SønderjyskE
Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Đan Mạch
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 2004
Huấn luyện viên: Thomas Nørgaard
Sân vận động: Sydbank Park
01/12
Lyngby
SønderjyskE
0 : 2
0 : 0
SønderjyskE
0.90 +0 1.00
0.95 2.5 0.95
0.95 2.5 0.95
24/11
SønderjyskE
Brøndby
2 : 2
0 : 1
Brøndby
0.93 +1 0.95
0.88 3.0 0.88
0.88 3.0 0.88
08/11
Vejle
SønderjyskE
1 : 1
1 : 1
SønderjyskE
-0.93 -0.25 0.83
0.70 2.5 -0.91
0.70 2.5 -0.91
02/11
SønderjyskE
Randers
1 : 4
1 : 4
Randers
0.93 +0.5 0.97
0.81 2.75 0.91
0.81 2.75 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17 Jose Gallegos Tiền đạo |
106 | 15 | 11 | 7 | 0 | 24 | Tiền đạo |
14 Søren Andreasen Tiền đạo |
53 | 13 | 4 | 0 | 0 | 29 | Tiền đạo |
7 Sefer Emini Tiền vệ |
76 | 12 | 8 | 16 | 0 | 25 | Tiền vệ |
12 Maxime Henry Armand Soulas Hậu vệ |
115 | 3 | 4 | 17 | 0 | 26 | Hậu vệ |
8 Lukas Edvin Björklund Tiền vệ |
52 | 3 | 4 | 8 | 0 | 21 | Tiền vệ |
4 Daníel Leó Grétarsson Hậu vệ |
39 | 3 | 2 | 8 | 1 | 30 | Hậu vệ |
21 Atli Barkarson Hậu vệ |
72 | 2 | 7 | 5 | 1 | 24 | Hậu vệ |
6 Rasmus Hjorth Vinderslev Tiền vệ |
146 | 1 | 4 | 17 | 0 | 28 | Tiền vệ |
1 Nicolai Flø Thủ môn |
160 | 1 | 0 | 0 | 0 | 30 | Thủ môn |
30 Gustav Wagner Hậu vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | 20 | Hậu vệ |