-0.96 0 0.87
0.86 2.5 -0.98
- - -
- - -
2.65 3.38 2.59
0.83 10.5 0.84
- - -
- - -
0.96 0 0.92
0.81 1.0 -0.94
- - -
- - -
3.13 2.09 3.08
0.92 5.0 0.9
- - -
- - -
-
-
Anders Jacobsen
Anders Jacobsen
16’ -
42’
Michael Opoku
Jonathan Amon
-
Anders Jacobsen
Tobias Lauritsen
51’ -
Đang cập nhật
Thomas Gundelund
58’ -
Dimitrios Emmanouilidis
Musa Juwara
59’ -
Christian Gammelgaard
Musa Juwara
62’ -
64’
Willy Kumado
Malik Abubakari
-
Thomas Gundelund
Luka Hujber
67’ -
72’
Casper Winther
Mathias Hebo Rasmussen
-
76’
Đang cập nhật
Sævar Atli Magnússon
-
Tobias Lauritsen
Hamza Barry
82’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
8
48%
52%
3
2
16
11
410
430
16
12
5
3
1
1
Vejle Lyngby
Vejle 4-3-3
Huấn luyện viên: Mihai Teja
4-3-3 Lyngby
Huấn luyện viên: Morten Karlsen
10
Kristian Kirkegaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
4
Oliver Provstgaard
8
Tobias Lauritsen
8
Tobias Lauritsen
8
Tobias Lauritsen
8
Tobias Lauritsen
8
Tobias Lauritsen
8
Tobias Lauritsen
26
Frederik Gytkjær
13
Casper Winther
13
Casper Winther
13
Casper Winther
20
Leon Klassen
20
Leon Klassen
20
Leon Klassen
20
Leon Klassen
12
Magnus Jensen
12
Magnus Jensen
21
Sævar Atli Magnússon
Vejle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Kristian Kirkegaard Tiền vệ |
43 | 8 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
17 Dimitrios Emmanouilidis Tiền đạo |
27 | 6 | 0 | 4 | 0 | Tiền đạo |
37 Christian Gammelgaard Tiền đạo |
26 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Tobias Lauritsen Tiền vệ |
50 | 2 | 1 | 4 | 1 | Tiền vệ |
4 Oliver Provstgaard Hậu vệ |
50 | 1 | 0 | 7 | 0 | Hậu vệ |
2 Thomas Gundelund Hậu vệ |
31 | 0 | 3 | 3 | 0 | Hậu vệ |
18 Anders Jacobsen Tiền đạo |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 I. Vekić Thủ môn |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
14 Damian van Bruggen Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
38 David Čolina Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Lundrim Hetemi Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Lyngby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
26 Frederik Gytkjær Tiền đạo |
44 | 9 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
21 Sævar Atli Magnússon Tiền đạo |
50 | 7 | 5 | 5 | 0 | Tiền đạo |
12 Magnus Jensen Hậu vệ |
36 | 4 | 5 | 5 | 0 | Hậu vệ |
13 Casper Winther Tiền vệ |
47 | 4 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
20 Leon Klassen Tiền vệ |
7 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Lauge Sandgrav Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Michael Opoku Tiền đạo |
23 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
7 Willy Kumado Tiền vệ |
47 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Jannich Storch Thủ môn |
49 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
4 Baptiste Rolland Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Lucas Lissens Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
Vejle
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Emmanuel Yeboah Tiền đạo |
5 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
3 Miiko Albornoz Hậu vệ |
47 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Luka Hujber Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
5 Hamza Barry Tiền vệ |
48 | 2 | 7 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Yeni N'Gbakoto Tiền đạo |
32 | 5 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
71 Masaki Murata Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
11 Musa Juwara Tiền đạo |
47 | 4 | 12 | 6 | 0 | Tiền đạo |
24 Tobias Haahr Jakobsen Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Richard Jensen Hậu vệ |
7 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Lyngby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
8 Mathias Hebo Rasmussen Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
27 Adam Vendelbo Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Andreas Bjelland Hậu vệ |
37 | 1 | 0 | 2 | 1 | Hậu vệ |
11 Magnus Warming Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Pascal Gregor Hậu vệ |
49 | 2 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
9 Malik Abubakari Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
30 Marcel Rømer Tiền vệ |
43 | 1 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
17 Jonathan Amon Tiền đạo |
49 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
40 Viggo Matthiesen-Andersen Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Vejle
Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Lyngby
1 : 0
(1-0)
Vejle
VĐQG Đan Mạch
Vejle
1 : 0
(0-0)
Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Lyngby
1 : 1
(1-0)
Vejle
VĐQG Đan Mạch
Vejle
1 : 0
(0-0)
Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Lyngby
1 : 1
(0-0)
Vejle
Vejle
Lyngby
80% 20% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Vejle
20% Thắng
40% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
20% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
18/10/2024 |
FC Copenhagen Vejle |
3 1 (1) (0) |
0.92 -2 0.97 |
0.83 3.5 0.85 |
H
|
T
|
|
04/10/2024 |
Vejle AaB |
2 2 (1) (0) |
0.80 +0 0.99 |
0.70 2.5 1.10 |
H
|
T
|
|
29/09/2024 |
Vejle FC Copenhagen |
1 2 (0) (0) |
0.84 +1.5 1.06 |
0.93 3.0 0.97 |
T
|
H
|
|
22/09/2024 |
SønderjyskE Vejle |
2 1 (1) (0) |
- - - |
0.83 2.75 0.98 |
T
|
||
15/09/2024 |
Vejle Viborg |
0 5 (0) (1) |
0.84 +0.5 1.06 |
0.81 2.75 1.00 |
B
|
T
|
Lyngby
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/10/2024 |
Lyngby Viborg |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.90 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
06/10/2024 |
Randers Lyngby |
1 1 (1) (0) |
0.81 -0.75 1.09 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
29/09/2024 |
Lyngby Silkeborg |
2 2 (0) (1) |
0.84 +0.25 1.06 |
0.93 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
22/09/2024 |
Lyngby AGF |
0 0 (0) (0) |
0.92 +0.5 0.98 |
0.93 2.5 0.85 |
T
|
X
|
|
13/09/2024 |
AaB Lyngby |
2 1 (1) (0) |
0.89 -0.25 1.01 |
0.88 2.5 0.98 |
B
|
T
|
Sân nhà
8 Thẻ vàng đối thủ 8
10 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
14 Tổng 17
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 1
7 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 7
Tất cả
14 Thẻ vàng đối thủ 9
17 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
22 Tổng 24