GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

Vejle

Thuộc giải đấu: VĐQG Đan Mạch

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1891

Huấn luyện viên: Ivan Prelec

Sân vận động: Vejle Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Vejle

Vejle

AGF

AGF

0 : 0

0 : 0

AGF

AGF

0-0

07/03

0-0

07/03

Nordsjælland

Nordsjælland

Vejle

Vejle

0 : 0

0 : 0

Vejle

Vejle

0-0

02/03

0-0

02/03

Viborg

Viborg

Vejle

Vejle

0 : 0

0 : 0

Vejle

Vejle

0-0

23/02

0-0

23/02

Vejle

Vejle

Brøndby

Brøndby

0 : 0

0 : 0

Brøndby

Brøndby

0-0

16/02

0-0

16/02

Silkeborg

Silkeborg

Vejle

Vejle

0 : 0

0 : 0

Vejle

Vejle

0-0

01/12

10-9

01/12

Vejle

Vejle

Midtjylland

Midtjylland

0 : 3

0 : 1

Midtjylland

Midtjylland

10-9

0.89 +0.75 -0.99

0.78 2.75 0.86

0.78 2.75 0.86

24/11

9-1

24/11

Randers

Randers

Vejle

Vejle

2 : 0

0 : 0

Vejle

Vejle

9-1

0.96 -1 0.92

0.99 3.0 0.91

0.99 3.0 0.91

08/11

6-7

08/11

Vejle

Vejle

SønderjyskE

SønderjyskE

1 : 1

1 : 1

SønderjyskE

SønderjyskE

6-7

-0.93 -0.25 0.83

0.70 2.5 -0.91

0.70 2.5 -0.91

03/11

7-5

03/11

AaB

AaB

Vejle

Vejle

3 : 3

0 : 1

Vejle

Vejle

7-5

-0.98 -0.5 0.88

0.77 2.75 0.95

0.77 2.75 0.95

27/10

3-8

27/10

Vejle

Vejle

Lyngby

Lyngby

2 : 0

0 : 0

Lyngby

Lyngby

3-8

-0.96 +0 0.87

0.86 2.5 -0.98

0.86 2.5 -0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

Dimitrios Emmanouilidis Tiền đạo

81 18 4 8 1 25 Tiền đạo

10

Kristian Kirkegaard Tiền đạo

77 17 10 6 0 28 Tiền đạo

8

Tobias Lauritsen Tiền vệ

75 4 1 5 1 21 Tiền vệ

4

Oliver Provstgaard Nielsen Hậu vệ

98 4 0 15 0 22 Hậu vệ

3

Miiko Martín Albornoz Inola Hậu vệ

98 3 16 14 0 35 Hậu vệ

5

Hamza Barry Tiền vệ

78 2 8 8 0 31 Tiền vệ

59

Marius Kolind Hậu vệ

87 2 4 12 1 23 Hậu vệ

13

Stefan Ivov Velkov Hậu vệ

81 2 0 18 1 29 Hậu vệ

2

Thomas Gundelund Hậu vệ

84 0 3 7 0 24 Hậu vệ

15

Ebenezer Ofori Tiền vệ

89 0 0 13 0 30 Tiền vệ