GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Silkeborg

Thuộc giải đấu: VĐQG Đan Mạch

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1917

Huấn luyện viên: Kent Nielsen

Sân vận động: JYSK park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Brøndby

Brøndby

Silkeborg

Silkeborg

0 : 0

0 : 0

Silkeborg

Silkeborg

0-0

09/03

0-0

09/03

Silkeborg

Silkeborg

Lyngby

Lyngby

0 : 0

0 : 0

Lyngby

Lyngby

0-0

02/03

0-0

02/03

SønderjyskE

SønderjyskE

Silkeborg

Silkeborg

0 : 0

0 : 0

Silkeborg

Silkeborg

0-0

24/02

0-0

24/02

Viborg

Viborg

Silkeborg

Silkeborg

0 : 0

0 : 0

Silkeborg

Silkeborg

0-0

16/02

0-0

16/02

Silkeborg

Silkeborg

Vejle

Vejle

0 : 0

0 : 0

Vejle

Vejle

0-0

16/12

7-5

16/12

AaB

AaB

Silkeborg

Silkeborg

1 : 2

1 : 1

Silkeborg

Silkeborg

7-5

0.86 +0 0.89

0.85 2.75 0.84

0.85 2.75 0.84

08/12

6-2

08/12

Silkeborg

Silkeborg

AaB

AaB

2 : 2

0 : 0

AaB

AaB

6-2

0.97 -0.75 0.87

0.83 2.75 0.93

0.83 2.75 0.93

01/12

1-2

01/12

Silkeborg

Silkeborg

AGF

AGF

1 : 1

0 : 0

AGF

AGF

1-2

0.87 +0.5 -0.97

0.91 2.5 0.89

0.91 2.5 0.89

25/11

2-6

25/11

Midtjylland

Midtjylland

Silkeborg

Silkeborg

1 : 0

1 : 0

Silkeborg

Silkeborg

2-6

0.98 -0.75 0.92

0.84 3.0 0.91

0.84 3.0 0.91

10/11

3-8

10/11

Silkeborg

Silkeborg

Randers

Randers

1 : 0

0 : 0

Randers

Randers

3-8

0.69 +0.25 0.68

0.95 2.75 0.95

0.95 2.75 0.95

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

23

Tonni Adamsen Tiền đạo

102 38 15 5 0 31 Tiền đạo

9

Alexander Rasmussen Tiền đạo

74 14 4 4 1 23 Tiền đạo

5

Oliver Sonne Hậu vệ

133 12 14 16 0 25 Hậu vệ

21

Anders Ferslev Klynge Tiền vệ

123 10 18 10 1 25 Tiền vệ

6

Pelle Elkjær Mattsson Tiền vệ

118 5 2 11 0 24 Tiền vệ

40

Alexander Magnus Busch Hậu vệ

74 3 0 7 0 22 Hậu vệ

14

Mark Brink Christensen Tiền vệ

130 2 8 14 1 27 Tiền vệ

3

Robin Dahl Østrøm Hậu vệ

94 1 2 0 0 23 Hậu vệ

1

Nicolai Larsen Thủ môn

145 0 0 2 0 34 Thủ môn

30

Aske Leth Andresen Thủ môn

26 0 0 0 0 20 Thủ môn