GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

FC Copenhagen

Thuộc giải đấu: VĐQG Đan Mạch

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1992

Huấn luyện viên: Jacob Neestrup Hansen

Sân vận động: Parken

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

AaB

AaB

FC Copenhagen

FC Copenhagen

0 : 0

0 : 0

FC Copenhagen

FC Copenhagen

0-0

23/02

0-0

23/02

FC Copenhagen

FC Copenhagen

Midtjylland

Midtjylland

0 : 0

0 : 0

Midtjylland

Midtjylland

0-0

19/02

0-0

19/02

Heidenheim

Heidenheim

FC Copenhagen

FC Copenhagen

0 : 0

0 : 0

FC Copenhagen

FC Copenhagen

0-0

17/02

0-0

17/02

Randers

Randers

FC Copenhagen

FC Copenhagen

0 : 0

0 : 0

FC Copenhagen

FC Copenhagen

0-0

12/02

0-0

12/02

FC Copenhagen

FC Copenhagen

Heidenheim

Heidenheim

0 : 0

0 : 0

Heidenheim

Heidenheim

0-0

19/12

7-4

19/12

Rapid Vienna

Rapid Vienna

FC Copenhagen

FC Copenhagen

3 : 0

1 : 0

FC Copenhagen

FC Copenhagen

7-4

0.89 +0 0.90

0.88 2.75 0.88

0.88 2.75 0.88

15/12

4-3

15/12

FC Copenhagen

FC Copenhagen

Kolding IF

Kolding IF

1 : 0

0 : 0

Kolding IF

Kolding IF

4-3

0.85 -1.5 1.00

0.90 2.75 0.90

0.90 2.75 0.90

12/12

4-3

12/12

FC Copenhagen

FC Copenhagen

Hearts

Hearts

2 : 0

0 : 0

Hearts

Hearts

4-3

0.97 -1.25 0.87

0.92 2.75 0.94

0.92 2.75 0.94

07/12

6-0

07/12

Kolding IF

Kolding IF

FC Copenhagen

FC Copenhagen

1 : 3

0 : 2

FC Copenhagen

FC Copenhagen

6-0

0.88 +1.25 0.91

0.85 2.5 0.95

0.85 2.5 0.95

02/12

0-4

02/12

FC Copenhagen

FC Copenhagen

Nordsjælland

Nordsjælland

3 : 1

1 : 1

Nordsjælland

Nordsjælland

0-4

0.98 -0.5 0.91

0.98 2.75 0.90

0.98 2.75 0.90

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Viktor Claesson Tiền vệ

126 31 13 14 0 33 Tiền vệ

9

Diogo António Cupido Gonçalves Tiền vệ

68 20 8 6 0 28 Tiền vệ

2

Kevin Diks Hậu vệ

167 17 13 27 3 29 Hậu vệ

40

Roony Bardghji Tiền đạo

101 16 2 6 0 20 Tiền đạo

33

Rasmus Falk Jensen Tiền vệ

159 11 21 20 0 33 Tiền vệ

14

Andreas Evald Cornelius Tiền đạo

62 5 2 4 0 32 Tiền đạo

6

Christian Nikolaj Sørensen Hậu vệ

91 3 12 7 0 33 Hậu vệ

15

Khouma El Hadji Babacar Tiền đạo

27 3 3 2 0 32 Tiền đạo

20

Nicolai Møller Boilesen Hậu vệ

103 1 2 12 2 33 Hậu vệ

36

William Clem Tiền vệ

88 0 1 7 0 21 Tiền vệ