- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Silkeborg Vejle
Silkeborg 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Vejle
Huấn luyện viên:
10
Younes Bakiz
6
Pelle Mattsson
6
Pelle Mattsson
6
Pelle Mattsson
6
Pelle Mattsson
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
10
Kristian Kirkegaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
11
Musa Juwara
11
Musa Juwara
8
Tobias Lauritsen
8
Tobias Lauritsen
8
Tobias Lauritsen
17
Dimitrios Emmanouilidis
Silkeborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Younes Bakiz Tiền vệ |
21 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Pedro Ganchas Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jeppe Andersen Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Callum McCowatt Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Pelle Mattsson Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Pontus Rödin Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Alexander Simmelhack Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Andreas Poulsen Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Mads Larsen Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jens Martin Gammelby Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Nicolai Larsen Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vejle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kristian Kirkegaard Tiền vệ |
47 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Dimitrios Emmanouilidis Tiền vệ |
32 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
11 Musa Juwara Tiền vệ |
52 | 5 | 12 | 6 | 0 | Tiền vệ |
8 Tobias Lauritsen Tiền vệ |
55 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Oliver Provstgaard Hậu vệ |
55 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Thomas Gundelund Hậu vệ |
36 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
1 I. Vekić Thủ môn |
52 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Damian van Bruggen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 David Čolina Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Lundrim Hetemi Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
33 Emmanuel Yeboah Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Silkeborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Mads Freundlich Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Aske Andrésen Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 R. Orazov Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
15 Rasmus Thelander Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Julius Nielsen Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Robin Østrøm Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Frederik Carlsen Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Oskar Boesen Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Oliver Sonne Hậu vệ |
31 | 5 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Vejle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
29 Richard Jensen Hậu vệ |
11 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Hamza Barry Tiền vệ |
53 | 2 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Yeni N'Gbakoto Tiền đạo |
37 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
24 Tobias Haahr Jakobsen Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Luka Hujber Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
59 Marius Elvius Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 7 | 1 | Hậu vệ |
18 Anders Jacobsen Tiền đạo |
33 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
13 Stefan Velkov Hậu vệ |
52 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
37 Christian Gammelgaard Tiền đạo |
31 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Silkeborg
Vejle
VĐQG Đan Mạch
Vejle
1 : 3
(0-0)
Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
Vejle
2 : 0
(1-0)
Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
Silkeborg
2 : 1
(0-0)
Vejle
VĐQG Đan Mạch
Silkeborg
3 : 0
(1-0)
Vejle
VĐQG Đan Mạch
Vejle
2 : 4
(2-3)
Silkeborg
Silkeborg
Vejle
20% 40% 40%
20% 40% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Silkeborg
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
AaB Silkeborg |
1 2 (1) (1) |
0.86 +0 0.89 |
0.85 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Silkeborg AaB |
2 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
T
|
|
01/12/2024 |
Silkeborg AGF |
1 1 (0) (0) |
0.87 +0.5 1.03 |
0.91 2.5 0.89 |
T
|
X
|
|
25/11/2024 |
Midtjylland Silkeborg |
1 0 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.84 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
10/11/2024 |
Silkeborg Randers |
1 0 (0) (0) |
0.69 +0.25 0.68 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
Vejle
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Vejle Midtjylland |
0 3 (0) (1) |
0.89 +0.75 1.01 |
0.78 2.75 0.86 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Randers Vejle |
2 0 (0) (0) |
0.96 -1 0.92 |
0.99 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
08/11/2024 |
Vejle SønderjyskE |
1 1 (1) (1) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.70 2.5 1.10 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
AaB Vejle |
3 3 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.77 2.75 0.95 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Vejle Lyngby |
2 0 (0) (0) |
1.04 +0 0.87 |
0.86 2.5 1.02 |
T
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 12
Sân khách
2 Thẻ vàng đối thủ 2
5 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 4
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 10
12 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
24 Tổng 16