GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đan Mạch - 03/11/2024 17:00

SVĐ: Nordjyske Arena

3 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.88

0.77 2.75 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.95 3.75 3.50

0.93 10.5 0.81

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.93 -1 3/4 0.72

0.97 1.25 0.79

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 2.37 3.75

-0.98 5.0 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

  • 24’

    Tobias Lauritsen

    Dimitrios Emmanouilidis

  • Đang cập nhật

    Kasper Davidsen

    38’
  • 40’

    Đang cập nhật

    Oliver Provstgaard

  • Oliver Ross

    Oliver Ross

    41’
  • Oliver Ross

    Jubril Adedeji

    46’
  • Đang cập nhật

    Mathias Jørgensen

    49’
  • Lars Kramer

    John Iredale

    51’
  • 56’

    Đang cập nhật

    Damian van Bruggen

  • Mads Bomholt

    Mylian Jimenez

    72’
  • 73’

    Thomas Gundelund

    Luka Hujber

  • Mylian Jimenez

    Bjarne Pudel

    80’
  • Đang cập nhật

    Jubril Adedeji

    85’
  • 86’

    Tobias Lauritsen

    Kelvin John

  • Kasper Davidsen

    Oumar Diakhité

    87’
  • John Iredale

    Miiko Albornoz

    88’
  • 89’

    Đang cập nhật

    Musa Juwara

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Nordjyske Arena

  • Trọng tài chính:

    A. Uslu

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Menno van Dam

  • Ngày sinh:

    19-06-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    23 (T:7, H:7, B:9)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Mihai Teja

  • Ngày sinh:

    22-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    74 (T:17, H:21, B:36)

7

Phạt góc

5

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

5

Cứu thua

5

10

Phạm lỗi

15

483

Tổng số đường chuyền

295

15

Dứt điểm

14

8

Dứt điểm trúng đích

8

1

Việt vị

3

AaB Vejle

Đội hình

AaB 4-3-3

Huấn luyện viên: Menno van Dam

AaB VS Vejle

4-3-3 Vejle

Huấn luyện viên: Mihai Teja

11

Mathias Jørgensen

4

Lars Kramer

4

Lars Kramer

4

Lars Kramer

4

Lars Kramer

20

Kasper Jørgensen

20

Kasper Jørgensen

20

Kasper Jørgensen

20

Kasper Jørgensen

20

Kasper Jørgensen

20

Kasper Jørgensen

10

Kristian Kirkegaard

4

Oliver Provstgaard

4

Oliver Provstgaard

4

Oliver Provstgaard

4

Oliver Provstgaard

37

Christian Gammelgaard

37

Christian Gammelgaard

8

Tobias Lauritsen

8

Tobias Lauritsen

8

Tobias Lauritsen

17

Dimitrios Emmanouilidis

Đội hình xuất phát

AaB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mathias Jørgensen Tiền vệ

30 18 4 1 0 Tiền vệ

8

Melker Widell Tiền vệ

46 10 7 8 1 Tiền vệ

10

Oliver Ross Tiền vệ

54 8 7 4 1 Tiền vệ

20

Kasper Jørgensen Hậu vệ

52 7 5 9 0 Hậu vệ

4

Lars Kramer Hậu vệ

55 5 1 3 0 Hậu vệ

21

Mads Bomholt Tiền vệ

48 2 1 4 0 Tiền vệ

19

John Iredale Tiền đạo

14 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Vincent Müller Thủ môn

14 0 0 1 0 Thủ môn

13

Bjarne Pudel Hậu vệ

13 0 0 4 0 Hậu vệ

14

Andreas Bruus Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Kasper Davidsen Tiền vệ

22 0 0 5 0 Tiền vệ

Vejle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kristian Kirkegaard Tiền vệ

44 8 2 4 0 Tiền vệ

17

Dimitrios Emmanouilidis Tiền vệ

28 6 0 4 0 Tiền vệ

37

Christian Gammelgaard Tiền vệ

27 3 3 1 0 Tiền vệ

8

Tobias Lauritsen Tiền vệ

51 3 1 4 1 Tiền vệ

4

Oliver Provstgaard Hậu vệ

51 1 0 7 0 Hậu vệ

2

Thomas Gundelund Hậu vệ

32 0 3 4 0 Hậu vệ

18

Anders Jacobsen Tiền đạo

29 0 3 0 0 Tiền đạo

1

I. Vekić Thủ môn

48 0 0 0 0 Thủ môn

14

Damian van Bruggen Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

38

David Čolina Hậu vệ

22 0 0 3 0 Hậu vệ

34

Lundrim Hetemi Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

AaB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Kelvin John Tiền đạo

16 2 0 0 0 Tiền đạo

7

Jubril Adedeji Tiền đạo

23 1 3 3 0 Tiền đạo

6

Mylian Jimenez Tiền vệ

15 0 0 4 0 Tiền vệ

35

Eugene Ampofo Amankwah Hậu vệ

5 0 0 0 0 Hậu vệ

22

Rody de Boer Thủ môn

43 0 0 2 0 Thủ môn

5

Marc Nielsen Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

2

Oumar Diakhité Hậu vệ

11 0 0 3 0 Hậu vệ

3

Sebastian Otoa Hậu vệ

42 2 3 3 0 Hậu vệ

15

Diego Caballo Hậu vệ

38 1 3 0 1 Hậu vệ

Vejle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Miiko Albornoz Hậu vệ

48 0 1 4 0 Hậu vệ

7

Yeni N'Gbakoto Tiền đạo

33 5 2 2 0 Tiền đạo

25

Luka Hujber Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

13

Stefan Velkov Hậu vệ

49 1 0 10 0 Hậu vệ

33

Emmanuel Yeboah Tiền đạo

6 0 0 1 0 Tiền đạo

24

Tobias Haahr Jakobsen Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

11

Musa Juwara Tiền đạo

48 5 12 6 0 Tiền đạo

71

Masaki Murata Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

5

Hamza Barry Tiền vệ

49 2 7 7 0 Tiền vệ

AaB

Vejle

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AaB: 2T - 3H - 0B) (Vejle: 0T - 3H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
04/10/2024

VĐQG Đan Mạch

Vejle

2 : 2

(1-0)

AaB

06/03/2022

VĐQG Đan Mạch

AaB

0 : 0

(0-0)

Vejle

16/08/2021

VĐQG Đan Mạch

Vejle

0 : 1

(0-1)

AaB

19/05/2021

VĐQG Đan Mạch

AaB

2 : 1

(0-1)

Vejle

16/04/2021

VĐQG Đan Mạch

Vejle

1 : 1

(0-1)

AaB

Phong độ gần nhất

AaB

Phong độ

Vejle

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.6
TB bàn thắng
1.4
1.0
TB bàn thua
1.8

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AaB

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Landspokal Cup Đan Mạch

30/10/2024

Esbjerg

AaB

0 2

(0) (1)

0.94 +0.5 0.96

0.89 3.25 0.80

T
X

VĐQG Đan Mạch

25/10/2024

Silkeborg

AaB

1 1

(0) (1)

0.93 -0.5 0.97

0.83 3.0 0.84

T
X

VĐQG Đan Mạch

20/10/2024

AaB

Randers

0 2

(0) (0)

1.07 +0.25 0.83

0.84 2.75 0.91

B
X

VĐQG Đan Mạch

04/10/2024

Vejle

AaB

2 2

(1) (0)

0.80 +0 0.99

0.70 2.5 1.10

H
T

VĐQG Đan Mạch

29/09/2024

AaB

SønderjyskE

3 0

(0) (0)

0.97 +0 0.95

0.79 2.75 0.93

T
T

Vejle

40% Thắng

40% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

27/10/2024

Vejle

Lyngby

2 0

(0) (0)

1.04 +0 0.87

0.86 2.5 1.02

T
X

VĐQG Đan Mạch

18/10/2024

FC Copenhagen

Vejle

3 1

(1) (0)

0.92 -2 0.97

0.83 3.5 0.85

H
T

VĐQG Đan Mạch

04/10/2024

Vejle

AaB

2 2

(1) (0)

0.80 +0 0.99

0.70 2.5 1.10

H
T

VĐQG Đan Mạch

29/09/2024

Vejle

FC Copenhagen

1 2

(0) (0)

0.84 +1.5 1.06

0.93 3.0 0.97

T
H

VĐQG Đan Mạch

22/09/2024

SønderjyskE

Vejle

2 1

(1) (0)

- - -

0.83 2.75 0.98

T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 4

6 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 12

Sân khách

7 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

7 Tổng 8

Tất cả

15 Thẻ vàng đối thủ 5

12 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất