GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

SønderjyskE

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Đan Mạch

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 2004

Huấn luyện viên: Thomas Nørgaard

Sân vận động: Sydbank Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

SønderjyskE

SønderjyskE

AaB

AaB

0 : 0

0 : 0

AaB

AaB

0-0

09/03

0-0

09/03

FC Copenhagen

FC Copenhagen

SønderjyskE

SønderjyskE

0 : 0

0 : 0

SønderjyskE

SønderjyskE

0-0

02/03

0-0

02/03

SønderjyskE

SønderjyskE

Silkeborg

Silkeborg

0 : 0

0 : 0

Silkeborg

Silkeborg

0-0

23/02

0-0

23/02

Nordsjælland

Nordsjælland

SønderjyskE

SønderjyskE

0 : 0

0 : 0

SønderjyskE

SønderjyskE

0-0

16/02

0-0

16/02

SønderjyskE

SønderjyskE

AGF

AGF

0 : 0

0 : 0

AGF

AGF

0-0

01/12

2-4

01/12

Lyngby

Lyngby

SønderjyskE

SønderjyskE

0 : 2

0 : 0

SønderjyskE

SønderjyskE

2-4

0.90 +0 1.00

0.95 2.5 0.95

0.95 2.5 0.95

24/11

6-3

24/11

SønderjyskE

SønderjyskE

Brøndby

Brøndby

2 : 2

0 : 1

Brøndby

Brøndby

6-3

0.93 +1 0.95

0.88 3.0 0.88

0.88 3.0 0.88

08/11

6-7

08/11

Vejle

Vejle

SønderjyskE

SønderjyskE

1 : 1

1 : 1

SønderjyskE

SønderjyskE

6-7

-0.93 -0.25 0.83

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

02/11

3-4

02/11

SønderjyskE

SønderjyskE

Randers

Randers

1 : 4

1 : 4

Randers

Randers

3-4

0.93 +0.5 0.97

0.81 2.75 0.91

0.81 2.75 0.91

30/10

5-10

30/10

SønderjyskE

SønderjyskE

FC Copenhagen

FC Copenhagen

1 : 2

1 : 0

FC Copenhagen

FC Copenhagen

5-10

0.82 +1.25 -0.98

0.81 2.75 1.00

0.81 2.75 1.00

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Jose Gallegos Tiền đạo

106 15 11 7 0 24 Tiền đạo

14

Søren Andreasen Tiền đạo

53 13 4 0 0 29 Tiền đạo

7

Sefer Emini Tiền vệ

76 12 8 16 0 25 Tiền vệ

12

Maxime Henry Armand Soulas Hậu vệ

115 3 4 17 0 26 Hậu vệ

8

Lukas Edvin Björklund Tiền vệ

52 3 4 8 0 21 Tiền vệ

4

Daníel Leó Grétarsson Hậu vệ

39 3 2 8 1 30 Hậu vệ

21

Atli Barkarson Hậu vệ

72 2 7 5 1 24 Hậu vệ

6

Rasmus Hjorth Vinderslev Tiền vệ

146 1 4 17 0 28 Tiền vệ

1

Nicolai Flø Thủ môn

160 1 0 0 0 30 Thủ môn

30

Gustav Wagner Hậu vệ

7 0 0 0 0 20 Hậu vệ