Landspokal Cup Đan Mạch - 15/12/2024 18:00
SVĐ: Brøndby IF's anlæg
4 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.97 -1 1/4 0.87
0.88 2.5 0.88
- - -
- - -
1.70 3.75 4.75
0.92 10.5 0.82
- - -
- - -
0.95 -1 3/4 0.85
0.96 1.0 0.89
- - -
- - -
2.37 2.10 5.00
- - -
- - -
- - -
-
-
10’
Đang cập nhật
Frederik Tingager
-
Đang cập nhật
Daniel Wass
11’ -
Nicolai Vallys
Mathias Kvistgaarden
30’ -
Noah Nartey
Nicolai Vallys
57’ -
63’
Henrik Dalsgaard
Jacob Andersen
-
Yuito Suzuki
Clement Bischoff
71’ -
75’
Tobias Bech
Youssouph Badji
-
Clement Bischoff
Noah Nartey
77’ -
Daniel Wass
Stijn Spierings
78’ -
80’
Max Power
Patrick Mortensen
-
83’
Đang cập nhật
Gift Links
-
Đang cập nhật
Stijn Spierings
84’ -
85’
Youssouph Badji
Mikkel Duelund
-
89’
Đang cập nhật
Patrick Mortensen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
5
46%
54%
2
0
6
10
366
429
7
17
4
4
1
1
Brøndby AGF
Brøndby 4-3-3
Huấn luyện viên: Jesper Sørensen
4-3-3 AGF
Huấn luyện viên: Uwe Rösler
36
Mathias Kvistgaarden
24
Marko Divković
24
Marko Divković
24
Marko Divković
24
Marko Divković
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
10
Daniel Wass
9
Patrick Mortensen
2
Felix Beijmo
2
Felix Beijmo
2
Felix Beijmo
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
7
Mads Emil Madsen
7
Mads Emil Madsen
Brøndby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Mathias Kvistgaarden Tiền đạo |
49 | 22 | 10 | 7 | 0 | Tiền đạo |
28 Yuito Suzuki Tiền đạo |
55 | 17 | 9 | 2 | 0 | Tiền đạo |
7 Nicolai Vallys Tiền đạo |
47 | 14 | 10 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Daniel Wass Tiền vệ |
55 | 5 | 9 | 11 | 0 | Tiền vệ |
24 Marko Divković Hậu vệ |
49 | 4 | 8 | 3 | 0 | Hậu vệ |
2 Sebastian Søraas Sebulonsen Hậu vệ |
53 | 2 | 7 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Josip Radošević Tiền vệ |
60 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
4 Jacob Rasmussen Hậu vệ |
56 | 1 | 3 | 7 | 0 | Hậu vệ |
35 Noah Nartey Tiền vệ |
40 | 1 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Frederik Alves Hậu vệ |
36 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
1 P. Pentz Thủ môn |
56 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
AGF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Patrick Mortensen Tiền đạo |
61 | 22 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Tobias Bech Tiền đạo |
59 | 14 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Mads Emil Madsen Tiền vệ |
48 | 8 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Felix Beijmo Tiền vệ |
52 | 6 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
5 Frederik Tingager Hậu vệ |
60 | 6 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Gift Links Tiền vệ |
53 | 4 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Anderson Tiền vệ |
59 | 4 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Eric Kahl Hậu vệ |
58 | 1 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 Jesper Hansen Thủ môn |
61 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Henrik Dalsgaard Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Kristian Arnstad Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Brøndby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Filip Bundgaard Tiền đạo |
38 | 6 | 4 | 2 | 0 | Tiền đạo |
30 Jordi Vanlerberghe Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
31 Sean Klaiber Tiền vệ |
45 | 4 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Rasmus Lauritsen Hậu vệ |
54 | 2 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 Stijn Spierings Tiền vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
37 Clement Bischoff Tiền vệ |
45 | 2 | 5 | 4 | 0 | Tiền vệ |
9 Ohi Omoijuanfo Tiền đạo |
49 | 12 | 1 | 5 | 0 | Tiền đạo |
16 Thomas Mikkelsen Thủ môn |
59 | 1 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
18 Kevin Tshiembe Hậu vệ |
46 | 0 | 1 | 2 | 2 | Hậu vệ |
AGF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Kristoffer Klaesson Thủ môn |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Tobias Mølgaard Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
26 Jacob Andersen Tiền vệ |
53 | 0 | 3 | 8 | 0 | Tiền vệ |
16 Max Power Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
20 Mikkel Duelund Tiền đạo |
34 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
27 Michael Akoto Hậu vệ |
34 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
29 Frederik Brandhof Tiền vệ |
49 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Tobias Bach Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Youssouph Badji Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Brøndby
AGF
Landspokal Cup Đan Mạch
AGF
1 : 0
(0-0)
Brøndby
VĐQG Đan Mạch
AGF
1 : 0
(1-0)
Brøndby
VĐQG Đan Mạch
Brøndby
0 : 1
(0-0)
AGF
VĐQG Đan Mạch
Brøndby
2 : 3
(1-1)
AGF
VĐQG Đan Mạch
AGF
2 : 2
(1-1)
Brøndby
Brøndby
AGF
20% 40% 40%
40% 40% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Brøndby
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
AGF Brøndby |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.84 2.25 0.85 |
B
|
X
|
|
29/11/2024 |
Brøndby AaB |
1 0 (1) (0) |
0.89 -1.5 0.90 |
0.92 3.25 0.94 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
SønderjyskE Brøndby |
2 2 (0) (1) |
0.93 +1 0.95 |
0.88 3.0 0.88 |
B
|
T
|
|
10/11/2024 |
Brøndby Nordsjælland |
1 1 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.94 3.0 0.82 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Midtjylland Brøndby |
1 5 (1) (1) |
0.66 +0.25 0.69 |
0.93 2.75 0.97 |
T
|
T
|
AGF
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
08/12/2024 |
AGF Brøndby |
1 0 (0) (0) |
1.05 -0.25 0.80 |
0.84 2.25 0.85 |
T
|
X
|
|
01/12/2024 |
Silkeborg AGF |
1 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 1.03 |
0.91 2.5 0.89 |
B
|
X
|
|
22/11/2024 |
Nordsjælland AGF |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 1.03 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
AGF FC Copenhagen |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0 0.89 |
0.96 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
07/11/2024 |
Skive AGF |
2 2 (0) (0) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.95 2.75 0.87 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 6
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 7
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 10
8 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 18