VĐQG Đan Mạch - 16/03/2025 16:00
SVĐ: Lyngby Stadion
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Lyngby Nordsjælland
Lyngby 4-3-3
Huấn luyện viên: Morten Karlsen
4-3-3 Nordsjælland
Huấn luyện viên: Jens Fønsskov Olsen
12
Magnus Jensen
20
Leon Klassen
20
Leon Klassen
20
Leon Klassen
20
Leon Klassen
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
7
Marcus Ingvartsen
5
D. Svensson
5
D. Svensson
5
D. Svensson
5
D. Svensson
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
6
Jeppe Tverskov
6
Jeppe Tverskov
10
Benjamin Nygren
Lyngby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Magnus Jensen Hậu vệ |
41 | 4 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Casper Winther Tiền vệ |
52 | 4 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
17 Jonathan Amon Tiền đạo |
54 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Jannich Storch Thủ môn |
54 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Leon Klassen Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Marcel Rømer Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Willy Kumado Hậu vệ |
52 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Lucas Lissens Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Mathias Hebo Rasmussen Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Magnus Warming Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Malik Abubakari Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Nordsjælland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marcus Ingvartsen Tiền đạo |
63 | 24 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Benjamin Nygren Tiền vệ |
53 | 18 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeppe Tverskov Tiền vệ |
64 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Sindre Walle Egeli Tiền vệ |
36 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 D. Svensson Tiền vệ |
67 | 4 | 14 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Peter Ankersen Hậu vệ |
17 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Lucas Hey Hậu vệ |
64 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Kian Hansen Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Andreas Hansen Thủ môn |
61 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Lucas Høgsberg Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Mark Brink Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lyngby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
4 Baptiste Rolland Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pascal Gregor Hậu vệ |
53 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Jonas Krumrey Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Rezan Corlu Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Enock Otoo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Lauge Sandgrav Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Michael Opoku Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Brian Hämälainen Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Frederik Gytkjær Tiền đạo |
49 | 10 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
Nordsjælland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 William Lykke Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Zidan Sertdemir Tiền vệ |
64 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Milan Iloski Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Levy Nene Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
36 Caleb Marfo Yirenkyi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Noah Markmann Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Erik Marxen Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mads Hansen Tiền đạo |
52 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Mario Dorgeles Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Lyngby
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
1 : 1
(1-1)
Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
3 : 2
(1-1)
Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Lyngby
1 : 1
(1-0)
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Lyngby
1 : 1
(0-0)
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
2 : 1
(1-0)
Lyngby
Lyngby
Nordsjælland
20% 80% 0%
0% 80% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Lyngby
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
09/03/2025 |
Silkeborg Lyngby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
03/03/2025 |
Brøndby Lyngby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
21/02/2025 |
Lyngby Randers |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Midtjylland Lyngby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
01/12/2024 |
Lyngby SønderjyskE |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 1.00 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
Nordsjælland
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/03/2025 |
Nordsjælland Vejle |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/03/2025 |
Midtjylland Nordsjælland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/02/2025 |
Nordsjælland SønderjyskE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
AaB Nordsjælland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
FC Copenhagen Nordsjælland |
3 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.91 |
0.98 2.75 0.90 |
B
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 4
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 1
2 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
3 Tổng 4