Midtjylland
Thuộc giải đấu: VĐQG Đan Mạch
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1999
Huấn luyện viên: Thomas Thomasberg
Sân vận động: MCH Arena
23/01
Ludogorets
Midtjylland
0 : 0
0 : 0
Midtjylland
0.96 +0 0.96
0.90 2.5 0.90
0.90 2.5 0.90
12/12
Porto
Midtjylland
2 : 0
1 : 0
Midtjylland
-0.95 -1.75 0.85
0.98 3.25 0.88
0.98 3.25 0.88
01/12
Vejle
Midtjylland
0 : 3
0 : 1
Midtjylland
0.89 +0.75 -0.99
0.78 2.75 0.86
0.78 2.75 0.86
28/11
Midtjylland
Eintracht Frankfurt
1 : 2
0 : 1
Eintracht Frankfurt
0.98 +0.75 0.92
1.00 3.0 0.89
1.00 3.0 0.89
25/11
Midtjylland
Silkeborg
1 : 0
1 : 0
Silkeborg
0.98 -0.75 0.92
0.84 3.0 0.91
0.84 3.0 0.91
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Franculino Gluda Djú Tiền đạo |
59 | 25 | 8 | 4 | 0 | 21 | Tiền đạo |
58 Doguhan Aral Simsir Tiền đạo |
85 | 14 | 10 | 4 | 0 | 23 | Tiền đạo |
24 Oliver Sørensen Jensen Tiền vệ |
132 | 13 | 9 | 6 | 0 | 23 | Tiền vệ |
8 Kristoffer Olsson Tiền vệ |
54 | 5 | 12 | 13 | 0 | 30 | Tiền vệ |
29 Paulo Victor da Silva Hậu vệ |
162 | 5 | 11 | 27 | 4 | 30 | Hậu vệ |
6 Joel Andersson Hậu vệ |
154 | 4 | 17 | 8 | 0 | 29 | Hậu vệ |
73 José Carlos Ferreira Junior Hậu vệ |
137 | 4 | 5 | 12 | 2 | 30 | Hậu vệ |
38 Marrony da Silva Liberato Tiền đạo |
31 | 4 | 0 | 1 | 0 | 26 | Tiền đạo |
5 Emiliano Martínez Toranza Tiền vệ |
88 | 1 | 3 | 13 | 0 | 26 | Tiền vệ |
1 Jonas Lössl Thủ môn |
148 | 0 | 0 | 9 | 0 | 36 | Thủ môn |