GIẢI ĐẤU
11
GIẢI ĐẤU

Midtjylland

Thuộc giải đấu: VĐQG Đan Mạch

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1999

Huấn luyện viên: Thomas Thomasberg

Sân vận động: MCH Arena

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

02/03

0-0

02/03

Midtjylland

Midtjylland

Nordsjælland

Nordsjælland

0 : 0

0 : 0

Nordsjælland

Nordsjælland

0-0

23/02

0-0

23/02

FC Copenhagen

FC Copenhagen

Midtjylland

Midtjylland

0 : 0

0 : 0

Midtjylland

Midtjylland

0-0

16/02

0-0

16/02

Midtjylland

Midtjylland

Lyngby

Lyngby

0 : 0

0 : 0

Lyngby

Lyngby

0-0

30/01

0-0

30/01

Midtjylland

Midtjylland

Fenerbahçe

Fenerbahçe

0 : 0

0 : 0

Fenerbahçe

Fenerbahçe

0-0

23/01

0-0

23/01

Ludogorets

Ludogorets

Midtjylland

Midtjylland

0 : 0

0 : 0

Midtjylland

Midtjylland

0-0

0.96 +0 0.96

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

12/12

3-7

12/12

Porto

Porto

Midtjylland

Midtjylland

2 : 0

1 : 0

Midtjylland

Midtjylland

3-7

-0.95 -1.75 0.85

0.98 3.25 0.88

0.98 3.25 0.88

01/12

10-9

01/12

Vejle

Vejle

Midtjylland

Midtjylland

0 : 3

0 : 1

Midtjylland

Midtjylland

10-9

0.89 +0.75 -0.99

0.78 2.75 0.86

0.78 2.75 0.86

28/11

6-4

28/11

Midtjylland

Midtjylland

Eintracht Frankfurt

Eintracht Frankfurt

1 : 2

0 : 1

Eintracht Frankfurt

Eintracht Frankfurt

6-4

0.98 +0.75 0.92

1.00 3.0 0.89

1.00 3.0 0.89

25/11

2-6

25/11

Midtjylland

Midtjylland

Silkeborg

Silkeborg

1 : 0

1 : 0

Silkeborg

Silkeborg

2-6

0.98 -0.75 0.92

0.84 3.0 0.91

0.84 3.0 0.91

10/11

3-10

10/11

Viborg

Viborg

Midtjylland

Midtjylland

1 : 0

1 : 0

Midtjylland

Midtjylland

3-10

-0.96 +0.25 0.86

0.98 3.0 0.91

0.98 3.0 0.91

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Franculino Gluda Djú Tiền đạo

59 25 8 4 0 21 Tiền đạo

58

Doguhan Aral Simsir Tiền đạo

85 14 10 4 0 23 Tiền đạo

24

Oliver Sørensen Jensen Tiền vệ

132 13 9 6 0 23 Tiền vệ

8

Kristoffer Olsson Tiền vệ

54 5 12 13 0 30 Tiền vệ

29

Paulo Victor da Silva Hậu vệ

162 5 11 27 4 30 Hậu vệ

6

Joel Andersson Hậu vệ

154 4 17 8 0 29 Hậu vệ

73

José Carlos Ferreira Junior Hậu vệ

137 4 5 12 2 30 Hậu vệ

38

Marrony da Silva Liberato Tiền đạo

31 4 0 1 0 26 Tiền đạo

5

Emiliano Martínez Toranza Tiền vệ

88 1 3 13 0 26 Tiền vệ

1

Jonas Lössl Thủ môn

148 0 0 9 0 36 Thủ môn