VĐQG Đan Mạch - 02/11/2024 16:00
SVĐ: Sydbank Park
1 : 4
Trận đấu đã kết thúc
0.93 1/2 0.97
0.81 2.75 0.91
- - -
- - -
3.75 3.70 1.90
0.87 10.25 0.83
- - -
- - -
0.77 1/4 -0.98
0.98 1.25 0.78
- - -
- - -
4.00 2.37 2.50
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Mohamed Touré
Tammer Bany
-
13’
Tammer Bany
Mohamed Touré
-
Đang cập nhật
Sefer Emini
17’ -
24’
Đang cập nhật
Simen Bolkan Nordli
-
42’
John Björkengren
Simen Bolkan Nordli
-
45’
Noah Shamoun
Norman Campbell
-
Olti Hyseni
Alexander Lyng
46’ -
57’
Đang cập nhật
Oliver Olsen
-
66’
Đang cập nhật
Norman Campbell
-
Lukas Björklund
Ivan Djantou
70’ -
71’
Mohamed Touré
Florian Danho
-
Mads Agger
José Gallegos
81’ -
84’
Florian Danho
Laurits Pedersen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
4
63%
37%
5
1
10
12
616
361
12
14
3
9
1
2
SønderjyskE Randers
SønderjyskE 4-3-3
Huấn luyện viên: Thomas Nørgaard
4-3-3 Randers
Huấn luyện viên: Rasmus Bertelsen
25
Mads Agger
24
Olti Hyseni
24
Olti Hyseni
24
Olti Hyseni
24
Olti Hyseni
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
9
Simen Bolkan Nordli
3
Daniel Høegh
3
Daniel Høegh
3
Daniel Høegh
3
Daniel Høegh
6
John Björkengren
6
John Björkengren
7
Mohamed Touré
7
Mohamed Touré
7
Mohamed Touré
4
Wessel Dammers
SønderjyskE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mads Agger Tiền đạo |
46 | 13 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Sefer Emini Tiền vệ |
49 | 8 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 L. Qamili Tiền đạo |
12 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 D. Grétarsson Hậu vệ |
36 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
24 Olti Hyseni Tiền đạo |
25 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
6 Rasmus Vinderslev Tiền vệ |
50 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
12 Maxime Soulas Hậu vệ |
55 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Andreas Oggesen Hậu vệ |
44 | 0 | 7 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lukas Björklund Tiền vệ |
26 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jakob Busk Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Chidiebube Duru Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Randers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Simen Bolkan Nordli Tiền vệ |
44 | 13 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Wessel Dammers Hậu vệ |
44 | 4 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 John Björkengren Tiền vệ |
44 | 3 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Touré Tiền đạo |
12 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Daniel Høegh Hậu vệ |
48 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Oliver Olsen Hậu vệ |
47 | 2 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
19 Tammer Bany Tiền vệ |
21 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 André Rømer Tiền vệ |
10 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
44 Nicolas Dyhr Hậu vệ |
11 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Izzo Thủ môn |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
18 Noah Shamoun Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
SønderjyskE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ivan Nikolov Tiền vệ |
44 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
11 Alexander Lyng Tiền đạo |
16 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Nicolai Flø Thủ môn |
51 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 José Gallegos Tiền vệ |
56 | 12 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Ivan Djantou Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Tobias Sommer Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Mohamed Haidara Tiền vệ |
11 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Marc Dal Hende Hậu vệ |
40 | 4 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
20 Tobias Klysner Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Randers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Sabil Hansen Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Norman Campbell Tiền đạo |
14 | 4 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
26 Florian Danho Tiền đạo |
11 | 5 | 1 | 1 | 1 | Tiền đạo |
25 Oskar Snorre Thủ môn |
41 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Hugo Andersson Hậu vệ |
52 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Laurits Pedersen Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Stephen Odey Tiền đạo |
51 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
30 Mike Themsen Tiền vệ |
23 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Björn Kopplin Hậu vệ |
46 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
SønderjyskE
Randers
VĐQG Đan Mạch
Randers
1 : 2
(1-1)
SønderjyskE
VĐQG Đan Mạch
SønderjyskE
1 : 1
(0-0)
Randers
VĐQG Đan Mạch
Randers
1 : 0
(1-0)
SønderjyskE
Landspokal Cup Đan Mạch
Randers
4 : 0
(2-0)
SønderjyskE
VĐQG Đan Mạch
SønderjyskE
0 : 1
(0-0)
Randers
SønderjyskE
Randers
80% 0% 20%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
SønderjyskE
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
SønderjyskE FC Copenhagen |
1 2 (1) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.81 2.75 1.00 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Viborg SønderjyskE |
4 2 (2) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
1.07 3.0 0.81 |
B
|
T
|
|
20/10/2024 |
SønderjyskE Midtjylland |
3 2 (1) (0) |
0.87 +1.25 1.03 |
0.88 3.25 0.84 |
T
|
T
|
|
06/10/2024 |
SønderjyskE Nordsjælland |
1 4 (1) (2) |
0.87 1.0 1.03 |
0.94 3.0 0.94 |
B
|
T
|
|
29/09/2024 |
AaB SønderjyskE |
3 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.95 |
0.79 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Randers
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
28/10/2024 |
Randers Nordsjælland |
4 0 (2) (0) |
0.88 +0.5 1.02 |
0.88 2.75 0.98 |
T
|
T
|
|
20/10/2024 |
AaB Randers |
0 2 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.84 2.75 0.91 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Randers Lyngby |
1 1 (1) (0) |
0.81 -0.75 1.09 |
0.93 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
AGF Randers |
2 2 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.83 2.5 0.85 |
T
|
T
|
|
25/09/2024 |
Brabrand Randers |
1 0 (1) (0) |
0.87 +1.5 0.97 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 8
Sân khách
10 Thẻ vàng đối thủ 12
6 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 22
Tất cả
12 Thẻ vàng đối thủ 18
10 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
20 Tổng 30