GIẢI ĐẤU
2
GIẢI ĐẤU

Landspokal Cup Đan Mạch - 08/12/2024 17:30

SVĐ: Ceres Park

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 3/4 0.80

0.84 2.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.37 3.25 3.10

-0.93 10.5 0.71

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.71 0 -0.98

1.00 1.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.20 2.00 3.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 35’

    Đang cập nhật

    Jacob Rasmussen

  • Đang cập nhật

    Felix Beijmo

    37’
  • Tobias Bech

    Youssouph Badji

    62’
  • Felix Beijmo

    Jacob Andersen

    71’
  • Patrick Mortensen

    Gift Links

    74’
  • Đang cập nhật

    Kristian Arnstad

    78’
  • 79’

    Sean Klaiber

    Sebastian Søraas Sebulonsen

  • M. Anderson

    Frederik Brandhof

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:30 08/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ceres Park

  • Trọng tài chính:

    M. Kristoffersen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Uwe Rösler

  • Ngày sinh:

    15-11-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    138 (T:62, H:38, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Jesper Sørensen

  • Ngày sinh:

    10-06-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-2-1

  • Thành tích:

    77 (T:39, H:18, B:20)

2

Phạt góc

6

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

5

Cứu thua

2

12

Phạm lỗi

11

387

Tổng số đường chuyền

492

11

Dứt điểm

9

3

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

2

AGF Brøndby

Đội hình

AGF 3-5-2

Huấn luyện viên: Uwe Rösler

AGF VS Brøndby

3-5-2 Brøndby

Huấn luyện viên: Jesper Sørensen

9

Patrick Mortensen

2

Felix Beijmo

2

Felix Beijmo

2

Felix Beijmo

11

Gift Links

11

Gift Links

11

Gift Links

11

Gift Links

11

Gift Links

7

Mads Emil Madsen

7

Mads Emil Madsen

28

Yuito Suzuki

31

Sean Klaiber

31

Sean Klaiber

31

Sean Klaiber

37

Clement Bischoff

37

Clement Bischoff

37

Clement Bischoff

37

Clement Bischoff

11

Filip Bundgaard

11

Filip Bundgaard

7

Nicolai Vallys

Đội hình xuất phát

AGF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Patrick Mortensen Tiền đạo

60 22 5 3 0 Tiền đạo

31

Tobias Bech Tiền đạo

58 14 3 7 0 Tiền đạo

7

Mads Emil Madsen Tiền vệ

47 8 1 6 0 Tiền vệ

2

Felix Beijmo Tiền vệ

51 6 7 11 1 Tiền vệ

5

Frederik Tingager Hậu vệ

59 6 1 1 0 Hậu vệ

11

Gift Links Tiền vệ

52 4 9 3 0 Tiền vệ

8

M. Anderson Tiền vệ

58 4 8 8 0 Tiền vệ

19

Eric Kahl Hậu vệ

57 1 4 10 0 Hậu vệ

1

Jesper Hansen Thủ môn

60 0 0 1 0 Thủ môn

3

Henrik Dalsgaard Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Kristian Arnstad Tiền vệ

12 0 0 1 0 Tiền vệ

Brøndby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

28

Yuito Suzuki Tiền đạo

54 17 9 2 0 Tiền đạo

7

Nicolai Vallys Tiền đạo

46 14 10 5 0 Tiền đạo

11

Filip Bundgaard Tiền đạo

37 6 4 2 0 Tiền đạo

31

Sean Klaiber Tiền vệ

44 4 4 3 0 Tiền vệ

37

Clement Bischoff Tiền vệ

44 2 5 4 0 Tiền vệ

5

Rasmus Lauritsen Hậu vệ

53 2 0 6 1 Hậu vệ

4

Jacob Rasmussen Hậu vệ

55 1 3 7 0 Hậu vệ

35

Noah Nartey Tiền vệ

39 1 3 0 0 Tiền vệ

30

Jordi Vanlerberghe Hậu vệ

29 1 0 5 0 Hậu vệ

6

Stijn Spierings Tiền vệ

13 0 1 1 0 Tiền vệ

1

P. Pentz Thủ môn

55 0 0 2 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

AGF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Jacob Andersen Tiền vệ

52 0 3 8 0 Tiền vệ

23

Tobias Bach Tiền vệ

30 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Youssouph Badji Tiền đạo

11 1 0 1 0 Tiền đạo

13

Kristoffer Klaesson Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

16

Max Power Tiền vệ

10 0 0 0 0 Tiền vệ

20

Mikkel Duelund Tiền đạo

33 1 1 1 0 Tiền đạo

29

Frederik Brandhof Tiền vệ

48 0 2 6 1 Tiền vệ

27

Michael Akoto Hậu vệ

33 0 1 2 0 Hậu vệ

14

Tobias Mølgaard Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

Brøndby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

43

Lukas Larsen Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Sebastian Søraas Sebulonsen Tiền vệ

52 2 7 1 0 Tiền vệ

9

Ohi Omoijuanfo Tiền đạo

48 12 1 5 0 Tiền đạo

18

Kevin Tshiembe Hậu vệ

45 0 1 2 2 Hậu vệ

46

Justin Che Hậu vệ

8 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Josip Radošević Tiền vệ

59 2 1 5 0 Tiền vệ

36

Mathias Kvistgaarden Tiền đạo

48 22 10 7 0 Tiền đạo

16

Thomas Mikkelsen Thủ môn

58 1 0 0 0 Thủ môn

AGF

Brøndby

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AGF: 3T - 1H - 1B) (Brøndby: 1T - 1H - 3B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
21/10/2024

VĐQG Đan Mạch

AGF

1 : 0

(1-0)

Brøndby

11/08/2024

VĐQG Đan Mạch

Brøndby

0 : 1

(0-0)

AGF

26/05/2024

VĐQG Đan Mạch

Brøndby

2 : 3

(1-1)

AGF

14/04/2024

VĐQG Đan Mạch

AGF

2 : 2

(1-1)

Brøndby

10/12/2023

Landspokal Cup Đan Mạch

Brøndby

2 : 1

(2-0)

AGF

Phong độ gần nhất

AGF

Phong độ

Brøndby

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.2
TB bàn thắng
2.0
1.2
TB bàn thua
0.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AGF

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

01/12/2024

Silkeborg

AGF

1 1

(0) (0)

0.87 +0.5 1.03

0.91 2.5 0.89

B
X

VĐQG Đan Mạch

22/11/2024

Nordsjælland

AGF

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 1.03

0.87 2.5 0.83

B
X

VĐQG Đan Mạch

10/11/2024

AGF

FC Copenhagen

1 1

(0) (1)

1.02 +0 0.89

0.96 2.25 0.94

H
X

Landspokal Cup Đan Mạch

07/11/2024

Skive

AGF

2 2

(0) (0)

1.02 +1.5 0.82

0.95 2.75 0.87

B
T

VĐQG Đan Mạch

03/11/2024

AGF

Lyngby

2 1

(1) (0)

1.10 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.90

B
T

Brøndby

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

29/11/2024

Brøndby

AaB

1 0

(1) (0)

0.89 -1.5 0.90

0.92 3.25 0.94

B
X

VĐQG Đan Mạch

24/11/2024

SønderjyskE

Brøndby

2 2

(0) (1)

0.93 +1 0.95

0.88 3.0 0.88

B
T

VĐQG Đan Mạch

10/11/2024

Brøndby

Nordsjælland

1 1

(1) (1)

0.84 -0.25 1.06

0.94 3.0 0.82

B
X

VĐQG Đan Mạch

03/11/2024

Midtjylland

Brøndby

1 5

(1) (1)

0.66 +0.25 0.69

0.93 2.75 0.97

T
T

Landspokal Cup Đan Mạch

31/10/2024

Brøndby

Midtjylland

1 0

(1) (0)

0.8 -0.5 0.99

0.87 3.0 0.89

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

6 Thẻ vàng đối thủ 11

2 Thẻ vàng đội 9

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 19

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

5 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 4

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 13

7 Thẻ vàng đội 16

2 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

24 Tổng 23

Thống kê trên 5 trận gần nhất