GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đan Mạch - 02/11/2024 16:00

SVĐ: Sydbank Park

1 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.93 1/2 0.97

0.81 2.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.75 3.70 1.90

0.87 10.25 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1/4 -0.98

0.98 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.00 2.37 2.50

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 10’

    Mohamed Touré

    Tammer Bany

  • 13’

    Tammer Bany

    Mohamed Touré

  • Đang cập nhật

    Sefer Emini

    17’
  • 24’

    Đang cập nhật

    Simen Bolkan Nordli

  • 42’

    John Björkengren

    Simen Bolkan Nordli

  • 45’

    Noah Shamoun

    Norman Campbell

  • Olti Hyseni

    Alexander Lyng

    46’
  • 57’

    Đang cập nhật

    Oliver Olsen

  • 66’

    Đang cập nhật

    Norman Campbell

  • Lukas Björklund

    Ivan Djantou

    70’
  • 71’

    Mohamed Touré

    Florian Danho

  • Mads Agger

    José Gallegos

    81’
  • 84’

    Florian Danho

    Laurits Pedersen

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 02/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Sydbank Park

  • Trọng tài chính:

    J. Daugbjerg Burchardt

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thomas Nørgaard

  • Ngày sinh:

    13-04-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    77 (T:38, H:18, B:21)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rasmus Bertelsen

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    62 (T:21, H:19, B:22)

3

Phạt góc

4

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

5

Cứu thua

1

10

Phạm lỗi

12

616

Tổng số đường chuyền

361

12

Dứt điểm

14

3

Dứt điểm trúng đích

9

1

Việt vị

2

SønderjyskE Randers

Đội hình

SønderjyskE 4-3-3

Huấn luyện viên: Thomas Nørgaard

SønderjyskE VS Randers

4-3-3 Randers

Huấn luyện viên: Rasmus Bertelsen

25

Mads Agger

24

Olti Hyseni

24

Olti Hyseni

24

Olti Hyseni

24

Olti Hyseni

4

D. Grétarsson

4

D. Grétarsson

4

D. Grétarsson

4

D. Grétarsson

4

D. Grétarsson

4

D. Grétarsson

9

Simen Bolkan Nordli

3

Daniel Høegh

3

Daniel Høegh

3

Daniel Høegh

3

Daniel Høegh

6

John Björkengren

6

John Björkengren

7

Mohamed Touré

7

Mohamed Touré

7

Mohamed Touré

4

Wessel Dammers

Đội hình xuất phát

SønderjyskE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Mads Agger Tiền đạo

46 13 6 5 0 Tiền đạo

7

Sefer Emini Tiền vệ

49 8 6 6 0 Tiền vệ

15

L. Qamili Tiền đạo

12 7 2 0 0 Tiền đạo

4

D. Grétarsson Hậu vệ

36 3 2 8 1 Hậu vệ

24

Olti Hyseni Tiền đạo

25 3 0 1 0 Tiền đạo

6

Rasmus Vinderslev Tiền vệ

50 1 4 9 0 Tiền vệ

12

Maxime Soulas Hậu vệ

55 1 2 9 0 Hậu vệ

22

Andreas Oggesen Hậu vệ

44 0 7 3 0 Hậu vệ

8

Lukas Björklund Tiền vệ

26 0 3 5 0 Tiền vệ

16

Jakob Busk Thủ môn

16 0 0 1 0 Thủ môn

23

Chidiebube Duru Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ

Randers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Simen Bolkan Nordli Tiền vệ

44 13 8 2 0 Tiền vệ

4

Wessel Dammers Hậu vệ

44 4 0 6 1 Hậu vệ

6

John Björkengren Tiền vệ

44 3 3 8 0 Tiền vệ

7

Mohamed Touré Tiền đạo

12 3 2 1 0 Tiền đạo

3

Daniel Høegh Hậu vệ

48 3 1 1 0 Hậu vệ

27

Oliver Olsen Hậu vệ

47 2 5 9 0 Hậu vệ

19

Tammer Bany Tiền vệ

21 1 3 3 0 Tiền vệ

28

André Rømer Tiền vệ

10 1 0 2 0 Tiền vệ

44

Nicolas Dyhr Hậu vệ

11 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Paul Izzo Thủ môn

13 0 0 1 0 Thủ môn

18

Noah Shamoun Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

SønderjyskE

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

18

Ivan Nikolov Tiền vệ

44 3 3 6 1 Tiền vệ

11

Alexander Lyng Tiền đạo

16 3 0 0 0 Tiền đạo

1

Nicolai Flø Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

17

José Gallegos Tiền vệ

56 12 5 4 0 Tiền vệ

9

Ivan Djantou Tiền đạo

16 1 0 0 0 Tiền đạo

26

Tobias Sommer Hậu vệ

43 1 3 1 0 Hậu vệ

31

Mohamed Haidara Tiền vệ

11 1 0 2 0 Tiền vệ

5

Marc Dal Hende Hậu vệ

40 4 0 1 0 Hậu vệ

20

Tobias Klysner Tiền đạo

17 0 1 0 0 Tiền đạo

Randers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Sabil Hansen Hậu vệ

29 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Norman Campbell Tiền đạo

14 4 0 2 0 Tiền đạo

26

Florian Danho Tiền đạo

11 5 1 1 1 Tiền đạo

25

Oskar Snorre Thủ môn

41 0 0 0 0 Thủ môn

5

Hugo Andersson Hậu vệ

52 1 1 4 0 Hậu vệ

16

Laurits Pedersen Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

90

Stephen Odey Tiền đạo

51 9 3 4 0 Tiền đạo

30

Mike Themsen Tiền vệ

23 1 0 1 0 Tiền vệ

15

Björn Kopplin Hậu vệ

46 2 2 1 0 Hậu vệ

SønderjyskE

Randers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (SønderjyskE: 1T - 1H - 3B) (Randers: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
18/08/2024

VĐQG Đan Mạch

Randers

1 : 2

(1-1)

SønderjyskE

20/03/2022

VĐQG Đan Mạch

SønderjyskE

1 : 1

(0-0)

Randers

08/08/2021

VĐQG Đan Mạch

Randers

1 : 0

(1-0)

SønderjyskE

13/05/2021

Landspokal Cup Đan Mạch

Randers

4 : 0

(2-0)

SønderjyskE

20/12/2020

VĐQG Đan Mạch

SønderjyskE

0 : 1

(0-0)

Randers

Phong độ gần nhất

SønderjyskE

Phong độ

Randers

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 40% 20%

1.4
TB bàn thắng
1.8
3.0
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

SønderjyskE

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Landspokal Cup Đan Mạch

30/10/2024

SønderjyskE

FC Copenhagen

1 2

(1) (0)

0.82 +1.25 1.02

0.81 2.75 1.00

T
T

VĐQG Đan Mạch

27/10/2024

Viborg

SønderjyskE

4 2

(2) (0)

0.99 -0.75 0.91

1.07 3.0 0.81

B
T

VĐQG Đan Mạch

20/10/2024

SønderjyskE

Midtjylland

3 2

(1) (0)

0.87 +1.25 1.03

0.88 3.25 0.84

T
T

VĐQG Đan Mạch

06/10/2024

SønderjyskE

Nordsjælland

1 4

(1) (2)

0.87 1.0 1.03

0.94 3.0 0.94

B
T

VĐQG Đan Mạch

29/09/2024

AaB

SønderjyskE

3 0

(0) (0)

0.97 +0 0.95

0.79 2.75 0.93

B
T

Randers

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

28/10/2024

Randers

Nordsjælland

4 0

(2) (0)

0.88 +0.5 1.02

0.88 2.75 0.98

T
T

VĐQG Đan Mạch

20/10/2024

AaB

Randers

0 2

(0) (0)

1.07 +0.25 0.83

0.84 2.75 0.91

T
X

VĐQG Đan Mạch

06/10/2024

Randers

Lyngby

1 1

(1) (0)

0.81 -0.75 1.09

0.93 2.75 0.95

B
X

VĐQG Đan Mạch

28/09/2024

AGF

Randers

2 2

(1) (1)

0.84 -0.25 1.06

0.83 2.5 0.85

T
T

Landspokal Cup Đan Mạch

25/09/2024

Brabrand

Randers

1 0

(1) (0)

0.87 +1.5 0.97

0.88 3.0 0.88

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 8

Sân khách

10 Thẻ vàng đối thủ 12

6 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 22

Tất cả

12 Thẻ vàng đối thủ 18

10 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

20 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất