- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Silkeborg Lyngby
Silkeborg 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Lyngby
Huấn luyện viên:
10
Younes Bakiz
6
Pelle Mattsson
6
Pelle Mattsson
6
Pelle Mattsson
6
Pelle Mattsson
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
17
Callum McCowatt
12
Magnus Jensen
20
Leon Klassen
20
Leon Klassen
20
Leon Klassen
20
Leon Klassen
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
Silkeborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Younes Bakiz Tiền vệ |
21 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
4 Pedro Ganchas Hậu vệ |
25 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jeppe Andersen Tiền vệ |
23 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
17 Callum McCowatt Tiền vệ |
20 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
6 Pelle Mattsson Tiền vệ |
23 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 Pontus Rödin Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Alexander Simmelhack Tiền đạo |
16 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
2 Andreas Poulsen Hậu vệ |
32 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
20 Mads Larsen Tiền vệ |
28 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
19 Jens Martin Gammelby Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Nicolai Larsen Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Lyngby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Magnus Jensen Hậu vệ |
41 | 4 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Casper Winther Tiền vệ |
52 | 4 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
17 Jonathan Amon Tiền đạo |
54 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Jannich Storch Thủ môn |
54 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Leon Klassen Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Marcel Rømer Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Willy Kumado Hậu vệ |
52 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Lucas Lissens Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Mathias Hebo Rasmussen Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Magnus Warming Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Malik Abubakari Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Silkeborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Frederik Carlsen Tiền vệ |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
41 Oskar Boesen Tiền vệ |
31 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
5 Oliver Sonne Hậu vệ |
31 | 5 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
33 Mads Freundlich Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
30 Aske Andrésen Thủ môn |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
7 R. Orazov Tiền vệ |
22 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
15 Rasmus Thelander Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
36 Julius Nielsen Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
3 Robin Østrøm Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lyngby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
33 Enock Otoo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
10 Rezan Corlu Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Lauge Sandgrav Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Michael Opoku Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Frederik Gytkjær Tiền đạo |
49 | 10 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Brian Hämälainen Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Baptiste Rolland Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pascal Gregor Hậu vệ |
53 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Jonas Krumrey Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Silkeborg
Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Lyngby
2 : 2
(0-1)
Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
Lyngby
2 : 0
(1-0)
Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
Silkeborg
5 : 0
(4-0)
Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Silkeborg
1 : 0
(0-0)
Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Lyngby
1 : 1
(1-1)
Silkeborg
Silkeborg
Lyngby
0% 80% 20%
0% 60% 40%
Thắng
Hòa
Thua
Silkeborg
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
02/03/2025 |
SønderjyskE Silkeborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
24/02/2025 |
Viborg Silkeborg |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Silkeborg Vejle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/12/2024 |
AaB Silkeborg |
1 2 (1) (1) |
0.86 +0 0.89 |
0.85 2.75 0.84 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Silkeborg AaB |
2 2 (0) (0) |
0.97 -0.75 0.87 |
0.83 2.75 0.93 |
B
|
T
|
Lyngby
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
50% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
03/03/2025 |
Brøndby Lyngby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Lyngby Randers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Midtjylland Lyngby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Lyngby SønderjyskE |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 1.00 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
FC Copenhagen Lyngby |
2 1 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.82 3.0 0.86 |
T
|
H
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 3
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 3
4 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 7
Tất cả
6 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
12 Tổng 10