GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đan Mạch - 24/11/2024 17:00

SVĐ: Parken

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -2 1/4 0.85

0.82 3.0 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.27 6.25 8.50

0.85 10.5 0.85

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -1 1/4 0.77

0.87 1.25 0.83

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.66 2.62 8.50

0.93 5.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

  • Kevin Diks

    Robert

    19’
  • 33’

    Đang cập nhật

    Lauge Sandgrav

  • 38’

    Đang cập nhật

    Sævar Atli Magnússon

  • 46’

    Lauge Sandgrav

    Mathias Hebo Rasmussen

  • 57’

    Jonathan Amon

    Michael Opoku

  • Robert

    Victor Froholdt

    63’
  • Đang cập nhật

    Victor Froholdt

    68’
  • Viktor Claesson

    Magnus Mattsson

    76’
  • 79’

    Brian Hämälainen

    Pascal Gregor

  • 81’

    Đang cập nhật

    Frederik Gytkjær

  • William Clem

    Jordan Larsson

    85’
  • 88’

    Frederik Gytkjær

    Michael Opoku

  • Đang cập nhật

    P. Hatzidiakos

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 24/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Parken

  • Trọng tài chính:

    J. Hansen

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jacob Neestrup Hansen

  • Ngày sinh:

    03-08-1988

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    140 (T:79, H:33, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Morten Karlsen

  • Ngày sinh:

    25-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    63 (T:24, H:14, B:25)

13

Phạt góc

1

63%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

37%

3

Cứu thua

13

12

Phạm lỗi

12

591

Tổng số đường chuyền

354

33

Dứt điểm

10

14

Dứt điểm trúng đích

4

0

Việt vị

1

FC Copenhagen Lyngby

Đội hình

FC Copenhagen 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Jacob Neestrup Hansen

FC Copenhagen VS Lyngby

4-2-3-1 Lyngby

Huấn luyện viên: Morten Karlsen

10

Mohamed Elyounoussi

14

Andreas Cornelius

14

Andreas Cornelius

14

Andreas Cornelius

14

Andreas Cornelius

2

Kevin Diks

2

Kevin Diks

12

Lukas Lerager

12

Lukas Lerager

12

Lukas Lerager

7

Viktor Claesson

21

Sævar Atli Magnússon

32

Jannich Storch

32

Jannich Storch

32

Jannich Storch

32

Jannich Storch

17

Jonathan Amon

17

Jonathan Amon

17

Jonathan Amon

17

Jonathan Amon

17

Jonathan Amon

17

Jonathan Amon

Đội hình xuất phát

FC Copenhagen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Mohamed Elyounoussi Tiền vệ

59 18 11 4 0 Tiền vệ

7

Viktor Claesson Tiền vệ

51 11 4 3 0 Tiền vệ

2

Kevin Diks Hậu vệ

60 9 3 9 1 Hậu vệ

12

Lukas Lerager Tiền vệ

57 5 6 4 0 Tiền vệ

14

Andreas Cornelius Tiền đạo

35 3 1 2 0 Tiền đạo

6

P. Hatzidiakos Hậu vệ

12 1 1 1 0 Hậu vệ

16

Robert Tiền vệ

19 0 3 0 0 Tiền vệ

15

Marcos López Hậu vệ

12 0 1 0 1 Hậu vệ

21

Theo Sander Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

22

G. Gocholeishvili Hậu vệ

20 0 0 2 0 Hậu vệ

36

William Clem Tiền vệ

40 0 0 2 0 Tiền vệ

Lyngby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

21

Sævar Atli Magnússon Tiền vệ

53 7 5 7 0 Tiền vệ

12

Magnus Jensen Hậu vệ

39 4 5 6 0 Hậu vệ

13

Casper Winther Tiền vệ

50 4 2 11 1 Tiền vệ

17

Jonathan Amon Tiền đạo

52 3 2 0 0 Tiền đạo

32

Jannich Storch Thủ môn

52 0 1 1 0 Thủ môn

14

Lauge Sandgrav Tiền vệ

34 1 0 0 0 Tiền vệ

7

Willy Kumado Hậu vệ

50 0 4 4 0 Hậu vệ

3

Brian Hämälainen Hậu vệ

49 0 1 4 0 Hậu vệ

5

Lucas Lissens Hậu vệ

28 0 0 4 0 Hậu vệ

11

Magnus Warming Tiền đạo

11 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Malik Abubakari Tiền đạo

13 0 0 2 0 Tiền đạo
Đội hình dự bị

FC Copenhagen

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Magnus Mattsson Tiền vệ

39 3 7 3 0 Tiền vệ

1

Nathan Trott Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

11

Jordan Larsson Tiền đạo

48 3 1 5 0 Tiền đạo

13

Rodrigo Huescas Hậu vệ

18 0 1 1 0 Hậu vệ

17

Victor Froholdt Tiền vệ

43 5 1 2 0 Tiền vệ

5

Gabriel Pereira Hậu vệ

19 2 0 2 0 Hậu vệ

19

Amin Chiakha Tiền đạo

19 0 0 1 0 Tiền đạo

33

Rasmus Falk Jensen Tiền vệ

46 4 7 7 0 Tiền vệ

24

Birger Meling Hậu vệ

33 0 0 3 0 Hậu vệ

Lyngby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Michael Opoku Tiền đạo

26 1 0 0 0 Tiền đạo

30

Marcel Rømer Tiền vệ

46 1 1 7 0 Tiền vệ

26

Frederik Gytkjær Tiền đạo

47 10 4 4 0 Tiền đạo

33

Enock Otoo Tiền đạo

15 0 0 1 0 Tiền đạo

31

Jonas Krumrey Thủ môn

4 0 0 0 0 Thủ môn

8

Mathias Hebo Rasmussen Tiền vệ

7 0 0 1 0 Tiền vệ

10

Rezan Corlu Tiền vệ

20 1 1 1 0 Tiền vệ

4

Baptiste Rolland Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Pascal Gregor Hậu vệ

51 3 2 7 0 Hậu vệ

FC Copenhagen

Lyngby

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (FC Copenhagen: 5T - 0H - 0B) (Lyngby: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
22/07/2024

VĐQG Đan Mạch

Lyngby

0 : 2

(0-2)

FC Copenhagen

10/03/2024

VĐQG Đan Mạch

FC Copenhagen

4 : 0

(3-0)

Lyngby

22/07/2023

VĐQG Đan Mạch

Lyngby

1 : 2

(0-1)

FC Copenhagen

06/11/2022

VĐQG Đan Mạch

FC Copenhagen

3 : 0

(1-0)

Lyngby

19/08/2022

VĐQG Đan Mạch

Lyngby

0 : 3

(0-1)

FC Copenhagen

Phong độ gần nhất

FC Copenhagen

Phong độ

Lyngby

5 trận gần nhất

0% 80% 20%

Tỷ lệ T/H/B

0% 60% 40%

1.4
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

FC Copenhagen

0% Thắng

40% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

10/11/2024

AGF

FC Copenhagen

1 1

(0) (1)

1.02 +0 0.89

0.96 2.25 0.94

H
X

Europa Conference League

07/11/2024

FC Copenhagen

İstanbul Başakşehir

2 2

(0) (1)

0.87 -1.0 0.97

0.91 2.5 0.91

B
T

VĐQG Đan Mạch

04/11/2024

FC Copenhagen

Silkeborg

2 2

(1) (1)

1.02 -1.25 0.88

0.96 3.0 0.94

B
T

Landspokal Cup Đan Mạch

30/10/2024

SønderjyskE

FC Copenhagen

1 2

(1) (0)

0.82 +1.25 1.02

0.81 2.75 1.00

B
T

VĐQG Đan Mạch

27/10/2024

Brøndby

FC Copenhagen

0 0

(0) (0)

0.85 0.0 1.05

0.86 2.75 0.89

H
X

Lyngby

60% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

10/11/2024

Lyngby

AaB

2 2

(1) (0)

0.86 +0 0.93

0.90 2.75 0.85

H
T

VĐQG Đan Mạch

03/11/2024

AGF

Lyngby

2 1

(1) (0)

1.10 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.90

T
T

VĐQG Đan Mạch

27/10/2024

Vejle

Lyngby

2 0

(0) (0)

1.04 +0 0.87

0.86 2.5 1.02

B
X

VĐQG Đan Mạch

20/10/2024

Lyngby

Viborg

0 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.90

0.95 2.75 0.95

T
X

VĐQG Đan Mạch

06/10/2024

Randers

Lyngby

1 1

(1) (0)

0.81 -0.75 1.09

0.93 2.75 0.95

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

5 Thẻ vàng đối thủ 8

4 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

12 Tổng 15

Sân khách

11 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

10 Tổng 14

Tất cả

16 Thẻ vàng đối thủ 10

8 Thẻ vàng đội 14

1 Thẻ đỏ đối thủ 2

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 29

Thống kê trên 5 trận gần nhất