- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lyngby Randers
Lyngby 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Randers
Huấn luyện viên:
12
Magnus Jensen
20
Leon Klassen
20
Leon Klassen
20
Leon Klassen
20
Leon Klassen
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
9
Simen Bolkan Nordli
3
Daniel Høegh
3
Daniel Høegh
3
Daniel Høegh
3
Daniel Høegh
4
Wessel Dammers
4
Wessel Dammers
6
John Björkengren
6
John Björkengren
6
John Björkengren
7
Mohamed Touré
Lyngby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Magnus Jensen Hậu vệ |
41 | 4 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Casper Winther Tiền vệ |
52 | 4 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
17 Jonathan Amon Tiền đạo |
54 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Jannich Storch Thủ môn |
54 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Leon Klassen Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Marcel Rømer Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Willy Kumado Hậu vệ |
52 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Lucas Lissens Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Mathias Hebo Rasmussen Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Magnus Warming Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Malik Abubakari Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Randers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Simen Bolkan Nordli Tiền vệ |
48 | 15 | 8 | 2 | 0 | Tiền vệ |
7 Mohamed Touré Tiền vệ |
16 | 4 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Wessel Dammers Hậu vệ |
48 | 4 | 0 | 6 | 1 | Hậu vệ |
6 John Björkengren Tiền vệ |
48 | 3 | 4 | 8 | 0 | Tiền vệ |
3 Daniel Høegh Hậu vệ |
52 | 3 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Oliver Olsen Hậu vệ |
51 | 2 | 5 | 10 | 0 | Hậu vệ |
19 Tammer Bany Tiền vệ |
25 | 2 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
28 André Rømer Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
17 Mathias Greve Tiền vệ |
10 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
44 Nicolas Dyhr Hậu vệ |
15 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Paul Izzo Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
Lyngby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Baptiste Rolland Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pascal Gregor Hậu vệ |
53 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Jonas Krumrey Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Rezan Corlu Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Enock Otoo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Lauge Sandgrav Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Michael Opoku Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Brian Hämälainen Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Frederik Gytkjær Tiền đạo |
49 | 10 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Randers
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Norman Campbell Tiền đạo |
18 | 4 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
90 Stephen Odey Tiền đạo |
55 | 9 | 3 | 4 | 0 | Tiền đạo |
5 Hugo Andersson Hậu vệ |
56 | 1 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
16 Laurits Pedersen Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Björn Kopplin Hậu vệ |
50 | 2 | 2 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Frederik Lauenborg Tiền vệ |
16 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Sabil Hansen Hậu vệ |
32 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
30 Mike Themsen Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
25 Oskar Snorre Thủ môn |
45 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lyngby
Randers
VĐQG Đan Mạch
Randers
1 : 1
(1-0)
Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Lyngby
2 : 1
(0-0)
Randers
VĐQG Đan Mạch
Randers
6 : 2
(3-1)
Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Randers
1 : 0
(0-0)
Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Lyngby
1 : 0
(0-0)
Randers
Lyngby
Randers
60% 40% 0%
60% 20% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lyngby
40% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
25% Hòa
25% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Midtjylland Lyngby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Lyngby SønderjyskE |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 1.00 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
FC Copenhagen Lyngby |
2 1 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.82 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
Lyngby AaB |
2 2 (1) (0) |
0.86 +0 0.93 |
0.90 2.75 0.85 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
AGF Lyngby |
2 1 (1) (0) |
1.10 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
Randers
60% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/02/2025 |
Randers FC Copenhagen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Viborg Randers |
1 2 (0) (1) |
0.90 +0 0.93 |
0.89 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
24/11/2024 |
Randers Vejle |
2 0 (0) (0) |
0.96 -1 0.92 |
0.99 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Silkeborg Randers |
1 0 (0) (0) |
0.69 +0.25 0.68 |
0.95 2.75 0.95 |
B
|
X
|
|
02/11/2024 |
SønderjyskE Randers |
1 4 (1) (4) |
0.93 +0.5 0.97 |
0.81 2.75 0.91 |
T
|
T
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
10 Tổng 2
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 4
12 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 12
Tất cả
9 Thẻ vàng đối thủ 5
16 Thẻ vàng đội 9
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
27 Tổng 14