- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
SønderjyskE AGF
SønderjyskE 4-3-1-2
Huấn luyện viên:
4-3-1-2 AGF
Huấn luyện viên:
25
Mads Agger
6
Rasmus Vinderslev
6
Rasmus Vinderslev
6
Rasmus Vinderslev
6
Rasmus Vinderslev
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
7
Sefer Emini
15
L. Qamili
15
L. Qamili
9
Patrick Mortensen
2
Felix Beijmo
2
Felix Beijmo
2
Felix Beijmo
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
7
Mads Emil Madsen
7
Mads Emil Madsen
SønderjyskE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mads Agger Tiền đạo |
50 | 13 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Sefer Emini Tiền vệ |
53 | 9 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 L. Qamili Tiền đạo |
16 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 D. Grétarsson Hậu vệ |
39 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Rasmus Vinderslev Tiền vệ |
54 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
26 Tobias Sommer Tiền vệ |
47 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Maxime Soulas Hậu vệ |
59 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Andreas Oggesen Hậu vệ |
48 | 0 | 7 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lukas Björklund Tiền vệ |
30 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jakob Busk Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Chidiebube Duru Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
AGF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Patrick Mortensen Tiền đạo |
62 | 22 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Tobias Bech Tiền đạo |
60 | 14 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Mads Emil Madsen Tiền vệ |
49 | 8 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Felix Beijmo Tiền vệ |
53 | 6 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
5 Frederik Tingager Hậu vệ |
61 | 6 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Gift Links Tiền vệ |
54 | 4 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Anderson Tiền vệ |
60 | 4 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Eric Kahl Hậu vệ |
59 | 1 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 Jesper Hansen Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Henrik Dalsgaard Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Kristian Arnstad Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
SønderjyskE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
18 Ivan Nikolov Tiền vệ |
48 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Dalton Wilkins Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Olti Hyseni Tiền đạo |
29 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Tobias Klysner Tiền đạo |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mohamed Haidara Tiền vệ |
15 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Marc Dal Hende Hậu vệ |
43 | 4 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Nicolai Flø Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ivan Djantou Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexander Lyng Tiền đạo |
20 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
AGF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Tobias Bach Tiền vệ |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Youssouph Badji Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
13 Kristoffer Klaesson Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tobias Mølgaard Hậu vệ |
28 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Jacob Andersen Tiền vệ |
54 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Max Power Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mikkel Duelund Tiền đạo |
35 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Michael Akoto Hậu vệ |
35 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Frederik Brandhof Tiền vệ |
50 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
SønderjyskE
AGF
VĐQG Đan Mạch
AGF
4 : 0
(2-0)
SønderjyskE
VĐQG Đan Mạch
AGF
1 : 1
(0-1)
SønderjyskE
VĐQG Đan Mạch
SønderjyskE
2 : 1
(1-1)
AGF
VĐQG Đan Mạch
SønderjyskE
2 : 3
(2-1)
AGF
Landspokal Cup Đan Mạch
AGF
0 : 0
(0-0)
SønderjyskE
SønderjyskE
AGF
40% 40% 20%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
SønderjyskE
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Lyngby SønderjyskE |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 1.00 |
0.95 2.5 0.95 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
SønderjyskE Brøndby |
2 2 (0) (1) |
0.93 +1 0.95 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Vejle SønderjyskE |
1 1 (1) (1) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
SønderjyskE Randers |
1 4 (1) (4) |
0.93 +0.5 0.97 |
0.81 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
SønderjyskE FC Copenhagen |
1 2 (1) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.81 2.75 1.00 |
T
|
T
|
AGF
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Brøndby AGF |
4 2 (2) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.88 2.5 0.88 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
AGF Brøndby |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.84 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Silkeborg AGF |
1 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 1.03 |
0.91 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Nordsjælland AGF |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 1.03 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
AGF FC Copenhagen |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0 0.89 |
0.96 2.25 0.94 |
H
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 6
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 6
5 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 14
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 9
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 20