Randers
Thuộc giải đấu: VĐQG Đan Mạch
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 2003
Huấn luyện viên: Rasmus Bertelsen
Sân vận động: Cepheus Park Randers
10/11
Silkeborg
Randers
1 : 0
0 : 0
Randers
0.69 +0.25 0.68
0.95 2.75 0.95
0.95 2.75 0.95
02/11
SønderjyskE
Randers
1 : 4
1 : 4
Randers
0.93 +0.5 0.97
0.81 2.75 0.91
0.81 2.75 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
90 Stephen Odey Tiền đạo |
119 | 26 | 6 | 9 | 2 | 27 | Tiền đạo |
9 Simen Bolkan Nordli Tiền đạo |
62 | 17 | 9 | 3 | 0 | 26 | Tiền đạo |
15 Bjorn Kopplin Hậu vệ |
152 | 6 | 8 | 13 | 0 | 36 | Hậu vệ |
3 Daniel Høegh Hậu vệ |
72 | 5 | 3 | 3 | 0 | 34 | Hậu vệ |
14 Frederik Lauenborg Tiền vệ |
104 | 5 | 2 | 13 | 0 | 28 | Tiền vệ |
8 Mads Enggård Tiền vệ |
90 | 4 | 4 | 12 | 0 | 21 | Tiền vệ |
5 Hugo Andersson Hậu vệ |
101 | 4 | 1 | 14 | 0 | 26 | Hậu vệ |
11 Edgar Babayan Tiền đạo |
38 | 2 | 2 | 4 | 0 | 30 | Tiền đạo |
12 Mikkel Pedersen Tiền vệ |
57 | 0 | 2 | 4 | 0 | 29 | Tiền vệ |
25 Oskar Snorre Olsen Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | 26 | Thủ môn |