VĐQG Đan Mạch - 16/02/2025 13:00
SVĐ: Aalborg Portland Park
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
AaB Nordsjælland
AaB 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Nordsjælland
Huấn luyện viên:
11
M. Jørgensen
4
L. Kramer
4
L. Kramer
4
L. Kramer
4
L. Kramer
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
20
K. Jørgensen
7
Marcus Ingvartsen
5
D. Svensson
5
D. Svensson
5
D. Svensson
5
D. Svensson
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
6
Jeppe Tverskov
6
Jeppe Tverskov
10
Benjamin Nygren
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 M. Jørgensen Tiền vệ |
36 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Widell Tiền vệ |
51 | 10 | 7 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 O. Ross Tiền đạo |
60 | 8 | 7 | 4 | 1 | Tiền đạo |
20 K. Jørgensen Hậu vệ |
58 | 7 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 L. Kramer Hậu vệ |
61 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 M. Bomholt Tiền vệ |
54 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 J. Adedeji Tiền đạo |
29 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
1 V. Müller Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 B. Pudel Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 A. Bruus Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 M. Jiménez Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
Nordsjælland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marcus Ingvartsen Tiền đạo |
63 | 24 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Benjamin Nygren Tiền vệ |
53 | 18 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeppe Tverskov Tiền vệ |
64 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Sindre Walle Egeli Tiền vệ |
36 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 D. Svensson Tiền vệ |
67 | 4 | 14 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Peter Ankersen Hậu vệ |
17 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Lucas Hey Hậu vệ |
64 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Kian Hansen Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Andreas Hansen Thủ môn |
61 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Lucas Høgsberg Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Mark Brink Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
22 R. de Boer Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 M. Nielsen Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
17 A. Jasson Tiền vệ |
20 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 J. Iredale Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 S. Otoa Hậu vệ |
47 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
15 Diego Caballo Hậu vệ |
43 | 1 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 K. Davidsen Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
27 K. John Tiền đạo |
22 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 O. Diakhité Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Nordsjælland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Erik Marxen Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mads Hansen Tiền đạo |
52 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Mario Dorgeles Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 William Lykke Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Zidan Sertdemir Tiền vệ |
64 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Milan Iloski Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Levy Nene Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Caleb Marfo Yirenkyi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Noah Markmann Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
AaB
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
3 : 0
(2-0)
AaB
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
5 : 1
(1-0)
AaB
VĐQG Đan Mạch
AaB
0 : 0
(0-0)
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
0 : 2
(0-1)
AaB
VĐQG Đan Mạch
AaB
2 : 1
(1-1)
Nordsjælland
AaB
Nordsjælland
40% 60% 0%
40% 20% 40%
Thắng
Hòa
Thua
AaB
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/12/2024 |
AaB Silkeborg |
1 2 (1) (1) |
0.86 +0 0.89 |
0.85 2.75 0.84 |
B
|
T
|
|
08/12/2024 |
Silkeborg AaB |
2 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.83 2.75 0.93 |
T
|
T
|
|
29/11/2024 |
Brøndby AaB |
1 0 (1) (0) |
0.89 -1.5 0.90 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
AaB Viborg |
0 0 (0) (0) |
1.03 +0.25 0.87 |
0.80 3.0 0.88 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Lyngby AaB |
2 2 (1) (0) |
0.86 +0 0.93 |
0.90 2.75 0.85 |
H
|
T
|
Nordsjælland
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/12/2024 |
FC Copenhagen Nordsjælland |
3 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.91 |
0.98 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Nordsjælland AGF |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 1.03 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Brøndby Nordsjælland |
1 1 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.94 3.0 0.82 |
T
|
X
|
|
03/11/2024 |
Nordsjælland Viborg |
2 1 (2) (0) |
1.04 -1.25 0.86 |
0.94 3.25 0.94 |
B
|
X
|
|
28/10/2024 |
Randers Nordsjælland |
4 0 (2) (0) |
0.88 +0.5 1.02 |
0.88 2.75 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 3
7 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 5
Sân khách
11 Thẻ vàng đối thủ 5
7 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
15 Tổng 16
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 8
14 Thẻ vàng đội 14
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
30 Tổng 21