-0.91 -2 3/4 0.80
0.90 2.5 0.90
- - -
- - -
1.45 4.20 7.00
0.89 10.5 0.78
- - -
- - -
-0.98 -1 1/2 0.77
0.91 1.0 0.97
- - -
- - -
2.00 2.30 7.00
1.0 5.0 0.82
- - -
- - -
-
-
24’
Đang cập nhật
Sævar Atli Magnússon
-
29’
Đang cập nhật
Marcel Rømer
-
32’
Đang cập nhật
Magnus Jensen
-
Đang cập nhật
Pascal Gregor
34’ -
58’
Lauge Sandgrav
Mathias Hebo Rasmussen
-
Gift Links
Kristian Arnstad
60’ -
69’
Willy Kumado
Magnus Warming
-
72’
Đang cập nhật
Morten Karlsen
-
Eric Kahl
Jacob Andersen
78’ -
82’
Sævar Atli Magnússon
Frederik Gytkjær
-
88’
Jannich Storch
Frederik Gytkjær
-
90’
Đang cập nhật
Leon Klassen
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
7
3
62%
38%
2
7
10
18
578
355
18
6
8
3
2
0
AGF Lyngby
AGF 3-5-2
Huấn luyện viên: Uwe Rösler
3-5-2 Lyngby
Huấn luyện viên: Morten Karlsen
9
Patrick Mortensen
2
Felix Beijmo
2
Felix Beijmo
2
Felix Beijmo
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
11
Gift Links
7
Mads Emil Madsen
7
Mads Emil Madsen
21
Sævar Atli Magnússon
23
Pascal Gregor
23
Pascal Gregor
23
Pascal Gregor
30
Marcel Rømer
30
Marcel Rømer
30
Marcel Rømer
30
Marcel Rømer
23
Pascal Gregor
23
Pascal Gregor
23
Pascal Gregor
AGF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Patrick Mortensen Tiền đạo |
55 | 21 | 5 | 3 | 0 | Tiền đạo |
31 Tobias Bech Tiền đạo |
53 | 14 | 3 | 7 | 0 | Tiền đạo |
7 Mads Emil Madsen Tiền vệ |
42 | 8 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Felix Beijmo Tiền vệ |
46 | 6 | 7 | 11 | 1 | Tiền vệ |
5 Frederik Tingager Hậu vệ |
54 | 6 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Gift Links Tiền vệ |
47 | 4 | 9 | 3 | 0 | Tiền vệ |
8 M. Anderson Tiền vệ |
53 | 4 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
6 Nicolai Poulsen Tiền vệ |
43 | 3 | 1 | 16 | 0 | Tiền vệ |
19 Eric Kahl Hậu vệ |
53 | 1 | 4 | 10 | 0 | Hậu vệ |
1 Jesper Hansen Thủ môn |
55 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
3 Henrik Dalsgaard Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lyngby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
21 Sævar Atli Magnússon Tiền đạo |
51 | 7 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
12 Magnus Jensen Hậu vệ |
37 | 4 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
17 Jonathan Amon Tiền đạo |
50 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Pascal Gregor Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
30 Marcel Rømer Tiền vệ |
44 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
20 Leon Klassen Tiền vệ |
8 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Lauge Sandgrav Tiền vệ |
32 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Willy Kumado Tiền vệ |
48 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Jannich Storch Thủ môn |
50 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Lucas Lissens Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
9 Malik Abubakari Tiền đạo |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
AGF
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
15 Youssouph Badji Tiền đạo |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
20 Mikkel Duelund Tiền vệ |
28 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
10 Kristian Arnstad Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Richmond Gyamfi Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Jacob Andersen Hậu vệ |
47 | 0 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
13 Kristoffer Klaesson Thủ môn |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Frederik Brandhof Tiền vệ |
44 | 0 | 2 | 6 | 1 | Tiền vệ |
27 Michael Akoto Hậu vệ |
29 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Max Power Tiền vệ |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lyngby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Casper Winther Tiền vệ |
48 | 4 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
1 David Jensen Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Andreas Bjelland Hậu vệ |
38 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
8 Mathias Hebo Rasmussen Tiền vệ |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
26 Frederik Gytkjær Tiền đạo |
45 | 9 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
15 Michael Opoku Tiền đạo |
24 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Baptiste Rolland Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
11 Magnus Warming Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Brian Hämälainen Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
AGF
Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Lyngby
0 : 0
(0-0)
AGF
VĐQG Đan Mạch
Lyngby
0 : 2
(0-1)
AGF
VĐQG Đan Mạch
AGF
1 : 0
(1-0)
Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Lyngby
0 : 1
(0-0)
AGF
VĐQG Đan Mạch
AGF
1 : 0
(1-0)
Lyngby
AGF
Lyngby
20% 40% 40%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
AGF
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Midtjylland AGF |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.85 2.5 1.03 |
B
|
X
|
|
21/10/2024 |
AGF Brøndby |
1 0 (1) (0) |
0.95 0.0 0.95 |
0.97 2.5 0.91 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Viborg AGF |
1 1 (1) (0) |
0.93 0.25 0.97 |
0.85 2.5 1.03 |
B
|
X
|
|
28/09/2024 |
AGF Randers |
2 2 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.83 2.5 0.85 |
B
|
T
|
|
25/09/2024 |
VSK Århus AGF |
0 2 (0) (1) |
0.87 +2.0 0.97 |
0.90 3.25 0.92 |
H
|
X
|
Lyngby
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
27/10/2024 |
Vejle Lyngby |
2 0 (0) (0) |
1.04 +0 0.87 |
0.86 2.5 1.02 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Lyngby Viborg |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.90 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Randers Lyngby |
1 1 (1) (0) |
0.81 -0.75 1.09 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Lyngby Silkeborg |
2 2 (0) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.93 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Lyngby AGF |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.98 |
0.93 2.5 0.85 |
T
|
X
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
7 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
1 Thẻ đỏ đội 1
18 Tổng 17
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
6 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 4
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 9
13 Thẻ vàng đội 16
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
2 Thẻ đỏ đội 1
32 Tổng 21