GIẢI ĐẤU
15
GIẢI ĐẤU

AaB

Thuộc giải đấu: Hạng Nhất Đan Mạch

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1885

Huấn luyện viên: Menno van Dam

Sân vận động: Aalborg Portland Park

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

SønderjyskE

SønderjyskE

AaB

AaB

0 : 0

0 : 0

AaB

AaB

0-0

09/03

0-0

09/03

AaB

AaB

Midtjylland

Midtjylland

0 : 0

0 : 0

Midtjylland

Midtjylland

0-0

02/03

0-0

02/03

AaB

AaB

FC Copenhagen

FC Copenhagen

0 : 0

0 : 0

FC Copenhagen

FC Copenhagen

0-0

23/02

0-0

23/02

AGF

AGF

AaB

AaB

0 : 0

0 : 0

AaB

AaB

0-0

16/02

0-0

16/02

AaB

AaB

Nordsjælland

Nordsjælland

0 : 0

0 : 0

Nordsjælland

Nordsjælland

0-0

16/12

7-5

16/12

AaB

AaB

Silkeborg

Silkeborg

1 : 2

1 : 1

Silkeborg

Silkeborg

7-5

0.86 +0 0.89

0.85 2.75 0.84

0.85 2.75 0.84

08/12

6-2

08/12

Silkeborg

Silkeborg

AaB

AaB

2 : 2

0 : 0

AaB

AaB

6-2

0.97 -0.75 0.87

0.83 2.75 0.93

0.83 2.75 0.93

29/11

5-8

29/11

Brøndby

Brøndby

AaB

AaB

1 : 0

1 : 0

AaB

AaB

5-8

0.89 -1.5 0.90

0.92 3.25 0.94

0.92 3.25 0.94

24/11

0-11

24/11

AaB

AaB

Viborg

Viborg

0 : 0

0 : 0

Viborg

Viborg

0-11

-0.97 +0.25 0.87

0.80 3.0 0.88

0.80 3.0 0.88

10/11

1-7

10/11

Lyngby

Lyngby

AaB

AaB

2 : 2

1 : 0

AaB

AaB

1-7

0.86 +0 0.93

0.90 2.75 0.85

0.90 2.75 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

9

Nicklas Helenius Tiền đạo

57 12 4 3 0 34 Tiền đạo

10

Oliver Ross Tiền vệ

102 11 8 6 1 21 Tiền vệ

8

Melker Widell Tiền vệ

51 10 7 8 1 23 Tiền vệ

26

Rasmus Thelander Hậu vệ

103 10 2 25 1 34 Hậu vệ

20

Kasper Poul Mølgaard Jørgensen Hậu vệ

66 7 5 13 0 26 Hậu vệ

4

Lars Kramer Hậu vệ

92 7 2 9 0 26 Hậu vệ

3

Sebastian Otoa Hậu vệ

62 2 3 3 0 21 Hậu vệ

15

Diego Caballo Alonso Hậu vệ

43 1 3 0 1 31 Hậu vệ

14

Malthe Höjholt Tiền vệ

132 1 2 20 0 24 Tiền vệ

31

Anders Abdull-Gaffar Haidar Noshe Tiền đạo

14 0 0 0 0 19 Tiền đạo