GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đan Mạch - 01/12/2024 17:00

SVĐ: JYSK park

1 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.87 1/2 -0.97

0.91 2.5 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.80 3.50 1.95

0.82 9.5 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.70 1/4 -0.91

0.92 1.0 0.92

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 2.10 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Pelle Mattsson

    23’
  • 60’

    Henrik Dalsgaard

    Tobias Mølgaard

  • Younes Bakiz

    Callum McCowatt

    63’
  • Jeppe Andersen

    Oliver Sonne

    70’
  • Đang cập nhật

    Oliver Sonne

    73’
  • 80’

    Đang cập nhật

    M. Anderson

  • Đang cập nhật

    Mads Freundlich

    81’
  • 82’

    Đang cập nhật

    Patrick Mortensen

  • Mads Freundlich

    Oskar Boesen

    85’
  • 86’

    Gift Links

    Tobias Bach

  • 89’

    Kristian Arnstad

    Max Power

  • 90’

    Đang cập nhật

    Eric Kahl

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    JYSK park

  • Trọng tài chính:

    L. Graagaard

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Kent Nielsen

  • Ngày sinh:

    28-12-1961

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    184 (T:84, H:41, B:59)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Uwe Rösler

  • Ngày sinh:

    15-11-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    138 (T:62, H:38, B:38)

1

Phạt góc

2

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

4

Cứu thua

5

13

Phạm lỗi

14

488

Tổng số đường chuyền

536

11

Dứt điểm

11

6

Dứt điểm trúng đích

5

0

Việt vị

1

Silkeborg AGF

Đội hình

Silkeborg 4-3-2-1

Huấn luyện viên: Kent Nielsen

Silkeborg VS AGF

4-3-2-1 AGF

Huấn luyện viên: Uwe Rösler

23

Tonni Adamsen

8

Jeppe Andersen

8

Jeppe Andersen

8

Jeppe Andersen

8

Jeppe Andersen

4

Pedro Ganchas

4

Pedro Ganchas

4

Pedro Ganchas

5

Oliver Sonne

5

Oliver Sonne

10

Younes Bakiz

9

Patrick Mortensen

2

Felix Beijmo

2

Felix Beijmo

2

Felix Beijmo

11

Gift Links

11

Gift Links

11

Gift Links

11

Gift Links

11

Gift Links

7

Mads Emil Madsen

7

Mads Emil Madsen

Đội hình xuất phát

Silkeborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

23

Tonni Adamsen Tiền đạo

29 19 5 2 0 Tiền đạo

10

Younes Bakiz Tiền vệ

18 6 4 3 0 Tiền vệ

5

Oliver Sonne Hậu vệ

28 5 6 4 0 Hậu vệ

4

Pedro Ganchas Hậu vệ

22 3 0 2 0 Hậu vệ

8

Jeppe Andersen Tiền vệ

20 3 0 3 0 Tiền vệ

6

Pelle Mattsson Tiền vệ

20 2 1 3 0 Tiền vệ

3

Robin Østrøm Hậu vệ

27 1 0 0 0 Hậu vệ

2

Andreas Poulsen Hậu vệ

29 0 3 2 0 Hậu vệ

20

Mads Larsen Tiền vệ

25 0 2 0 0 Tiền vệ

33

Mads Freundlich Tiền vệ

22 0 1 2 0 Tiền vệ

1

Nicolai Larsen Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

AGF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Patrick Mortensen Tiền đạo

59 22 5 3 0 Tiền đạo

31

Tobias Bech Tiền đạo

57 14 3 7 0 Tiền đạo

7

Mads Emil Madsen Tiền vệ

46 8 1 6 0 Tiền vệ

2

Felix Beijmo Tiền vệ

50 6 7 11 1 Tiền vệ

5

Frederik Tingager Hậu vệ

58 6 1 1 0 Hậu vệ

11

Gift Links Tiền vệ

51 4 9 3 0 Tiền vệ

8

M. Anderson Tiền vệ

57 4 8 8 0 Tiền vệ

19

Eric Kahl Hậu vệ

56 1 4 10 0 Hậu vệ

1

Jesper Hansen Thủ môn

59 0 0 1 0 Thủ môn

3

Henrik Dalsgaard Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Kristian Arnstad Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Silkeborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

R. Orazov Tiền vệ

19 2 0 0 1 Tiền vệ

41

Oskar Boesen Tiền vệ

28 1 0 0 0 Tiền vệ

19

Jens Martin Gammelby Hậu vệ

25 0 1 0 0 Hậu vệ

25

Pontus Rödin Hậu vệ

11 1 0 0 0 Hậu vệ

9

Alexander Simmelhack Tiền đạo

13 1 0 0 0 Tiền đạo

11

Frederik Carlsen Tiền vệ

16 2 2 0 0 Tiền vệ

17

Callum McCowatt Tiền vệ

17 3 0 3 0 Tiền vệ

30

Aske Andrésen Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

36

Julius Nielsen Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ

AGF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

29

Frederik Brandhof Tiền vệ

47 0 2 6 1 Tiền vệ

23

Tobias Bach Tiền vệ

29 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Tobias Mølgaard Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ

20

Mikkel Duelund Tiền vệ

32 1 1 1 0 Tiền vệ

13

Kristoffer Klaesson Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

26

Jacob Andersen Hậu vệ

51 0 3 8 0 Hậu vệ

15

Youssouph Badji Tiền đạo

10 1 0 1 0 Tiền đạo

40

Jonas Jensen-Abbew Hậu vệ

24 1 0 1 1 Hậu vệ

16

Max Power Tiền vệ

9 0 0 0 0 Tiền vệ

Silkeborg

AGF

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Silkeborg: 2T - 2H - 1B) (AGF: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
15/09/2024

VĐQG Đan Mạch

AGF

1 : 1

(1-1)

Silkeborg

16/05/2024

VĐQG Đan Mạch

AGF

0 : 1

(0-0)

Silkeborg

09/05/2024

Landspokal Cup Đan Mạch

Silkeborg

1 : 0

(1-0)

AGF

01/04/2024

VĐQG Đan Mạch

Silkeborg

2 : 2

(1-1)

AGF

10/03/2024

VĐQG Đan Mạch

Silkeborg

0 : 1

(0-1)

AGF

Phong độ gần nhất

Silkeborg

Phong độ

AGF

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 20% 40%

2.0
TB bàn thắng
1.0
0.8
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Silkeborg

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

25/11/2024

Midtjylland

Silkeborg

1 0

(1) (0)

0.98 -0.75 0.92

0.84 3.0 0.91

B
X

VĐQG Đan Mạch

10/11/2024

Silkeborg

Randers

1 0

(0) (0)

0.69 +0.25 0.68

0.95 2.75 0.95

T
X

VĐQG Đan Mạch

04/11/2024

FC Copenhagen

Silkeborg

2 2

(1) (1)

1.02 -1.25 0.88

0.96 3.0 0.94

T
T

Landspokal Cup Đan Mạch

29/10/2024

Holbæk B&I

Silkeborg

0 6

(0) (2)

1.1 2.25 0.69

0.87 3.25 0.91

T
T

VĐQG Đan Mạch

25/10/2024

Silkeborg

AaB

1 1

(0) (1)

0.93 -0.5 0.97

0.83 3.0 0.84

B
X

AGF

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

22/11/2024

Nordsjælland

AGF

1 0

(0) (0)

0.87 -0.25 1.03

0.87 2.5 0.83

B
X

VĐQG Đan Mạch

10/11/2024

AGF

FC Copenhagen

1 1

(0) (1)

1.02 +0 0.89

0.96 2.25 0.94

H
X

Landspokal Cup Đan Mạch

07/11/2024

Skive

AGF

2 2

(0) (0)

1.02 +1.5 0.82

0.95 2.75 0.87

B
T

VĐQG Đan Mạch

03/11/2024

AGF

Lyngby

2 1

(1) (0)

1.10 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Đan Mạch

27/10/2024

Midtjylland

AGF

2 0

(1) (0)

0.91 -0.25 0.99

0.85 2.5 1.03

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

2 Thẻ vàng đối thủ 9

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 12

Sân khách

4 Thẻ vàng đối thủ 6

3 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 10

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 15

5 Thẻ vàng đội 10

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 22

Thống kê trên 5 trận gần nhất