FC Copenhagen
Thuộc giải đấu: VĐQG Đan Mạch
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1992
Huấn luyện viên: Jacob Neestrup Hansen
Sân vận động: Parken
19/12
Rapid Vienna
FC Copenhagen
3 : 0
1 : 0
FC Copenhagen
0.89 +0 0.90
0.88 2.75 0.88
0.88 2.75 0.88
15/12
FC Copenhagen
Kolding IF
1 : 0
0 : 0
Kolding IF
0.85 -1.5 1.00
0.90 2.75 0.90
0.90 2.75 0.90
12/12
FC Copenhagen
Hearts
2 : 0
0 : 0
Hearts
0.97 -1.25 0.87
0.92 2.75 0.94
0.92 2.75 0.94
07/12
Kolding IF
FC Copenhagen
1 : 3
0 : 2
FC Copenhagen
0.88 +1.25 0.91
0.85 2.5 0.95
0.85 2.5 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Viktor Claesson Tiền vệ |
126 | 31 | 13 | 14 | 0 | 33 | Tiền vệ |
9 Diogo António Cupido Gonçalves Tiền vệ |
68 | 20 | 8 | 6 | 0 | 28 | Tiền vệ |
2 Kevin Diks Hậu vệ |
167 | 17 | 13 | 27 | 3 | 29 | Hậu vệ |
40 Roony Bardghji Tiền đạo |
101 | 16 | 2 | 6 | 0 | 20 | Tiền đạo |
33 Rasmus Falk Jensen Tiền vệ |
159 | 11 | 21 | 20 | 0 | 33 | Tiền vệ |
14 Andreas Evald Cornelius Tiền đạo |
62 | 5 | 2 | 4 | 0 | 32 | Tiền đạo |
6 Christian Nikolaj Sørensen Hậu vệ |
91 | 3 | 12 | 7 | 0 | 33 | Hậu vệ |
15 Khouma El Hadji Babacar Tiền đạo |
27 | 3 | 3 | 2 | 0 | 32 | Tiền đạo |
20 Nicolai Møller Boilesen Hậu vệ |
103 | 1 | 2 | 12 | 2 | 33 | Hậu vệ |
36 William Clem Tiền vệ |
88 | 0 | 1 | 7 | 0 | 21 | Tiền vệ |