GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

Randers

Thuộc giải đấu: VĐQG Đan Mạch

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2003

Huấn luyện viên: Rasmus Bertelsen

Sân vận động: Cepheus Park Randers

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Midtjylland

Midtjylland

Randers

Randers

0 : 0

0 : 0

Randers

Randers

0-0

10/03

0-0

10/03

Randers

Randers

Brøndby

Brøndby

0 : 0

0 : 0

Brøndby

Brøndby

0-0

28/02

0-0

28/02

Randers

Randers

AGF

AGF

0 : 0

0 : 0

AGF

AGF

0-0

21/02

0-0

21/02

Lyngby

Lyngby

Randers

Randers

0 : 0

0 : 0

Randers

Randers

0-0

17/02

0-0

17/02

Randers

Randers

FC Copenhagen

FC Copenhagen

0 : 0

0 : 0

FC Copenhagen

FC Copenhagen

0-0

01/12

2-13

01/12

Viborg

Viborg

Randers

Randers

1 : 2

0 : 1

Randers

Randers

2-13

0.90 +0 0.93

0.89 2.75 0.86

0.89 2.75 0.86

24/11

9-1

24/11

Randers

Randers

Vejle

Vejle

2 : 0

0 : 0

Vejle

Vejle

9-1

0.96 -1 0.92

0.99 3.0 0.91

0.99 3.0 0.91

10/11

3-8

10/11

Silkeborg

Silkeborg

Randers

Randers

1 : 0

0 : 0

Randers

Randers

3-8

0.69 +0.25 0.68

0.95 2.75 0.95

0.95 2.75 0.95

02/11

3-4

02/11

SønderjyskE

SønderjyskE

Randers

Randers

1 : 4

1 : 4

Randers

Randers

3-4

0.93 +0.5 0.97

0.81 2.75 0.91

0.81 2.75 0.91

28/10

6-5

28/10

Randers

Randers

Nordsjælland

Nordsjælland

4 : 0

2 : 0

Nordsjælland

Nordsjælland

6-5

0.88 +0.5 -0.98

0.88 2.75 0.98

0.88 2.75 0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

90

Stephen Odey Tiền đạo

119 26 6 9 2 27 Tiền đạo

9

Simen Bolkan Nordli Tiền đạo

62 17 9 3 0 26 Tiền đạo

15

Bjorn Kopplin Hậu vệ

152 6 8 13 0 36 Hậu vệ

3

Daniel Høegh Hậu vệ

72 5 3 3 0 34 Hậu vệ

14

Frederik Lauenborg Tiền vệ

104 5 2 13 0 28 Tiền vệ

8

Mads Enggård Tiền vệ

90 4 4 12 0 21 Tiền vệ

5

Hugo Andersson Hậu vệ

101 4 1 14 0 26 Hậu vệ

11

Edgar Babayan Tiền đạo

38 2 2 4 0 30 Tiền đạo

12

Mikkel Pedersen Tiền vệ

57 0 2 4 0 29 Tiền vệ

25

Oskar Snorre Olsen Thủ môn

45 0 0 0 0 26 Thủ môn