GIẢI ĐẤU
12
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đan Mạch - 27/10/2024 13:00

SVĐ: Vejle Stadion

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 0 0.87

0.86 2.5 -0.98

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.65 3.38 2.59

0.83 10.5 0.84

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.96 0 0.92

0.81 1.0 -0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.13 2.09 3.08

0.92 5.0 0.9

Hiện tại

- - -

- - -

  • Anders Jacobsen

    Anders Jacobsen

    16’
  • 42’

    Michael Opoku

    Jonathan Amon

  • Anders Jacobsen

    Tobias Lauritsen

    51’
  • Đang cập nhật

    Thomas Gundelund

    58’
  • Dimitrios Emmanouilidis

    Musa Juwara

    59’
  • Christian Gammelgaard

    Musa Juwara

    62’
  • 64’

    Willy Kumado

    Malik Abubakari

  • Thomas Gundelund

    Luka Hujber

    67’
  • 72’

    Casper Winther

    Mathias Hebo Rasmussen

  • 76’

    Đang cập nhật

    Sævar Atli Magnússon

  • Tobias Lauritsen

    Hamza Barry

    82’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    13:00 27/10/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Vejle Stadion

  • Trọng tài chính:

    L. Graagaard

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mihai Teja

  • Ngày sinh:

    22-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    74 (T:17, H:21, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Morten Karlsen

  • Ngày sinh:

    25-03-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    63 (T:24, H:14, B:25)

3

Phạt góc

8

48%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

52%

3

Cứu thua

2

16

Phạm lỗi

11

410

Tổng số đường chuyền

430

16

Dứt điểm

12

5

Dứt điểm trúng đích

3

1

Việt vị

1

Vejle Lyngby

Đội hình

Vejle 4-3-3

Huấn luyện viên: Mihai Teja

Vejle VS Lyngby

4-3-3 Lyngby

Huấn luyện viên: Morten Karlsen

10

Kristian Kirkegaard

4

Oliver Provstgaard

4

Oliver Provstgaard

4

Oliver Provstgaard

4

Oliver Provstgaard

8

Tobias Lauritsen

8

Tobias Lauritsen

8

Tobias Lauritsen

8

Tobias Lauritsen

8

Tobias Lauritsen

8

Tobias Lauritsen

26

Frederik Gytkjær

13

Casper Winther

13

Casper Winther

13

Casper Winther

20

Leon Klassen

20

Leon Klassen

20

Leon Klassen

20

Leon Klassen

12

Magnus Jensen

12

Magnus Jensen

21

Sævar Atli Magnússon

Đội hình xuất phát

Vejle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kristian Kirkegaard Tiền vệ

43 8 2 4 0 Tiền vệ

17

Dimitrios Emmanouilidis Tiền đạo

27 6 0 4 0 Tiền đạo

37

Christian Gammelgaard Tiền đạo

26 3 2 1 0 Tiền đạo

8

Tobias Lauritsen Tiền vệ

50 2 1 4 1 Tiền vệ

4

Oliver Provstgaard Hậu vệ

50 1 0 7 0 Hậu vệ

2

Thomas Gundelund Hậu vệ

31 0 3 3 0 Hậu vệ

18

Anders Jacobsen Tiền đạo

28 0 2 0 0 Tiền đạo

1

I. Vekić Thủ môn

47 0 0 0 0 Thủ môn

14

Damian van Bruggen Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

38

David Čolina Hậu vệ

21 0 0 3 0 Hậu vệ

34

Lundrim Hetemi Tiền vệ

20 0 0 2 0 Tiền vệ

Lyngby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

26

Frederik Gytkjær Tiền đạo

44 9 4 4 0 Tiền đạo

21

Sævar Atli Magnússon Tiền đạo

50 7 5 5 0 Tiền đạo

12

Magnus Jensen Hậu vệ

36 4 5 5 0 Hậu vệ

13

Casper Winther Tiền vệ

47 4 2 11 1 Tiền vệ

20

Leon Klassen Tiền vệ

7 1 1 1 0 Tiền vệ

14

Lauge Sandgrav Tiền vệ

31 1 0 0 0 Tiền vệ

15

Michael Opoku Tiền đạo

23 1 0 0 0 Tiền đạo

7

Willy Kumado Tiền vệ

47 0 4 4 0 Tiền vệ

32

Jannich Storch Thủ môn

49 0 0 0 0 Thủ môn

4

Baptiste Rolland Hậu vệ

9 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Lucas Lissens Hậu vệ

25 0 0 4 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Vejle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

33

Emmanuel Yeboah Tiền đạo

5 0 0 1 0 Tiền đạo

3

Miiko Albornoz Hậu vệ

47 0 1 4 0 Hậu vệ

25

Luka Hujber Hậu vệ

12 0 0 1 0 Hậu vệ

5

Hamza Barry Tiền vệ

48 2 7 7 0 Tiền vệ

7

Yeni N'Gbakoto Tiền đạo

32 5 2 2 0 Tiền đạo

71

Masaki Murata Tiền vệ

11 0 0 2 0 Tiền vệ

11

Musa Juwara Tiền đạo

47 4 12 6 0 Tiền đạo

24

Tobias Haahr Jakobsen Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

29

Richard Jensen Hậu vệ

7 1 0 1 0 Hậu vệ

Lyngby

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Mathias Hebo Rasmussen Tiền vệ

4 0 0 1 0 Tiền vệ

27

Adam Vendelbo Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

6

Andreas Bjelland Hậu vệ

37 1 0 2 1 Hậu vệ

11

Magnus Warming Tiền đạo

8 0 0 1 0 Tiền đạo

23

Pascal Gregor Hậu vệ

49 2 2 7 0 Hậu vệ

9

Malik Abubakari Tiền đạo

10 0 0 1 0 Tiền đạo

30

Marcel Rømer Tiền vệ

43 1 1 6 0 Tiền vệ

17

Jonathan Amon Tiền đạo

49 3 2 0 0 Tiền đạo

40

Viggo Matthiesen-Andersen Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

Vejle

Lyngby

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vejle: 2T - 2H - 1B) (Lyngby: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
30/08/2024

VĐQG Đan Mạch

Lyngby

1 : 0

(1-0)

Vejle

15/05/2024

VĐQG Đan Mạch

Vejle

1 : 0

(0-0)

Lyngby

26/04/2024

VĐQG Đan Mạch

Lyngby

1 : 1

(1-0)

Vejle

12/11/2023

VĐQG Đan Mạch

Vejle

1 : 0

(0-0)

Lyngby

22/09/2023

VĐQG Đan Mạch

Lyngby

1 : 1

(0-0)

Vejle

Phong độ gần nhất

Vejle

Phong độ

Lyngby

5 trận gần nhất

80% 20% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 80% 20%

1.0
TB bàn thắng
0.8
2.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vejle

20% Thắng

40% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

20% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

18/10/2024

FC Copenhagen

Vejle

3 1

(1) (0)

0.92 -2 0.97

0.83 3.5 0.85

H
T

VĐQG Đan Mạch

04/10/2024

Vejle

AaB

2 2

(1) (0)

0.80 +0 0.99

0.70 2.5 1.10

H
T

VĐQG Đan Mạch

29/09/2024

Vejle

FC Copenhagen

1 2

(0) (0)

0.84 +1.5 1.06

0.93 3.0 0.97

T
H

VĐQG Đan Mạch

22/09/2024

SønderjyskE

Vejle

2 1

(1) (0)

- - -

0.83 2.75 0.98

T

VĐQG Đan Mạch

15/09/2024

Vejle

Viborg

0 5

(0) (1)

0.84 +0.5 1.06

0.81 2.75 1.00

B
T

Lyngby

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

20/10/2024

Lyngby

Viborg

0 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.90

0.95 2.75 0.95

T
X

VĐQG Đan Mạch

06/10/2024

Randers

Lyngby

1 1

(1) (0)

0.81 -0.75 1.09

0.93 2.75 0.95

T
X

VĐQG Đan Mạch

29/09/2024

Lyngby

Silkeborg

2 2

(0) (1)

0.84 +0.25 1.06

0.93 2.5 0.91

T
T

VĐQG Đan Mạch

22/09/2024

Lyngby

AGF

0 0

(0) (0)

0.92 +0.5 0.98

0.93 2.5 0.85

T
X

VĐQG Đan Mạch

13/09/2024

AaB

Lyngby

2 1

(1) (0)

0.89 -0.25 1.01

0.88 2.5 0.98

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 8

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

14 Tổng 17

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 1

7 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 7

Tất cả

14 Thẻ vàng đối thủ 9

17 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

22 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất