GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đan Mạch - 21/02/2025 18:00

SVĐ: Lyngby Stadion

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    18:00 21/02/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Lyngby Stadion

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Lyngby Randers

Đội hình

Lyngby 4-3-3

Huấn luyện viên:

Lyngby VS Randers

4-3-3 Randers

Huấn luyện viên:

12

Magnus Jensen

20

Leon Klassen

20

Leon Klassen

20

Leon Klassen

20

Leon Klassen

32

Jannich Storch

32

Jannich Storch

32

Jannich Storch

32

Jannich Storch

32

Jannich Storch

32

Jannich Storch

9

Simen Bolkan Nordli

3

Daniel Høegh

3

Daniel Høegh

3

Daniel Høegh

3

Daniel Høegh

4

Wessel Dammers

4

Wessel Dammers

6

John Björkengren

6

John Björkengren

6

John Björkengren

7

Mohamed Touré

Đội hình xuất phát

Lyngby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

12

Magnus Jensen Hậu vệ

41 4 5 6 0 Hậu vệ

13

Casper Winther Tiền vệ

52 4 2 11 1 Tiền vệ

17

Jonathan Amon Tiền đạo

54 3 2 0 0 Tiền đạo

32

Jannich Storch Thủ môn

54 0 1 1 0 Thủ môn

20

Leon Klassen Hậu vệ

10 1 1 2 1 Hậu vệ

30

Marcel Rømer Tiền vệ

48 1 1 7 0 Tiền vệ

7

Willy Kumado Hậu vệ

52 0 4 4 0 Hậu vệ

5

Lucas Lissens Hậu vệ

30 0 0 4 0 Hậu vệ

8

Mathias Hebo Rasmussen Tiền vệ

9 0 0 1 0 Tiền vệ

11

Magnus Warming Tiền đạo

13 0 0 1 0 Tiền đạo

9

Malik Abubakari Tiền đạo

15 0 0 2 0 Tiền đạo

Randers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Simen Bolkan Nordli Tiền vệ

48 15 8 2 0 Tiền vệ

7

Mohamed Touré Tiền vệ

16 4 3 1 0 Tiền vệ

4

Wessel Dammers Hậu vệ

48 4 0 6 1 Hậu vệ

6

John Björkengren Tiền vệ

48 3 4 8 0 Tiền vệ

3

Daniel Høegh Hậu vệ

52 3 1 1 0 Hậu vệ

27

Oliver Olsen Hậu vệ

51 2 5 10 0 Hậu vệ

19

Tammer Bany Tiền vệ

25 2 4 3 0 Tiền vệ

28

André Rømer Tiền vệ

14 1 0 2 0 Tiền vệ

17

Mathias Greve Tiền vệ

10 0 2 0 0 Tiền vệ

44

Nicolas Dyhr Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Paul Izzo Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn
Đội hình dự bị

Lyngby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

4

Baptiste Rolland Hậu vệ

14 0 0 1 0 Hậu vệ

23

Pascal Gregor Hậu vệ

53 3 2 7 0 Hậu vệ

31

Jonas Krumrey Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

10

Rezan Corlu Tiền vệ

22 1 1 1 0 Tiền vệ

33

Enock Otoo Tiền đạo

17 0 0 1 0 Tiền đạo

14

Lauge Sandgrav Tiền vệ

36 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Michael Opoku Tiền đạo

28 1 0 0 0 Tiền đạo

3

Brian Hämälainen Hậu vệ

51 0 1 4 0 Hậu vệ

26

Frederik Gytkjær Tiền đạo

49 10 4 4 0 Tiền đạo

Randers

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Norman Campbell Tiền đạo

18 4 0 3 0 Tiền đạo

90

Stephen Odey Tiền đạo

55 9 3 4 0 Tiền đạo

5

Hugo Andersson Hậu vệ

56 1 1 4 0 Hậu vệ

16

Laurits Pedersen Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Björn Kopplin Hậu vệ

50 2 2 1 0 Hậu vệ

14

Frederik Lauenborg Tiền vệ

16 1 0 1 0 Tiền vệ

24

Sabil Hansen Hậu vệ

32 0 0 1 0 Hậu vệ

30

Mike Themsen Tiền vệ

27 1 0 1 0 Tiền vệ

25

Oskar Snorre Thủ môn

45 0 0 0 0 Thủ môn

Lyngby

Randers

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Lyngby: 2T - 1H - 2B) (Randers: 2T - 1H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
06/10/2024

VĐQG Đan Mạch

Randers

1 : 1

(1-0)

Lyngby

05/05/2024

VĐQG Đan Mạch

Lyngby

2 : 1

(0-0)

Randers

31/03/2024

VĐQG Đan Mạch

Randers

6 : 2

(3-1)

Lyngby

23/02/2024

VĐQG Đan Mạch

Randers

1 : 0

(0-0)

Lyngby

20/08/2023

VĐQG Đan Mạch

Lyngby

1 : 0

(0-0)

Randers

Phong độ gần nhất

Lyngby

Phong độ

Randers

5 trận gần nhất

60% 40% 0%

Tỷ lệ T/H/B

60% 20% 20%

0.8
TB bàn thắng
1.6
1.6
TB bàn thua
0.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Lyngby

40% Thắng

20% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

25% Hòa

25% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

16/02/2025

Midtjylland

Lyngby

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Đan Mạch

01/12/2024

Lyngby

SønderjyskE

0 2

(0) (0)

0.90 +0 1.00

0.95 2.5 0.95

B
X

VĐQG Đan Mạch

24/11/2024

FC Copenhagen

Lyngby

2 1

(1) (0)

1.05 -1.75 0.85

0.82 3.0 0.86

T
H

VĐQG Đan Mạch

10/11/2024

Lyngby

AaB

2 2

(1) (0)

0.86 +0 0.93

0.90 2.75 0.85

H
T

VĐQG Đan Mạch

03/11/2024

AGF

Lyngby

2 1

(1) (0)

1.10 -1.25 0.80

0.90 2.5 0.90

T
T

Randers

60% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

50% Thắng

0% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

17/02/2025

Randers

FC Copenhagen

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

VĐQG Đan Mạch

01/12/2024

Viborg

Randers

1 2

(0) (1)

0.90 +0 0.93

0.89 2.75 0.86

T
T

VĐQG Đan Mạch

24/11/2024

Randers

Vejle

2 0

(0) (0)

0.96 -1 0.92

0.99 3.0 0.91

T
X

VĐQG Đan Mạch

10/11/2024

Silkeborg

Randers

1 0

(0) (0)

0.69 +0.25 0.68

0.95 2.75 0.95

B
X

VĐQG Đan Mạch

02/11/2024

SønderjyskE

Randers

1 4

(1) (4)

0.93 +0.5 0.97

0.81 2.75 0.91

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

1 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 2

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 4

12 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

17 Tổng 12

Tất cả

9 Thẻ vàng đối thủ 5

16 Thẻ vàng đội 9

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

27 Tổng 14

Thống kê trên 5 trận gần nhất