VĐQG Đan Mạch - 17/02/2025 18:00
SVĐ: Cepheus Park Randers
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Randers FC Copenhagen
Randers 4-2-3-1
Huấn luyện viên:
4-2-3-1 FC Copenhagen
Huấn luyện viên:
9
Simen Bolkan Nordli
3
Daniel Høegh
3
Daniel Høegh
3
Daniel Høegh
3
Daniel Høegh
4
Wessel Dammers
4
Wessel Dammers
6
John Björkengren
6
John Björkengren
6
John Björkengren
7
Mohamed Touré
10
Mohamed Elyounoussi
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
7
Viktor Claesson
7
Viktor Claesson
Randers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Simen Bolkan Nordli Tiền vệ |
48 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Touré Tiền vệ |
16 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Wessel Dammers Hậu vệ |
48 | 4 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 John Björkengren Tiền vệ |
48 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Daniel Høegh Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Oliver Olsen Hậu vệ |
51 | 2 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Tammer Bany Tiền vệ |
25 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 André Rømer Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Mathias Greve Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Nicolas Dyhr Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Izzo Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Elyounoussi Tiền vệ |
66 | 18 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Viktor Claesson Tiền vệ |
58 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Kevin Diks Hậu vệ |
67 | 9 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
5 Gabriel Pereira Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 P. Hatzidiakos Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Thomas Delaney Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Robert Tiền vệ |
26 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Rodrigo Huescas Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Nathan Trott Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 William Clem Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Amin Chiakha Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Randers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Björn Kopplin Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Frederik Lauenborg Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Sabil Hansen Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Mike Themsen Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Oskar Snorre Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Norman Campbell Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
90 Stephen Odey Tiền đạo |
55 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Hugo Andersson Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Laurits Pedersen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Oliver Højer Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Rúnar Alex Rúnarsson Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 G. Gocholeishvili Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Victor Froholdt Tiền vệ |
50 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Munashe Garananga Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
48 Hunor Németh Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Andreas Cornelius Tiền đạo |
42 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
15 Marcos López Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
21 Theo Sander Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
8 Magnus Mattsson Tiền vệ |
46 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Birger Meling Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Randers
FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
FC Copenhagen
1 : 1
(0-1)
Randers
VĐQG Đan Mạch
FC Copenhagen
2 : 1
(1-1)
Randers
VĐQG Đan Mạch
Randers
2 : 4
(1-1)
FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
FC Copenhagen
4 : 0
(3-0)
Randers
VĐQG Đan Mạch
FC Copenhagen
1 : 1
(0-1)
Randers
Randers
FC Copenhagen
20% 0% 80%
60% 0% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Randers
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Viborg Randers |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.93 |
0.89 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Randers Vejle |
2 0 (0) (0) |
0.96 -1 0.92 |
0.99 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Silkeborg Randers |
1 0 (0) (0) |
0.69 +0.25 0.68 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
SønderjyskE Randers |
1 4 (1) (4) |
0.93 +0.5 0.97 |
0.81 2.75 0.91 |
T
|
T
|
|
28/10/2024 |
Randers Nordsjælland |
4 0 (2) (0) |
0.88 +0.5 1.02 |
0.88 2.75 0.98 |
T
|
T
|
FC Copenhagen
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/02/2025 |
FC Copenhagen Heidenheim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Rapid Vienna FC Copenhagen |
3 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
FC Copenhagen Kolding IF |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
|
12/12/2024 |
FC Copenhagen Hearts |
2 0 (0) (0) |
0.97 -1.25 0.87 |
0.92 2.75 0.94 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Kolding IF FC Copenhagen |
1 3 (0) (2) |
0.88 +1.25 0.91 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 9
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 10
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 6
8 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 11
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 15
11 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 21