GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đan Mạch - 01/12/2024 13:00

SVĐ: Energi Viborg Arena

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 0 0.93

0.89 2.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.60 3.50 2.50

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 0 0.90

-0.95 1.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.25 3.10

-0.98 5.0 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

  • Oliver Bundgaard Kristensen

    Srdjan Kuzmić

    7’
  • 26’

    Đang cập nhật

    André Rømer

  • Đang cập nhật

    Nicolas Bürgy

    40’
  • 45’

    Đang cập nhật

    Mathias Greve

  • Đang cập nhật

    Srdjan Kuzmić

    62’
  • 63’

    Daniel Høegh

    Mohamed Touré

  • Renato Júnior

    Anosike Ementa

    66’
  • 74’

    Tammer Bany

    Mike Themsen

  • 76’

    Đang cập nhật

    Daniel Høegh

  • 82’

    Mohamed Touré

    Norman Campbell

  • Isak Steiner Jensen

    Charly Nouck

    84’
  • 89’

    Đang cập nhật

    John Björkengren

  • 90’

    Đang cập nhật

    Stephen Odey

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Energi Viborg Arena

  • Trọng tài chính:

    J. Maae

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jakob Poulsen

  • Ngày sinh:

    07-07-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    37 (T:15, H:10, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rasmus Bertelsen

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    62 (T:21, H:19, B:22)

2

Phạt góc

13

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

2

Cứu thua

1

8

Phạm lỗi

17

417

Tổng số đường chuyền

469

8

Dứt điểm

11

2

Dứt điểm trúng đích

5

2

Việt vị

0

Viborg Randers

Đội hình

Viborg 4-3-3

Huấn luyện viên: Jakob Poulsen

Viborg VS Randers

4-3-3 Randers

Huấn luyện viên: Rasmus Bertelsen

10

Isak Steiner Jensen

8

Ibrahim Said

8

Ibrahim Said

8

Ibrahim Said

8

Ibrahim Said

11

Renato Júnior

11

Renato Júnior

11

Renato Júnior

11

Renato Júnior

11

Renato Júnior

11

Renato Júnior

9

Simen Bolkan Nordli

3

Daniel Høegh

3

Daniel Høegh

3

Daniel Høegh

3

Daniel Høegh

4

Wessel Dammers

4

Wessel Dammers

6

John Björkengren

6

John Björkengren

6

John Björkengren

7

Mohamed Touré

Đội hình xuất phát

Viborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Isak Steiner Jensen Tiền đạo

45 13 3 1 0 Tiền đạo

28

Magnus Westergaard Tiền vệ

43 5 5 5 1 Tiền vệ

13

Jeppe Grønning Tiền vệ

50 5 2 7 0 Tiền vệ

11

Renato Júnior Tiền đạo

49 4 5 8 1 Tiền đạo

8

Ibrahim Said Tiền vệ

53 4 4 7 2 Tiền vệ

4

Nicolas Bürgy Hậu vệ

54 3 1 3 0 Hậu vệ

23

Oliver Bundgaard Kristensen Hậu vệ

50 3 1 4 0 Hậu vệ

18

Jean-Manuel Mbom Hậu vệ

46 2 2 8 0 Hậu vệ

12

Thomas Jørgensen Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

16

Oscar Hedvall Thủ môn

19 0 0 1 0 Thủ môn

2

Ivan Näsberg Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

Randers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Simen Bolkan Nordli Tiền vệ

47 15 8 2 0 Tiền vệ

7

Mohamed Touré Tiền vệ

15 4 3 1 0 Tiền vệ

4

Wessel Dammers Hậu vệ

47 4 0 6 1 Hậu vệ

6

John Björkengren Tiền vệ

47 3 4 8 0 Tiền vệ

3

Daniel Høegh Hậu vệ

51 3 1 1 0 Hậu vệ

27

Oliver Olsen Hậu vệ

50 2 5 10 0 Hậu vệ

19

Tammer Bany Tiền vệ

24 2 4 3 0 Tiền vệ

28

André Rømer Tiền vệ

13 1 0 2 0 Tiền vệ

17

Mathias Greve Tiền vệ

9 0 2 0 0 Tiền vệ

44

Nicolas Dyhr Hậu vệ

14 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Paul Izzo Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Viborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Charly Nouck Tiền đạo

18 2 2 0 0 Tiền đạo

6

Mads Søndergaard Tiền vệ

49 6 2 8 0 Tiền vệ

30

Srdjan Kuzmić Hậu vệ

48 2 1 3 0 Hậu vệ

7

Serginho Tiền đạo

44 4 13 3 0 Tiền đạo

21

Sofus Berger Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

1

Lucas Lund Thủ môn

43 0 0 1 0 Thủ môn

37

Jakob Vester Tiền vệ

37 6 1 2 0 Tiền vệ

14

Anosike Ementa Tiền đạo

52 12 6 7 0 Tiền đạo

55

Stipe Radić Hậu vệ

33 2 2 1 0 Hậu vệ

Randers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Björn Kopplin Hậu vệ

49 2 2 1 0 Hậu vệ

14

Frederik Lauenborg Tiền vệ

15 1 0 1 0 Tiền vệ

24

Sabil Hansen Hậu vệ

31 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Mike Themsen Tiền vệ

26 1 0 1 0 Tiền vệ

25

Oskar Snorre Thủ môn

44 0 0 0 0 Thủ môn

10

Norman Campbell Tiền đạo

17 4 0 3 0 Tiền đạo

90

Stephen Odey Tiền đạo

54 9 3 4 0 Tiền đạo

5

Hugo Andersson Hậu vệ

55 1 1 4 0 Hậu vệ

16

Laurits Pedersen Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

Viborg

Randers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Viborg: 1T - 1H - 3B) (Randers: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
28/07/2024

VĐQG Đan Mạch

Randers

3 : 1

(2-1)

Viborg

15/05/2024

VĐQG Đan Mạch

Randers

1 : 0

(1-0)

Viborg

28/04/2024

VĐQG Đan Mạch

Viborg

0 : 0

(0-0)

Randers

03/03/2024

VĐQG Đan Mạch

Viborg

3 : 0

(2-0)

Randers

25/08/2023

VĐQG Đan Mạch

Randers

1 : 0

(1-0)

Viborg

Phong độ gần nhất

Viborg

Phong độ

Randers

5 trận gần nhất

20% 20% 60%

Tỷ lệ T/H/B

80% 0% 20%

2.0
TB bàn thắng
2.4
1.0
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Viborg

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

24/11/2024

AaB

Viborg

0 0

(0) (0)

1.03 +0.25 0.87

0.80 3.0 0.88

B
X

VĐQG Đan Mạch

10/11/2024

Viborg

Midtjylland

1 0

(1) (0)

1.04 +0.25 0.86

0.98 3.0 0.91

T
X

VĐQG Đan Mạch

03/11/2024

Nordsjælland

Viborg

2 1

(2) (0)

1.04 -1.25 0.86

0.94 3.25 0.94

T
X

Landspokal Cup Đan Mạch

31/10/2024

Næsby

Viborg

1 4

(0) (3)

0.97 +1.75 0.87

0.87 3.25 0.87

T
T

VĐQG Đan Mạch

27/10/2024

Viborg

SønderjyskE

4 2

(2) (0)

0.99 -0.75 0.91

1.07 3.0 0.81

T
T

Randers

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

24/11/2024

Randers

Vejle

2 0

(0) (0)

0.96 -1 0.92

0.99 3.0 0.91

T
X

VĐQG Đan Mạch

10/11/2024

Silkeborg

Randers

1 0

(0) (0)

0.69 +0.25 0.68

0.95 2.75 0.95

B
X

VĐQG Đan Mạch

02/11/2024

SønderjyskE

Randers

1 4

(1) (4)

0.93 +0.5 0.97

0.81 2.75 0.91

T
T

VĐQG Đan Mạch

28/10/2024

Randers

Nordsjælland

4 0

(2) (0)

0.88 +0.5 1.02

0.88 2.75 0.98

T
T

VĐQG Đan Mạch

20/10/2024

AaB

Randers

0 2

(0) (0)

1.07 +0.25 0.83

0.84 2.75 0.91

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 5

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 6

10 Thẻ vàng đội 3

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 13

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 11

14 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

23 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất