VĐQG Đan Mạch - 10/11/2024 13:00
SVĐ: Lyngby Stadion
2 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.86 0 0.93
0.90 2.75 0.85
- - -
- - -
2.50 3.60 2.62
0.87 10.5 0.83
- - -
- - -
0.94 0 0.96
-0.96 1.25 0.82
- - -
- - -
3.10 2.25 3.20
-0.99 5.0 0.81
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Sævar Atli Magnússon
8’ -
14’
Đang cập nhật
Melker Widell
-
26’
Đang cập nhật
Andreas Bruus
-
52’
Melker Widell
John Iredale
-
55’
Oliver Ross
Melker Widell
-
Magnus Warming
Michael Opoku
60’ -
Jonathan Amon
Frederik Gytkjær
69’ -
72’
Đang cập nhật
Mylian Jimenez
-
Đang cập nhật
Michael Opoku
76’ -
77’
John Iredale
Andres Jasson
-
Đang cập nhật
Malik Abubakari
80’ -
83’
Oliver Ross
Kelvin John
-
Brian Hämälainen
Baptiste Rolland
84’ -
Đang cập nhật
Sævar Atli Magnússon
87’ -
88’
Đang cập nhật
Melker Widell
-
Đang cập nhật
Frederik Gytkjær
89’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
1
7
58%
42%
1
2
12
14
498
348
11
12
4
3
2
0
Lyngby AaB
Lyngby 4-3-3
Huấn luyện viên: Morten Karlsen
4-3-3 AaB
Huấn luyện viên: Menno van Dam
21
Sævar Atli Magnússon
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
17
Jonathan Amon
17
Jonathan Amon
17
Jonathan Amon
17
Jonathan Amon
17
Jonathan Amon
17
Jonathan Amon
11
Mathias Jørgensen
4
Lars Kramer
4
Lars Kramer
4
Lars Kramer
4
Lars Kramer
20
Kasper Jørgensen
20
Kasper Jørgensen
20
Kasper Jørgensen
20
Kasper Jørgensen
20
Kasper Jørgensen
20
Kasper Jørgensen
Lyngby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Sævar Atli Magnússon Tiền vệ |
52 | 7 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
12 Magnus Jensen Hậu vệ |
38 | 4 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Casper Winther Tiền vệ |
49 | 4 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
17 Jonathan Amon Tiền vệ |
51 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
32 Jannich Storch Thủ môn |
51 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
14 Lauge Sandgrav Tiền vệ |
33 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Willy Kumado Hậu vệ |
49 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
3 Brian Hämälainen Hậu vệ |
48 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Lucas Lissens Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
11 Magnus Warming Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Malik Abubakari Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Mathias Jørgensen Tiền vệ |
31 | 18 | 4 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Melker Widell Tiền vệ |
47 | 10 | 7 | 8 | 1 | Tiền vệ |
10 Oliver Ross Tiền vệ |
55 | 8 | 7 | 4 | 1 | Tiền vệ |
20 Kasper Jørgensen Hậu vệ |
53 | 7 | 5 | 9 | 0 | Hậu vệ |
4 Lars Kramer Hậu vệ |
56 | 5 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Mads Bomholt Tiền vệ |
49 | 2 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
19 John Iredale Tiền đạo |
15 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Vincent Müller Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
13 Bjarne Pudel Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Andreas Bruus Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 Kasper Davidsen Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Lyngby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Adam Vendelbo Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
30 Marcel Rømer Tiền vệ |
45 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
22 Peter Langhoff Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Michael Opoku Tiền đạo |
25 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
8 Mathias Hebo Rasmussen Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Baptiste Rolland Hậu vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
33 Enock Otoo Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
26 Frederik Gytkjær Tiền đạo |
46 | 10 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
1 David Jensen Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
AaB
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 Andres Jasson Tiền đạo |
16 | 1 | 2 | 4 | 0 | Tiền đạo |
7 Jubril Adedeji Tiền đạo |
24 | 1 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
22 Rody de Boer Thủ môn |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
5 Marc Nielsen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
3 Sebastian Otoa Hậu vệ |
43 | 2 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
6 Mylian Jimenez Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Kelvin John Tiền đạo |
17 | 2 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Diego Caballo Hậu vệ |
39 | 1 | 3 | 0 | 1 | Hậu vệ |
2 Oumar Diakhité Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Lyngby
AaB
VĐQG Đan Mạch
AaB
2 : 1
(1-0)
Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Lyngby
2 : 1
(1-1)
AaB
VĐQG Đan Mạch
AaB
1 : 0
(0-0)
Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Lyngby
0 : 2
(0-1)
AaB
VĐQG Đan Mạch
AaB
1 : 1
(0-1)
Lyngby
Lyngby
AaB
40% 60% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lyngby
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
AGF Lyngby |
2 1 (1) (0) |
1.10 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Vejle Lyngby |
2 0 (0) (0) |
1.04 +0 0.87 |
0.86 2.5 1.02 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Lyngby Viborg |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.90 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Randers Lyngby |
1 1 (1) (0) |
0.81 -0.75 1.09 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Lyngby Silkeborg |
2 2 (0) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.93 2.5 0.91 |
T
|
T
|
AaB
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/11/2024 |
AaB Vejle |
3 3 (0) (1) |
1.02 -0.5 0.88 |
0.77 2.75 0.95 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
Esbjerg AaB |
0 2 (0) (1) |
0.94 +0.5 0.96 |
0.89 3.25 0.80 |
T
|
X
|
|
25/10/2024 |
Silkeborg AaB |
1 1 (0) (1) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.83 3.0 0.84 |
T
|
X
|
|
20/10/2024 |
AaB Randers |
0 2 (0) (0) |
1.07 +0.25 0.83 |
0.84 2.75 0.91 |
B
|
X
|
|
04/10/2024 |
Vejle AaB |
2 2 (1) (0) |
0.80 +0 0.99 |
0.70 2.5 1.10 |
H
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
11 Tổng 9
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
11 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 7
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 5
15 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
25 Tổng 16