VĐQG Áo - 01/03/2025 16:00
SVĐ: Allianz Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Rapid Vienna Rheindorf Altach
Rapid Vienna 4-2-2-2
Huấn luyện viên:
4-2-2-2 Rheindorf Altach
Huấn luyện viên:
7
Dion Drena Beljo
23
Jonas Antonius Auer
23
Jonas Antonius Auer
23
Jonas Antonius Auer
23
Jonas Antonius Auer
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
5
Lukas Gugganig
6
Vesel Demaku
6
Vesel Demaku
6
Vesel Demaku
25
Sandro Ingolitsch
25
Sandro Ingolitsch
25
Sandro Ingolitsch
25
Sandro Ingolitsch
25
Sandro Ingolitsch
30
Lukas Fadinger
30
Lukas Fadinger
Rapid Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dion Drena Beljo Tiền đạo |
31 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Isak Jansson Tiền vệ |
17 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Seidl Tiền vệ |
32 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Serge-Philippe Raux-Yao Hậu vệ |
32 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jonas Antonius Auer Hậu vệ |
30 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lukas Grgić Tiền vệ |
31 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
48 Nikolaus Wurmbrand Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 B. Bolla Hậu vệ |
28 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Mamadou Sangare Tiền vệ |
30 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
45 N. Hedl Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Nenad Cvetković Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Rheindorf Altach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Lukas Gugganig Hậu vệ |
80 | 7 | 1 | 17 | 0 | Hậu vệ |
15 Paul Koller Hậu vệ |
51 | 5 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Lukas Fadinger Tiền vệ |
52 | 4 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Vesel Demaku Tiền vệ |
32 | 1 | 2 | 7 | 1 | Tiền vệ |
29 Mohamed Ouédraogo Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Sandro Ingolitsch Tiền vệ |
40 | 0 | 1 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Luca Kronberger Tiền đạo |
11 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Dejan Stojanovic Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
22 Pascal Estrada Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
13 Djawal Kaiba Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Dijon Kameri Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Rapid Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
19 Thierry Gale Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Maximilian Hofmann Hậu vệ |
29 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Louis Schaub Tiền vệ |
26 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Noah Bischof Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Moritz Oswald Tiền vệ |
24 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Dennis Kaygin Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Benjamin Böckle Hậu vệ |
25 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
49 Tobias Hedl Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Paul Gartler Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Tobias Borkeeiet Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jakob Schöller Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
50 Laurenz Orgler Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Rheindorf Altach
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Christian Gebauer Tiền vệ |
45 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
8 Mike-Steven Bähre Tiền vệ |
57 | 6 | 1 | 17 | 0 | Tiền vệ |
12 Leonardo Lukacevic Hậu vệ |
44 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Oliver Strunz Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
23 Lukas Jäger Tiền vệ |
81 | 2 | 0 | 25 | 0 | Tiền vệ |
21 Ammar Helac Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Filip Milojevic Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Rapid Vienna
Rheindorf Altach
VĐQG Áo
Rheindorf Altach
0 : 1
(0-1)
Rapid Vienna
VĐQG Áo
Rheindorf Altach
0 : 2
(0-0)
Rapid Vienna
VĐQG Áo
Rapid Vienna
4 : 0
(2-0)
Rheindorf Altach
VĐQG Áo
Rapid Vienna
3 : 0
(0-0)
Rheindorf Altach
VĐQG Áo
Rheindorf Altach
0 : 1
(0-1)
Rapid Vienna
Rapid Vienna
Rheindorf Altach
20% 60% 20%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Rapid Vienna
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
LASK Linz Rapid Vienna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Austria Wien Rapid Vienna |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Rapid Vienna Wolfsberger AC |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Rapid Vienna FC Copenhagen |
3 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Omonia Nicosia Rapid Vienna |
3 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Rheindorf Altach
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Rheindorf Altach Hartberg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
15/02/2025 |
Blau-Weiß Linz Rheindorf Altach |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/02/2025 |
Rheindorf Altach Grazer AK |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
08/12/2024 |
Austria Wien Rheindorf Altach |
3 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.97 2.5 0.80 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Rheindorf Altach Sturm Graz |
1 1 (0) (1) |
0.86 +1 1.03 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 3
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 2
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 7
Tất cả
7 Thẻ vàng đối thủ 3
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 10