VĐQG Đan Mạch - 01/12/2024 13:00
SVĐ: Lyngby Stadion
0 : 2
Trận đấu đã kết thúc
0.90 0 1.00
0.95 2.5 0.95
- - -
- - -
2.60 3.30 2.60
0.91 10 0.91
- - -
- - -
0.92 0 0.98
0.95 1.0 0.95
- - -
- - -
3.25 2.10 3.25
0.8 4.5 -0.98
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Malik Abubakari
26’ -
Malik Abubakari
Frederik Gytkjær
46’ -
Đang cập nhật
Leon Klassen
52’ -
Magnus Warming
Michael Opoku
59’ -
64’
Đang cập nhật
Maxime Soulas
-
65’
Mads Agger
Ivan Djantou
-
68’
Đang cập nhật
Lukas Björklund
-
Marcel Rømer
Rezan Corlu
73’ -
76’
Lukas Björklund
Olti Hyseni
-
89’
Andreas Oggesen
Tobias Klysner
-
90’
D. Grétarsson
Marc Dal Hende
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
4
51%
49%
1
1
13
10
465
456
7
10
2
3
2
5
Lyngby SønderjyskE
Lyngby 4-3-3
Huấn luyện viên: Morten Karlsen
4-3-3 SønderjyskE
Huấn luyện viên: Thomas Nørgaard
12
Magnus Jensen
20
Leon Klassen
20
Leon Klassen
20
Leon Klassen
20
Leon Klassen
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
25
Mads Agger
6
Rasmus Vinderslev
6
Rasmus Vinderslev
6
Rasmus Vinderslev
6
Rasmus Vinderslev
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
4
D. Grétarsson
7
Sefer Emini
15
L. Qamili
15
L. Qamili
Lyngby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Magnus Jensen Hậu vệ |
40 | 4 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Casper Winther Tiền vệ |
51 | 4 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
17 Jonathan Amon Tiền đạo |
53 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Jannich Storch Thủ môn |
53 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Leon Klassen Hậu vệ |
9 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Marcel Rømer Tiền vệ |
47 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Willy Kumado Hậu vệ |
51 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Lucas Lissens Hậu vệ |
29 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Mathias Hebo Rasmussen Tiền vệ |
8 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Magnus Warming Tiền đạo |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Malik Abubakari Tiền đạo |
14 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
SønderjyskE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Mads Agger Tiền đạo |
49 | 13 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
7 Sefer Emini Tiền vệ |
52 | 9 | 6 | 6 | 0 | Tiền vệ |
15 L. Qamili Tiền đạo |
15 | 7 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 D. Grétarsson Hậu vệ |
38 | 3 | 2 | 8 | 1 | Hậu vệ |
6 Rasmus Vinderslev Tiền vệ |
53 | 1 | 4 | 9 | 0 | Tiền vệ |
26 Tobias Sommer Tiền vệ |
46 | 1 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 Maxime Soulas Hậu vệ |
58 | 1 | 2 | 9 | 0 | Hậu vệ |
22 Andreas Oggesen Hậu vệ |
47 | 0 | 7 | 3 | 0 | Hậu vệ |
8 Lukas Björklund Tiền vệ |
29 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền vệ |
16 Jakob Busk Thủ môn |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Thủ môn |
23 Chidiebube Duru Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lyngby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Lauge Sandgrav Tiền vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Rezan Corlu Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Michael Opoku Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Frederik Gytkjær Tiền đạo |
48 | 10 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
3 Brian Hämälainen Hậu vệ |
50 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Baptiste Rolland Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
31 Jonas Krumrey Thủ môn |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
23 Pascal Gregor Hậu vệ |
52 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
33 Enock Otoo Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
SønderjyskE
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
20 Tobias Klysner Tiền đạo |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Mohamed Haidara Tiền vệ |
14 | 1 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
5 Marc Dal Hende Hậu vệ |
42 | 4 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Nicolai Flø Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
9 Ivan Djantou Tiền đạo |
19 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
11 Alexander Lyng Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ivan Nikolov Tiền vệ |
47 | 3 | 3 | 6 | 1 | Tiền vệ |
13 Dalton Wilkins Hậu vệ |
17 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
24 Olti Hyseni Tiền đạo |
28 | 3 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Lyngby
SønderjyskE
VĐQG Đan Mạch
SønderjyskE
1 : 1
(1-1)
Lyngby
VĐQG Đan Mạch
SønderjyskE
2 : 0
(1-0)
Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Lyngby
0 : 1
(0-1)
SønderjyskE
VĐQG Đan Mạch
SønderjyskE
1 : 4
(0-2)
Lyngby
Landspokal Cup Đan Mạch
SønderjyskE
1 : 1
(1-1)
Lyngby
Lyngby
SønderjyskE
60% 40% 0%
0% 40% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Lyngby
60% Thắng
20% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
FC Copenhagen Lyngby |
2 1 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.82 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
Lyngby AaB |
2 2 (1) (0) |
0.86 +0 0.93 |
0.90 2.75 0.85 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
AGF Lyngby |
2 1 (1) (0) |
1.10 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Vejle Lyngby |
2 0 (0) (0) |
1.04 +0 0.87 |
0.86 2.5 1.02 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Lyngby Viborg |
0 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.90 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
SønderjyskE
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
24/11/2024 |
SønderjyskE Brøndby |
2 2 (0) (1) |
0.93 +1 0.95 |
0.88 3.0 0.88 |
T
|
T
|
|
08/11/2024 |
Vejle SønderjyskE |
1 1 (1) (1) |
1.07 -0.25 0.83 |
0.70 2.5 1.10 |
T
|
X
|
|
02/11/2024 |
SønderjyskE Randers |
1 4 (1) (4) |
0.93 +0.5 0.97 |
0.81 2.75 0.91 |
B
|
T
|
|
30/10/2024 |
SønderjyskE FC Copenhagen |
1 2 (1) (0) |
0.82 +1.25 1.02 |
0.81 2.75 1.00 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Viborg SønderjyskE |
4 2 (2) (0) |
0.99 -0.75 0.91 |
1.07 3.0 0.81 |
B
|
T
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 2
15 Tổng 8
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 5
13 Thẻ vàng đội 5
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 13
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 10
18 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
34 Tổng 21