GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

AGF

Thuộc giải đấu: VĐQG Đan Mạch

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1902

Huấn luyện viên: Uwe Rösler

Sân vận động: Ceres Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Vejle

Vejle

AGF

AGF

0 : 0

0 : 0

AGF

AGF

0-0

09/03

0-0

09/03

AGF

AGF

Viborg

Viborg

0 : 0

0 : 0

Viborg

Viborg

0-0

28/02

0-0

28/02

Randers

Randers

AGF

AGF

0 : 0

0 : 0

AGF

AGF

0-0

23/02

0-0

23/02

AGF

AGF

AaB

AaB

0 : 0

0 : 0

AaB

AaB

0-0

16/02

0-0

16/02

SønderjyskE

SønderjyskE

AGF

AGF

0 : 0

0 : 0

AGF

AGF

0-0

15/12

2-5

15/12

Brøndby

Brøndby

AGF

AGF

4 : 2

2 : 0

AGF

AGF

2-5

0.97 -0.75 0.87

0.88 2.5 0.88

0.88 2.5 0.88

08/12

2-6

08/12

AGF

AGF

Brøndby

Brøndby

1 : 0

0 : 0

Brøndby

Brøndby

2-6

-0.95 -0.25 0.80

0.84 2.25 0.85

0.84 2.25 0.85

01/12

1-2

01/12

Silkeborg

Silkeborg

AGF

AGF

1 : 1

0 : 0

AGF

AGF

1-2

0.87 +0.5 -0.97

0.91 2.5 0.89

0.91 2.5 0.89

22/11

5-1

22/11

Nordsjælland

Nordsjælland

AGF

AGF

1 : 0

0 : 0

AGF

AGF

5-1

0.87 -0.25 -0.97

0.87 2.5 0.83

0.87 2.5 0.83

10/11

9-5

10/11

AGF

AGF

FC Copenhagen

FC Copenhagen

1 : 1

0 : 1

FC Copenhagen

FC Copenhagen

9-5

-0.98 +0 0.89

0.96 2.25 0.94

0.96 2.25 0.94

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Patrick Mortensen Tiền đạo

160 62 10 14 0 36 Tiền đạo

8

Mikael Anderson Tiền đạo

109 14 9 19 0 27 Tiền đạo

5

Frederik Tingager Hậu vệ

144 12 4 5 1 32 Hậu vệ

7

Mads Emil Madsen Tiền vệ

79 11 3 11 0 27 Tiền vệ

11

Gift Links Tiền vệ

144 9 15 13 0 27 Tiền vệ

29

Frederik Brandhof Tiền vệ

112 4 6 14 1 29 Tiền vệ

6

Nicolai Poulsen Tiền vệ

136 4 4 48 2 32 Tiền vệ

19

Eric Kahl Hậu vệ

120 3 7 17 0 24 Hậu vệ

14

Tobias Mølgaard Henriksen Hậu vệ

63 0 2 7 0 29 Hậu vệ

1

Jesper Hansen Thủ môn

133 1 0 2 0 40 Thủ môn