GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Lyngby

Thuộc giải đấu: VĐQG Đan Mạch

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1921

Huấn luyện viên: Morten Karlsen

Sân vận động: Lyngby Stadion

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

16/03

0-0

16/03

Lyngby

Lyngby

Nordsjælland

Nordsjælland

0 : 0

0 : 0

Nordsjælland

Nordsjælland

0-0

09/03

0-0

09/03

Silkeborg

Silkeborg

Lyngby

Lyngby

0 : 0

0 : 0

Lyngby

Lyngby

0-0

03/03

0-0

03/03

Brøndby

Brøndby

Lyngby

Lyngby

0 : 0

0 : 0

Lyngby

Lyngby

0-0

21/02

0-0

21/02

Lyngby

Lyngby

Randers

Randers

0 : 0

0 : 0

Randers

Randers

0-0

16/02

0-0

16/02

Midtjylland

Midtjylland

Lyngby

Lyngby

0 : 0

0 : 0

Lyngby

Lyngby

0-0

01/12

2-4

01/12

Lyngby

Lyngby

SønderjyskE

SønderjyskE

0 : 2

0 : 0

SønderjyskE

SønderjyskE

2-4

0.90 +0 1.00

0.95 2.5 0.95

0.95 2.5 0.95

24/11

13-1

24/11

FC Copenhagen

FC Copenhagen

Lyngby

Lyngby

2 : 1

1 : 0

Lyngby

Lyngby

13-1

-0.95 -1.75 0.85

0.82 3.0 0.86

0.82 3.0 0.86

10/11

1-7

10/11

Lyngby

Lyngby

AaB

AaB

2 : 2

1 : 0

AaB

AaB

1-7

0.86 +0 0.93

0.90 2.75 0.85

0.90 2.75 0.85

03/11

7-3

03/11

AGF

AGF

Lyngby

Lyngby

2 : 1

1 : 0

Lyngby

Lyngby

7-3

-0.91 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

27/10

3-8

27/10

Vejle

Vejle

Lyngby

Lyngby

2 : 0

0 : 0

Lyngby

Lyngby

3-8

-0.96 +0 0.87

0.86 2.5 -0.98

0.86 2.5 -0.98

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

26

Frederik Gytkjær Tiền đạo

97 31 8 12 0 32 Tiền đạo

21

Sævar Atli Magnusson Tiền đạo

115 17 9 17 0 25 Tiền đạo

13

Casper Kaarsbo Winther Tiền vệ

113 5 3 18 1 22 Tiền vệ

23

Pascal Gregor Hậu vệ

137 4 6 16 1 31 Hậu vệ

10

Rezan Corlu Tiền vệ

76 3 4 6 0 28 Tiền vệ

30

Marcel Rømer Tiền vệ

126 3 3 25 2 34 Tiền vệ

6

Andreas Bjelland Hậu vệ

85 2 1 10 1 37 Hậu vệ

14

L. Sandgrav Tiền vệ

41 1 0 0 0 21 Tiền vệ

3

Brian Tømming Hamalainen Hậu vệ

108 0 8 14 0 36 Hậu vệ

24

Tobias Storm Hậu vệ

59 0 2 3 0 21 Hậu vệ