Europa Conference League - 19/12/2024 20:00
SVĐ: Allianz Stadion
3 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.89 0 0.90
0.88 2.75 0.88
- - -
- - -
2.60 3.50 2.60
0.85 9.5 0.85
- - -
- - -
0.85 0 0.85
-0.95 1.25 0.74
- - -
- - -
3.10 2.25 3.10
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Lukas Grgić
32’ -
Đang cập nhật
Robert Klauß
33’ -
Nenad Cvetković
Dion Drena Beljo
45’ -
46’
Robert
Victor Froholdt
-
48’
Đang cập nhật
Rodrigo Huescas
-
Nenad Cvetković
Nikolaus Wurmbrand
51’ -
55’
Rodrigo Huescas
G. Gocholeishvili
-
57’
Đang cập nhật
Kevin Diks
-
Đang cập nhật
Isak Jansson
58’ -
Isak Jansson
Nikolaus Wurmbrand
64’ -
68’
Amin Chiakha
Andreas Cornelius
-
Nikolaus Wurmbrand
Noah Bischof
70’ -
Lukas Grgić
Tobias Borkeeiet
80’ -
M. Seidl
Moritz Oswald
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
4
40%
60%
2
6
8
13
375
578
22
12
9
2
2
2
Rapid Vienna FC Copenhagen
Rapid Vienna 4-2-2-2
Huấn luyện viên: Robert Klauß
4-2-2-2 FC Copenhagen
Huấn luyện viên: Jacob Neestrup Hansen
7
Dion Drena Beljo
23
Jonas Antonius Auer
23
Jonas Antonius Auer
23
Jonas Antonius Auer
23
Jonas Antonius Auer
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
18
M. Seidl
10
Mohamed Elyounoussi
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
7
Viktor Claesson
7
Viktor Claesson
Rapid Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Dion Drena Beljo Tiền đạo |
30 | 9 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Isak Jansson Tiền vệ |
16 | 4 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
18 M. Seidl Tiền vệ |
31 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Serge-Philippe Raux-Yao Hậu vệ |
31 | 2 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Jonas Antonius Auer Hậu vệ |
29 | 1 | 2 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lukas Grgić Tiền vệ |
30 | 1 | 1 | 3 | 1 | Tiền vệ |
48 Nikolaus Wurmbrand Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 B. Bolla Hậu vệ |
27 | 0 | 2 | 4 | 1 | Hậu vệ |
17 Mamadou Sangare Tiền vệ |
29 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
45 N. Hedl Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
55 Nenad Cvetković Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Elyounoussi Tiền vệ |
65 | 18 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Viktor Claesson Tiền vệ |
57 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Kevin Diks Hậu vệ |
66 | 9 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
5 Gabriel Pereira Hậu vệ |
25 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 P. Hatzidiakos Hậu vệ |
18 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Thomas Delaney Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Robert Tiền vệ |
25 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Rodrigo Huescas Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Nathan Trott Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 William Clem Tiền vệ |
46 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Amin Chiakha Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Rapid Vienna
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
50 Laurenz Orgler Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Thierry Gale Tiền đạo |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
20 Maximilian Hofmann Hậu vệ |
28 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Louis Schaub Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
27 Noah Bischof Tiền đạo |
18 | 1 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
28 Moritz Oswald Tiền vệ |
23 | 1 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
24 Dennis Kaygin Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
3 Benjamin Böckle Hậu vệ |
24 | 0 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
49 Tobias Hedl Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
25 Paul Gartler Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 Tobias Borkeeiet Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
4 Jakob Schöller Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Theo Sander Thủ môn |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
24 Birger Meling Hậu vệ |
36 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
14 Andreas Cornelius Tiền đạo |
41 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
31 Rúnar Alex Rúnarsson Thủ môn |
42 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Magnus Mattsson Tiền vệ |
45 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
22 G. Gocholeishvili Hậu vệ |
23 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
4 Munashe Garananga Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
38 Oliver Højer Tiền vệ |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
48 Hunor Németh Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Marcos López Hậu vệ |
18 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
17 Victor Froholdt Tiền vệ |
49 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Rapid Vienna
FC Copenhagen
Rapid Vienna
FC Copenhagen
40% 60% 0%
100% 0% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Rapid Vienna
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Omonia Nicosia Rapid Vienna |
3 1 (0) (0) |
0.80 +0.25 1.05 |
0.85 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
07/12/2024 |
Salzburg Rapid Vienna |
2 2 (1) (0) |
0.87 -0.25 0.97 |
0.81 2.5 1.00 |
T
|
T
|
|
01/12/2024 |
Rapid Vienna Blau-Weiß Linz |
0 1 (0) (0) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.97 2.5 0.91 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Rapid Vienna Shamrock Rovers |
1 1 (1) (0) |
1.11 -2.0 0.77 |
0.92 2.75 0.92 |
B
|
X
|
|
23/11/2024 |
WSG Tirol Rapid Vienna |
0 0 (0) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
FC Copenhagen
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
FC Copenhagen Kolding IF |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
FC Copenhagen Hearts |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.92 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Kolding IF FC Copenhagen |
1 3 (0) (2) |
0.88 +1.25 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
FC Copenhagen Nordsjælland |
3 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.91 |
0.98 2.75 0.90 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Dinamo Minsk FC Copenhagen |
1 2 (1) (1) |
0.97 +1.25 0.87 |
0.93 2.5 0.95 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 12
3 Thẻ vàng đội 11
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 14
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 16
6 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
21 Tổng 21