GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đan Mạch - 03/11/2024 15:00

SVĐ: Ceres Park

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.91 -2 3/4 0.80

0.90 2.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.45 4.20 7.00

0.89 10.5 0.78

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/2 0.77

0.91 1.0 0.97

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.00 2.30 7.00

1.0 5.0 0.82

Hiện tại

- - -

- - -

  • 24’

    Đang cập nhật

    Sævar Atli Magnússon

  • 29’

    Đang cập nhật

    Marcel Rømer

  • 32’

    Đang cập nhật

    Magnus Jensen

  • Đang cập nhật

    Pascal Gregor

    34’
  • 58’

    Lauge Sandgrav

    Mathias Hebo Rasmussen

  • Gift Links

    Kristian Arnstad

    60’
  • 69’

    Willy Kumado

    Magnus Warming

  • 72’

    Đang cập nhật

    Morten Karlsen

  • Eric Kahl

    Jacob Andersen

    78’
  • 82’

    Sævar Atli Magnússon

    Frederik Gytkjær

  • 88’

    Jannich Storch

    Frederik Gytkjær

  • 90’

    Đang cập nhật

    Leon Klassen

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 03/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Ceres Park

  • Trọng tài chính:

    J. Karlsen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Uwe Rösler

  • Ngày sinh:

    15-11-1968

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-5-2

  • Thành tích:

    138 (T:62, H:38, B:38)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Morten Karlsen

  • Ngày sinh:

    25-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-3

  • Thành tích:

    63 (T:24, H:14, B:25)

7

Phạt góc

3

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

2

Cứu thua

7

10

Phạm lỗi

18

578

Tổng số đường chuyền

355

18

Dứt điểm

6

8

Dứt điểm trúng đích

3

2

Việt vị

0

AGF Lyngby

Đội hình

AGF 3-5-2

Huấn luyện viên: Uwe Rösler

AGF VS Lyngby

3-5-2 Lyngby

Huấn luyện viên: Morten Karlsen

9

Patrick Mortensen

2

Felix Beijmo

2

Felix Beijmo

2

Felix Beijmo

11

Gift Links

11

Gift Links

11

Gift Links

11

Gift Links

11

Gift Links

7

Mads Emil Madsen

7

Mads Emil Madsen

21

Sævar Atli Magnússon

23

Pascal Gregor

23

Pascal Gregor

23

Pascal Gregor

30

Marcel Rømer

30

Marcel Rømer

30

Marcel Rømer

30

Marcel Rømer

23

Pascal Gregor

23

Pascal Gregor

23

Pascal Gregor

Đội hình xuất phát

AGF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Patrick Mortensen Tiền đạo

55 21 5 3 0 Tiền đạo

31

Tobias Bech Tiền đạo

53 14 3 7 0 Tiền đạo

7

Mads Emil Madsen Tiền vệ

42 8 1 6 0 Tiền vệ

2

Felix Beijmo Tiền vệ

46 6 7 11 1 Tiền vệ

5

Frederik Tingager Hậu vệ

54 6 1 1 0 Hậu vệ

11

Gift Links Tiền vệ

47 4 9 3 0 Tiền vệ

8

M. Anderson Tiền vệ

53 4 8 8 0 Tiền vệ

6

Nicolai Poulsen Tiền vệ

43 3 1 16 0 Tiền vệ

19

Eric Kahl Hậu vệ

53 1 4 10 0 Hậu vệ

1

Jesper Hansen Thủ môn

55 0 0 1 0 Thủ môn

3

Henrik Dalsgaard Hậu vệ

8 0 0 1 0 Hậu vệ

Lyngby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Sævar Atli Magnússon Tiền đạo

51 7 5 6 0 Tiền đạo

12

Magnus Jensen Hậu vệ

37 4 5 5 0 Hậu vệ

17

Jonathan Amon Tiền đạo

50 3 2 0 0 Tiền đạo

23

Pascal Gregor Hậu vệ

50 2 2 7 0 Hậu vệ

30

Marcel Rømer Tiền vệ

44 1 1 6 0 Tiền vệ

20

Leon Klassen Tiền vệ

8 1 1 1 0 Tiền vệ

14

Lauge Sandgrav Tiền vệ

32 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Willy Kumado Tiền vệ

48 0 4 4 0 Tiền vệ

32

Jannich Storch Thủ môn

50 0 0 0 0 Thủ môn

5

Lucas Lissens Hậu vệ

26 0 0 4 0 Hậu vệ

9

Malik Abubakari Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

AGF

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Youssouph Badji Tiền đạo

7 1 0 1 0 Tiền đạo

20

Mikkel Duelund Tiền vệ

28 1 1 1 0 Tiền vệ

10

Kristian Arnstad Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Richmond Gyamfi Tiền đạo

13 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Jacob Andersen Hậu vệ

47 0 2 7 0 Hậu vệ

13

Kristoffer Klaesson Thủ môn

3 0 0 0 0 Thủ môn

29

Frederik Brandhof Tiền vệ

44 0 2 6 1 Tiền vệ

27

Michael Akoto Hậu vệ

29 0 1 2 0 Hậu vệ

16

Max Power Tiền vệ

7 0 0 0 0 Tiền vệ

Lyngby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Casper Winther Tiền vệ

48 4 2 11 1 Tiền vệ

1

David Jensen Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

6

Andreas Bjelland Hậu vệ

38 1 0 2 1 Hậu vệ

8

Mathias Hebo Rasmussen Tiền vệ

5 0 0 1 0 Tiền vệ

26

Frederik Gytkjær Tiền đạo

45 9 4 4 0 Tiền đạo

15

Michael Opoku Tiền đạo

24 1 0 0 0 Tiền đạo

4

Baptiste Rolland Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

11

Magnus Warming Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

3

Brian Hämälainen Hậu vệ

47 0 1 4 0 Hậu vệ

AGF

Lyngby

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (AGF: 4T - 1H - 0B) (Lyngby: 0T - 1H - 4B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/09/2024

VĐQG Đan Mạch

Lyngby

0 : 0

(0-0)

AGF

22/10/2023

VĐQG Đan Mạch

Lyngby

0 : 2

(0-1)

AGF

27/08/2023

VĐQG Đan Mạch

AGF

1 : 0

(1-0)

Lyngby

30/10/2022

VĐQG Đan Mạch

Lyngby

0 : 1

(0-0)

AGF

15/08/2022

VĐQG Đan Mạch

AGF

1 : 0

(1-0)

Lyngby

Phong độ gần nhất

AGF

Phong độ

Lyngby

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

1.2
TB bàn thắng
0.6
1.0
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

AGF

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

27/10/2024

Midtjylland

AGF

2 0

(1) (0)

0.91 -0.25 0.99

0.85 2.5 1.03

B
X

VĐQG Đan Mạch

21/10/2024

AGF

Brøndby

1 0

(1) (0)

0.95 0.0 0.95

0.97 2.5 0.91

T
X

VĐQG Đan Mạch

06/10/2024

Viborg

AGF

1 1

(1) (0)

0.93 0.25 0.97

0.85 2.5 1.03

B
X

VĐQG Đan Mạch

28/09/2024

AGF

Randers

2 2

(1) (1)

0.84 -0.25 1.06

0.83 2.5 0.85

B
T

Landspokal Cup Đan Mạch

25/09/2024

VSK Århus

AGF

0 2

(0) (1)

0.87 +2.0 0.97

0.90 3.25 0.92

H
X

Lyngby

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

27/10/2024

Vejle

Lyngby

2 0

(0) (0)

1.04 +0 0.87

0.86 2.5 1.02

B
X

VĐQG Đan Mạch

20/10/2024

Lyngby

Viborg

0 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.90

0.95 2.75 0.95

T
X

VĐQG Đan Mạch

06/10/2024

Randers

Lyngby

1 1

(1) (0)

0.81 -0.75 1.09

0.93 2.75 0.95

T
X

VĐQG Đan Mạch

29/09/2024

Lyngby

Silkeborg

2 2

(0) (1)

0.84 +0.25 1.06

0.93 2.5 0.91

T
T

VĐQG Đan Mạch

22/09/2024

Lyngby

AGF

0 0

(0) (0)

0.92 +0.5 0.98

0.93 2.5 0.85

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 8

7 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 1

18 Tổng 17

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 1

6 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 4

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 9

13 Thẻ vàng đội 16

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

32 Tổng 21

Thống kê trên 5 trận gần nhất