0.87 1/2 -0.97
0.91 2.5 0.89
- - -
- - -
3.80 3.50 1.95
0.82 9.5 0.86
- - -
- - -
0.70 1/4 -0.91
0.92 1.0 0.92
- - -
- - -
4.33 2.10 2.62
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Pelle Mattsson
23’ -
60’
Henrik Dalsgaard
Tobias Mølgaard
-
Younes Bakiz
Callum McCowatt
63’ -
Jeppe Andersen
Oliver Sonne
70’ -
Đang cập nhật
Oliver Sonne
73’ -
80’
Đang cập nhật
M. Anderson
-
Đang cập nhật
Mads Freundlich
81’ -
82’
Đang cập nhật
Patrick Mortensen
-
Mads Freundlich
Oskar Boesen
85’ -
86’
Gift Links
Tobias Bach
-
89’
Kristian Arnstad
Max Power
-
90’
Đang cập nhật
Eric Kahl
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
2
48%
52%
4
5
13
14
488
536
11
11
6
5
0
1
Silkeborg AGF
Silkeborg 4-3-2-1
Huấn luyện viên: Kent Nielsen
4-3-2-1 AGF
Huấn luyện viên: Uwe Rösler
23
Tonni Adamsen
8
Jeppe Andersen
8
Jeppe Andersen
8
Jeppe Andersen
8
Jeppe Andersen
4
Pedro Ganchas
4
Pedro Ganchas
4
Pedro Ganchas
5
Oliver Sonne
5
Oliver Sonne
10
Younes Bakiz
9
Patrick Mortensen
2
Felix Beijmo
2
Felix Beijmo
2
Felix Beijmo
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
7
Mads Emil Madsen
7
Mads Emil Madsen
Silkeborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Tonni Adamsen Tiền đạo |
29 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Younes Bakiz Tiền vệ |
18 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 Oliver Sonne Hậu vệ |
28 | 5 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Pedro Ganchas Hậu vệ |
22 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jeppe Andersen Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Pelle Mattsson Tiền vệ |
20 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Robin Østrøm Hậu vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Andreas Poulsen Hậu vệ |
29 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Mads Larsen Tiền vệ |
25 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Mads Freundlich Tiền vệ |
22 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Nicolai Larsen Thủ môn |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
AGF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Patrick Mortensen Tiền đạo |
59 | 22 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Tobias Bech Tiền đạo |
57 | 14 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Mads Emil Madsen Tiền vệ |
46 | 8 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Felix Beijmo Tiền vệ |
50 | 6 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
5 Frederik Tingager Hậu vệ |
58 | 6 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Gift Links Tiền vệ |
51 | 4 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Anderson Tiền vệ |
57 | 4 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
19 Eric Kahl Hậu vệ |
56 | 1 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 Jesper Hansen Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Henrik Dalsgaard Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Kristian Arnstad Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Silkeborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 R. Orazov Tiền vệ |
19 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
41 Oskar Boesen Tiền vệ |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jens Martin Gammelby Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Pontus Rödin Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Alexander Simmelhack Tiền đạo |
13 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Frederik Carlsen Tiền vệ |
16 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Callum McCowatt Tiền vệ |
17 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
30 Aske Andrésen Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 Julius Nielsen Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
AGF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Frederik Brandhof Tiền vệ |
47 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
23 Tobias Bach Tiền vệ |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Tobias Mølgaard Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
20 Mikkel Duelund Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Kristoffer Klaesson Thủ môn |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
26 Jacob Andersen Hậu vệ |
51 | 0 | 3 | 8 | 0 | Hậu vệ |
15 Youssouph Badji Tiền đạo |
10 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
40 Jonas Jensen-Abbew Hậu vệ |
24 | 1 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
16 Max Power Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Silkeborg
AGF
VĐQG Đan Mạch
AGF
1 : 1
(1-1)
Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
AGF
0 : 1
(0-0)
Silkeborg
Landspokal Cup Đan Mạch
Silkeborg
1 : 0
(1-0)
AGF
VĐQG Đan Mạch
Silkeborg
2 : 2
(1-1)
AGF
VĐQG Đan Mạch
Silkeborg
0 : 1
(0-1)
AGF
Silkeborg
AGF
20% 40% 40%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Silkeborg
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
25/11/2024 |
Midtjylland Silkeborg |
1 0 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.84 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Silkeborg Randers |
1 0 (0) (0) |
0.69 +0.25 0.68 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
FC Copenhagen Silkeborg |
2 2 (1) (1) |
1.02 -1.25 0.88 |
0.96 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Holbæk B&I Silkeborg |
0 6 (0) (2) |
1.1 2.25 0.69 |
0.87 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Silkeborg AaB |
1 1 (0) (1) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.83 3.0 0.84 |
B
|
X
|
AGF
0% Thắng
20% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
22/11/2024 |
Nordsjælland AGF |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 1.03 |
0.87 2.5 0.83 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
AGF FC Copenhagen |
1 1 (0) (1) |
1.02 +0 0.89 |
0.96 2.25 0.94 |
H
|
X
|
|
07/11/2024 |
Skive AGF |
2 2 (0) (0) |
1.02 +1.5 0.82 |
0.95 2.75 0.87 |
B
|
T
|
|
03/11/2024 |
AGF Lyngby |
2 1 (1) (0) |
1.10 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
27/10/2024 |
Midtjylland AGF |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.85 2.5 1.03 |
B
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 9
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 12
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 10
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 15
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 22