GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đan Mạch - 10/11/2024 13:00

SVĐ: Lyngby Stadion

2 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.86 0 0.93

0.90 2.75 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.50 3.60 2.62

0.87 10.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.94 0 0.96

-0.96 1.25 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.10 2.25 3.20

-0.99 5.0 0.81

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Sævar Atli Magnússon

    8’
  • 14’

    Đang cập nhật

    Melker Widell

  • 26’

    Đang cập nhật

    Andreas Bruus

  • 52’

    Melker Widell

    John Iredale

  • 55’

    Oliver Ross

    Melker Widell

  • Magnus Warming

    Michael Opoku

    60’
  • Jonathan Amon

    Frederik Gytkjær

    69’
  • 72’

    Đang cập nhật

    Mylian Jimenez

  • Đang cập nhật

    Michael Opoku

    76’
  • 77’

    John Iredale

    Andres Jasson

  • Đang cập nhật

    Malik Abubakari

    80’
  • 83’

    Oliver Ross

    Kelvin John

  • Brian Hämälainen

    Baptiste Rolland

    84’
  • Đang cập nhật

    Sævar Atli Magnússon

    87’
  • 88’

    Đang cập nhật

    Melker Widell

  • Đang cập nhật

    Frederik Gytkjær

    89’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Lyngby Stadion

  • Trọng tài chính:

    M. Redder

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Morten Karlsen

  • Ngày sinh:

    25-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    63 (T:24, H:14, B:25)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Menno van Dam

  • Ngày sinh:

    19-06-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    23 (T:7, H:7, B:9)

1

Phạt góc

7

58%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

42%

1

Cứu thua

2

12

Phạm lỗi

14

498

Tổng số đường chuyền

348

11

Dứt điểm

12

4

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

Lyngby AaB

Đội hình

Lyngby 4-3-3

Huấn luyện viên: Morten Karlsen

Lyngby VS AaB

4-3-3 AaB

Huấn luyện viên: Menno van Dam

21

Sævar Atli Magnússon

32

Jannich Storch

32

Jannich Storch

32

Jannich Storch

32

Jannich Storch

17

Jonathan Amon

17

Jonathan Amon

17

Jonathan Amon

17

Jonathan Amon

17

Jonathan Amon

17

Jonathan Amon

11

Mathias Jørgensen

4

Lars Kramer

4

Lars Kramer

4

Lars Kramer

4

Lars Kramer

20

Kasper Jørgensen

20

Kasper Jørgensen

20

Kasper Jørgensen

20

Kasper Jørgensen

20

Kasper Jørgensen

20

Kasper Jørgensen

Đội hình xuất phát

Lyngby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Sævar Atli Magnússon Tiền vệ

52 7 5 7 0 Tiền vệ

12

Magnus Jensen Hậu vệ

38 4 5 6 0 Hậu vệ

13

Casper Winther Tiền vệ

49 4 2 11 1 Tiền vệ

17

Jonathan Amon Tiền vệ

51 3 2 0 0 Tiền vệ

32

Jannich Storch Thủ môn

51 0 1 1 0 Thủ môn

14

Lauge Sandgrav Tiền vệ

33 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Willy Kumado Hậu vệ

49 0 4 4 0 Hậu vệ

3

Brian Hämälainen Hậu vệ

48 0 1 4 0 Hậu vệ

5

Lucas Lissens Hậu vệ

27 0 0 4 0 Hậu vệ

11

Magnus Warming Tiền vệ

10 0 0 1 0 Tiền vệ

9

Malik Abubakari Tiền vệ

12 0 0 2 0 Tiền vệ

AaB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Mathias Jørgensen Tiền vệ

31 18 4 1 0 Tiền vệ

8

Melker Widell Tiền vệ

47 10 7 8 1 Tiền vệ

10

Oliver Ross Tiền vệ

55 8 7 4 1 Tiền vệ

20

Kasper Jørgensen Hậu vệ

53 7 5 9 0 Hậu vệ

4

Lars Kramer Hậu vệ

56 5 1 3 0 Hậu vệ

21

Mads Bomholt Tiền vệ

49 2 1 4 0 Tiền vệ

19

John Iredale Tiền đạo

15 1 0 0 0 Tiền đạo

1

Vincent Müller Thủ môn

15 0 0 1 0 Thủ môn

13

Bjarne Pudel Hậu vệ

14 0 0 4 0 Hậu vệ

14

Andreas Bruus Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

16

Kasper Davidsen Tiền vệ

23 0 0 5 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Lyngby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

Adam Vendelbo Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Marcel Rømer Tiền vệ

45 1 1 7 0 Tiền vệ

22

Peter Langhoff Tiền vệ

13 0 0 0 0 Tiền vệ

15

Michael Opoku Tiền đạo

25 1 0 0 0 Tiền đạo

8

Mathias Hebo Rasmussen Tiền vệ

6 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Baptiste Rolland Hậu vệ

11 0 0 1 0 Hậu vệ

33

Enock Otoo Tiền đạo

14 0 0 1 0 Tiền đạo

26

Frederik Gytkjær Tiền đạo

46 10 4 4 0 Tiền đạo

1

David Jensen Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

AaB

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

Andres Jasson Tiền đạo

16 1 2 4 0 Tiền đạo

7

Jubril Adedeji Tiền đạo

24 1 3 3 0 Tiền đạo

22

Rody de Boer Thủ môn

44 0 0 2 0 Thủ môn

5

Marc Nielsen Hậu vệ

13 0 0 1 0 Hậu vệ

3

Sebastian Otoa Hậu vệ

43 2 3 3 0 Hậu vệ

6

Mylian Jimenez Tiền vệ

16 0 0 4 0 Tiền vệ

27

Kelvin John Tiền đạo

17 2 0 0 0 Tiền đạo

15

Diego Caballo Hậu vệ

39 1 3 0 1 Hậu vệ

2

Oumar Diakhité Hậu vệ

12 0 0 3 0 Hậu vệ

Lyngby

AaB

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lyngby: 1T - 1H - 3B) (AaB: 3T - 1H - 1B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
13/09/2024

VĐQG Đan Mạch

AaB

2 : 1

(1-0)

Lyngby

29/05/2023

VĐQG Đan Mạch

Lyngby

2 : 1

(1-1)

AaB

30/04/2023

VĐQG Đan Mạch

AaB

1 : 0

(0-0)

Lyngby

14/10/2022

VĐQG Đan Mạch

Lyngby

0 : 2

(0-1)

AaB

11/09/2022

VĐQG Đan Mạch

AaB

1 : 1

(0-1)

Lyngby

Phong độ gần nhất

Lyngby

Phong độ

AaB

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.6
1.4
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lyngby

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

03/11/2024

AGF

Lyngby

2 1

(1) (0)

1.10 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Đan Mạch

27/10/2024

Vejle

Lyngby

2 0

(0) (0)

1.04 +0 0.87

0.86 2.5 1.02

B
X

VĐQG Đan Mạch

20/10/2024

Lyngby

Viborg

0 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.90

0.95 2.75 0.95

T
X

VĐQG Đan Mạch

06/10/2024

Randers

Lyngby

1 1

(1) (0)

0.81 -0.75 1.09

0.93 2.75 0.95

T
X

VĐQG Đan Mạch

29/09/2024

Lyngby

Silkeborg

2 2

(0) (1)

0.84 +0.25 1.06

0.93 2.5 0.91

T
T

AaB

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

03/11/2024

AaB

Vejle

3 3

(0) (1)

1.02 -0.5 0.88

0.77 2.75 0.95

B
T

Landspokal Cup Đan Mạch

30/10/2024

Esbjerg

AaB

0 2

(0) (1)

0.94 +0.5 0.96

0.89 3.25 0.80

T
X

VĐQG Đan Mạch

25/10/2024

Silkeborg

AaB

1 1

(0) (1)

0.93 -0.5 0.97

0.83 3.0 0.84

T
X

VĐQG Đan Mạch

20/10/2024

AaB

Randers

0 2

(0) (0)

1.07 +0.25 0.83

0.84 2.75 0.91

B
X

VĐQG Đan Mạch

04/10/2024

Vejle

AaB

2 2

(1) (0)

0.80 +0 0.99

0.70 2.5 1.10

H
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

11 Tổng 9

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

11 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 7

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 5

15 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

25 Tổng 16

Thống kê trên 5 trận gần nhất