-0.98 -1 1/2 0.88
0.77 2.75 0.95
- - -
- - -
1.95 3.75 3.50
0.93 10.5 0.81
- - -
- - -
-0.93 -1 3/4 0.72
0.97 1.25 0.79
- - -
- - -
2.50 2.37 3.75
-0.98 5.0 0.8
- - -
- - -
-
-
24’
Tobias Lauritsen
Dimitrios Emmanouilidis
-
Đang cập nhật
Kasper Davidsen
38’ -
40’
Đang cập nhật
Oliver Provstgaard
-
Oliver Ross
Oliver Ross
41’ -
Oliver Ross
Jubril Adedeji
46’ -
Đang cập nhật
Mathias Jørgensen
49’ -
Lars Kramer
John Iredale
51’ -
56’
Đang cập nhật
Damian van Bruggen
-
Mads Bomholt
Mylian Jimenez
72’ -
73’
Thomas Gundelund
Luka Hujber
-
Mylian Jimenez
Bjarne Pudel
80’ -
Đang cập nhật
Jubril Adedeji
85’ -
86’
Tobias Lauritsen
Kelvin John
-
Kasper Davidsen
Oumar Diakhité
87’ -
John Iredale
Miiko Albornoz
88’ -
89’
Đang cập nhật
Musa Juwara
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
5
62%
38%
5
5
10
15
483
295
15
14
8
8
1
3
AaB Vejle
AaB 4-3-3
Huấn luyện viên: Menno van Dam
4-3-3 Vejle
Huấn luyện viên: Mihai Teja
11
Mathias Jørgensen
4
Lars Kramer
4
Lars Kramer
4
Lars Kramer
4
Lars Kramer
20
Kasper Jørgensen
20
Kasper Jørgensen
20
Kasper Jørgensen
20
Kasper Jørgensen
20
Kasper Jørgensen
20
Kasper Jørgensen
10
Kristian Kirkegaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
37
Christian Gammelgaard
37
Christian Gammelgaard
8
Tobias Lauritsen
8
Tobias Lauritsen
8
Tobias Lauritsen
17
Dimitrios Emmanouilidis
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mathias Jørgensen Tiền vệ |
30 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Melker Widell Tiền vệ |
46 | 10 | 7 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 Oliver Ross Tiền vệ |
54 | 8 | 7 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Kasper Jørgensen Hậu vệ |
52 | 7 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Lars Kramer Hậu vệ |
55 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Mads Bomholt Tiền vệ |
48 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 John Iredale Tiền đạo |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Vincent Müller Thủ môn |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Bjarne Pudel Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Andreas Bruus Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Kasper Davidsen Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Vejle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kristian Kirkegaard Tiền vệ |
44 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Dimitrios Emmanouilidis Tiền vệ |
28 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
37 Christian Gammelgaard Tiền vệ |
27 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Tobias Lauritsen Tiền vệ |
51 | 3 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Oliver Provstgaard Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Thomas Gundelund Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
18 Anders Jacobsen Tiền đạo |
29 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 I. Vekić Thủ môn |
48 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Damian van Bruggen Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 David Čolina Hậu vệ |
22 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Lundrim Hetemi Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Kelvin John Tiền đạo |
16 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Jubril Adedeji Tiền đạo |
23 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Mylian Jimenez Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
35 Eugene Ampofo Amankwah Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Rody de Boer Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Marc Nielsen Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
2 Oumar Diakhité Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
3 Sebastian Otoa Hậu vệ |
42 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Diego Caballo Hậu vệ |
38 | 1 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
Vejle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Miiko Albornoz Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
7 Yeni N'Gbakoto Tiền đạo |
33 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
25 Luka Hujber Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
13 Stefan Velkov Hậu vệ |
49 | 1 | 0 | 10 | 0 | Hậu vệ |
33 Emmanuel Yeboah Tiền đạo |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
24 Tobias Haahr Jakobsen Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Musa Juwara Tiền đạo |
48 | 5 | 12 | 6 | 0 | Tiền đạo |
71 Masaki Murata Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Hamza Barry Tiền vệ |
49 | 2 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
AaB
Vejle
VĐQG Đan Mạch
Vejle
2 : 2
(1-0)
AaB
VĐQG Đan Mạch
AaB
0 : 0
(0-0)
Vejle
VĐQG Đan Mạch
Vejle
0 : 1
(0-1)
AaB
VĐQG Đan Mạch
AaB
2 : 1
(0-1)
Vejle
VĐQG Đan Mạch
Vejle
1 : 1
(0-1)
AaB
AaB
Vejle
20% 40% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
AaB
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/10/2024 |
Esbjerg AaB |
0 2 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.96 |
0.89 3.25 0.80 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Silkeborg AaB |
1 1 (0) (1) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.83 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
AaB Randers |
0 2 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.84 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Vejle AaB |
2 2 (1) (0) |
0.80 +0 0.99 |
0.70 2.5 1.10 |
H
|
T
|
|
29/09/2024 |
AaB SønderjyskE |
3 0 (0) (0) |
0.97 +0 0.95 |
0.79 2.75 0.93 |
T
|
T
|
Vejle
40% Thắng
40% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Vejle Lyngby |
2 0 (0) (0) |
1.04 +0 0.87 |
0.86 2.5 1.02 |
T
|
X
|
|
18/10/2024 |
FC Copenhagen Vejle |
3 1 (1) (0) |
0.92 -2 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
H
|
T
|
|
04/10/2024 |
Vejle AaB |
2 2 (1) (0) |
0.80 +0 0.99 |
0.70 2.5 1.10 |
H
|
T
|
|
29/09/2024 |
Vejle FC Copenhagen |
1 2 (0) (0) |
0.84 +1.5 1.06 |
0.93 3.0 0.97 |
T
|
H
|
|
22/09/2024 |
SønderjyskE Vejle |
2 1 (1) (0) |
- - - |
0.83 2.75 0.98 |
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 12
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 8
Tất cả
15 Thẻ vàng đối thủ 5
12 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 20