- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Midtjylland Lyngby
Midtjylland 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Lyngby
Huấn luyện viên:
24
Oliver Sørensen
13
Adam Gabriel
13
Adam Gabriel
13
Adam Gabriel
13
Adam Gabriel
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
12
Magnus Jensen
20
Leon Klassen
20
Leon Klassen
20
Leon Klassen
20
Leon Klassen
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
32
Jannich Storch
Midtjylland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Oliver Sørensen Tiền vệ |
30 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Adam Buksa Tiền đạo |
23 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Edward Chilufya Tiền đạo |
21 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ousmane Diao Hậu vệ |
32 | 3 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
13 Adam Gabriel Hậu vệ |
25 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Joel Andersson Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mads Bech Sørensen Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Mikel Krüger-Johnsen Tiền đạo |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Emiliano Martínez Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 E. Ólafsson Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Paulinho Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Lyngby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Magnus Jensen Hậu vệ |
41 | 4 | 5 | 6 | 0 | Hậu vệ |
13 Casper Winther Tiền vệ |
52 | 4 | 2 | 11 | 1 | Tiền vệ |
17 Jonathan Amon Tiền đạo |
54 | 3 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
32 Jannich Storch Thủ môn |
54 | 0 | 1 | 1 | 0 | Thủ môn |
20 Leon Klassen Hậu vệ |
10 | 1 | 1 | 2 | 1 | Hậu vệ |
30 Marcel Rømer Tiền vệ |
48 | 1 | 1 | 7 | 0 | Tiền vệ |
7 Willy Kumado Hậu vệ |
52 | 0 | 4 | 4 | 0 | Hậu vệ |
5 Lucas Lissens Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Mathias Hebo Rasmussen Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
11 Magnus Warming Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
9 Malik Abubakari Tiền đạo |
15 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Midtjylland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Han-Beom Lee Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
73 Juninho Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Denil Castillo Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Sørensen Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kristoffer Askildsen Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 J. Kuchta Tiền đạo |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jonas Lössl Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Pedro Bravo Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
53 Victor Lind Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Liam Selin Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Victor Bak Jensen Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Valdemar Byskov Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Lyngby
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Rezan Corlu Tiền vệ |
22 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
33 Enock Otoo Tiền đạo |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
14 Lauge Sandgrav Tiền vệ |
36 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Michael Opoku Tiền đạo |
28 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
3 Brian Hämälainen Hậu vệ |
51 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Frederik Gytkjær Tiền đạo |
49 | 10 | 4 | 4 | 0 | Tiền đạo |
4 Baptiste Rolland Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Pascal Gregor Hậu vệ |
53 | 3 | 2 | 7 | 0 | Hậu vệ |
31 Jonas Krumrey Thủ môn |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
Midtjylland
Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Lyngby
1 : 2
(0-0)
Midtjylland
VĐQG Đan Mạch
Midtjylland
2 : 1
(1-1)
Lyngby
VĐQG Đan Mạch
Lyngby
4 : 1
(2-0)
Midtjylland
VĐQG Đan Mạch
Lyngby
2 : 1
(2-1)
Midtjylland
VĐQG Đan Mạch
Midtjylland
1 : 0
(0-0)
Lyngby
Midtjylland
Lyngby
40% 40% 20%
0% 20% 80%
Thắng
Hòa
Thua
Midtjylland
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
33.333333333333% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
30/01/2025 |
Midtjylland Fenerbahçe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Ludogorets Midtjylland |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.97 |
0.93 2.5 0.83 |
|||
12/12/2024 |
Porto Midtjylland |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.98 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Vejle Midtjylland |
0 3 (0) (1) |
0.89 +0.75 1.01 |
0.78 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Midtjylland Eintracht Frankfurt |
1 2 (0) (1) |
0.98 +0.75 0.92 |
1.00 3.0 0.89 |
B
|
H
|
Lyngby
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
20% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
01/12/2024 |
Lyngby SønderjyskE |
0 2 (0) (0) |
0.90 +0 1.00 |
0.95 2.5 0.95 |
B
|
X
|
|
24/11/2024 |
FC Copenhagen Lyngby |
2 1 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.82 3.0 0.86 |
T
|
H
|
|
10/11/2024 |
Lyngby AaB |
2 2 (1) (0) |
0.86 +0 0.93 |
0.90 2.75 0.85 |
H
|
T
|
|
03/11/2024 |
AGF Lyngby |
2 1 (1) (0) |
1.10 -1.25 0.80 |
0.90 2.5 0.90 |
T
|
T
|
|
27/10/2024 |
Vejle Lyngby |
2 0 (0) (0) |
1.04 +0 0.87 |
0.86 2.5 1.02 |
B
|
X
|
Sân nhà
4 Thẻ vàng đối thủ 5
1 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
1 Tổng 10
Sân khách
13 Thẻ vàng đối thủ 5
4 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 19
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 10
5 Thẻ vàng đội 1
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
6 Tổng 29