GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đan Mạch - 01/12/2024 15:00

SVĐ: Vejle Stadion

0 : 3

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.89 3/4 -0.99

0.78 2.75 0.86

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.33 3.75 1.75

0.82 10.25 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 1/4 0.95

0.98 1.25 0.78

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.30 2.30

-0.98 5.0 0.8

Hiện tại

- - -

- - -

  • 4’

    Đang cập nhật

    Ousmane Diao

  • 37’

    Victor Bak Jensen

    Mikel Krüger-Johnsen

  • 46’

    Kevin Mbabu

    Adam Gabriel

  • 54’

    Đang cập nhật

    Joel Andersson

  • 61’

    Đang cập nhật

    Adam Buksa

  • 63’

    Valdemar Byskov

    Pedro Bravo

  • Dimitrios Emmanouilidis

    Christian Gammelgaard

    72’
  • 76’

    Emiliano Martínez

    Denil Castillo

  • Thomas Gundelund

    Marius Elvius

    78’
  • 84’

    Pedro Bravo

    Victor Lind

  • Musa Juwara

    Anders Jacobsen

    85’
  • 89’

    Mads Bech Sørensen

    Juninho

  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 01/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Vejle Stadion

  • Trọng tài chính:

    J. Daugbjerg Burchardt

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mihai Teja

  • Ngày sinh:

    22-09-1978

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    74 (T:17, H:21, B:36)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thomas Thomasberg

  • Ngày sinh:

    15-10-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    198 (T:92, H:45, B:61)

10

Phạt góc

9

44%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

56%

2

Cứu thua

5

10

Phạm lỗi

11

358

Tổng số đường chuyền

459

23

Dứt điểm

10

5

Dứt điểm trúng đích

5

4

Việt vị

3

Vejle Midtjylland

Đội hình

Vejle 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Mihai Teja

Vejle VS Midtjylland

4-2-3-1 Midtjylland

Huấn luyện viên: Thomas Thomasberg

10

Kristian Kirkegaard

4

Oliver Provstgaard

4

Oliver Provstgaard

4

Oliver Provstgaard

4

Oliver Provstgaard

11

Musa Juwara

11

Musa Juwara

8

Tobias Lauritsen

8

Tobias Lauritsen

8

Tobias Lauritsen

17

Dimitrios Emmanouilidis

24

Oliver Sørensen

22

Mads Bech Sørensen

22

Mads Bech Sørensen

22

Mads Bech Sørensen

22

Mads Bech Sørensen

4

Ousmane Diao

4

Ousmane Diao

6

Joel Andersson

6

Joel Andersson

6

Joel Andersson

18

Adam Buksa

Đội hình xuất phát

Vejle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Kristian Kirkegaard Tiền vệ

46 8 2 4 0 Tiền vệ

17

Dimitrios Emmanouilidis Tiền vệ

31 6 0 4 0 Tiền vệ

11

Musa Juwara Tiền vệ

51 5 12 6 0 Tiền vệ

8

Tobias Lauritsen Tiền vệ

54 3 1 4 1 Tiền vệ

4

Oliver Provstgaard Hậu vệ

54 1 0 7 0 Hậu vệ

2

Thomas Gundelund Hậu vệ

35 0 3 4 0 Hậu vệ

1

I. Vekić Thủ môn

51 0 0 0 0 Thủ môn

14

Damian van Bruggen Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

38

David Čolina Hậu vệ

25 0 0 3 0 Hậu vệ

34

Lundrim Hetemi Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

33

Emmanuel Yeboah Tiền đạo

9 0 0 1 0 Tiền đạo

Midtjylland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Oliver Sørensen Tiền vệ

27 5 3 0 0 Tiền vệ

18

Adam Buksa Tiền đạo

20 5 0 2 0 Tiền đạo

4

Ousmane Diao Hậu vệ

29 3 1 4 1 Hậu vệ

6

Joel Andersson Tiền vệ

29 1 1 1 0 Tiền vệ

22

Mads Bech Sørensen Hậu vệ

32 1 0 0 0 Hậu vệ

41

Mikel Krüger-Johnsen Tiền vệ

18 0 2 0 0 Tiền vệ

55

Victor Bak Jensen Hậu vệ

18 0 1 0 0 Hậu vệ

5

Emiliano Martínez Tiền vệ

26 0 1 4 0 Tiền vệ

1

Jonas Lössl Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

43

Kevin Mbabu Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Valdemar Byskov Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Vejle

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Yeni N'Gbakoto Tiền đạo

36 5 2 2 0 Tiền đạo

24

Tobias Haahr Jakobsen Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

25

Luka Hujber Hậu vệ

16 0 0 1 0 Hậu vệ

59

Marius Elvius Hậu vệ

52 0 1 7 1 Hậu vệ

18

Anders Jacobsen Tiền đạo

32 0 3 0 0 Tiền đạo

13

Stefan Velkov Hậu vệ

51 1 0 10 0 Hậu vệ

37

Christian Gammelgaard Tiền đạo

30 3 3 1 0 Tiền đạo

29

Richard Jensen Hậu vệ

10 1 0 1 0 Hậu vệ

5

Hamza Barry Tiền vệ

52 2 7 7 0 Tiền vệ

Midtjylland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

J. Kuchta Tiền đạo

17 2 2 0 0 Tiền đạo

3

Han-Beom Lee Hậu vệ

28 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Denil Castillo Tiền vệ

28 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Christian Sørensen Hậu vệ

10 0 1 0 0 Hậu vệ

19

Pedro Bravo Tiền vệ

22 0 0 2 0 Tiền vệ

13

Adam Gabriel Hậu vệ

23 2 3 2 0 Hậu vệ

53

Victor Lind Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

30

Ovie Ejeheri Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

73

Juninho Hậu vệ

24 0 1 1 0 Hậu vệ

Vejle

Midtjylland

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Vejle: 0T - 0H - 5B) (Midtjylland: 5T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
09/08/2024

VĐQG Đan Mạch

Midtjylland

2 : 0

(1-0)

Vejle

17/03/2024

VĐQG Đan Mạch

Midtjylland

3 : 0

(0-0)

Vejle

13/08/2023

VĐQG Đan Mạch

Vejle

1 : 2

(0-0)

Midtjylland

04/05/2022

Landspokal Cup Đan Mạch

Midtjylland

3 : 1

(1-1)

Vejle

28/04/2022

Landspokal Cup Đan Mạch

Vejle

0 : 1

(0-0)

Midtjylland

Phong độ gần nhất

Vejle

Phong độ

Midtjylland

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

20% 0% 80%

1.4
TB bàn thắng
0.6
1.8
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Vejle

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

24/11/2024

Randers

Vejle

2 0

(0) (0)

0.96 -1 0.92

0.99 3.0 0.91

B
X

VĐQG Đan Mạch

08/11/2024

Vejle

SønderjyskE

1 1

(1) (1)

1.07 -0.25 0.83

0.70 2.5 1.10

B
X

VĐQG Đan Mạch

03/11/2024

AaB

Vejle

3 3

(0) (1)

1.02 -0.5 0.88

0.77 2.75 0.95

T
T

VĐQG Đan Mạch

27/10/2024

Vejle

Lyngby

2 0

(0) (0)

1.04 +0 0.87

0.86 2.5 1.02

T
X

VĐQG Đan Mạch

18/10/2024

FC Copenhagen

Vejle

3 1

(1) (0)

0.92 -2 0.97

0.83 3.5 0.85

H
T

Midtjylland

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

28/11/2024

Midtjylland

Eintracht Frankfurt

1 2

(0) (1)

0.98 +0.75 0.92

1.00 3.0 0.89

B
H

VĐQG Đan Mạch

25/11/2024

Midtjylland

Silkeborg

1 0

(1) (0)

0.98 -0.75 0.92

0.84 3.0 0.91

T
X

VĐQG Đan Mạch

10/11/2024

Viborg

Midtjylland

1 0

(1) (0)

1.04 +0.25 0.86

0.98 3.0 0.91

B
X

Europa League

07/11/2024

FCSB

Midtjylland

2 0

(1) (0)

0.95 +0 0.85

0.87 2.5 0.87

B
X

VĐQG Đan Mạch

03/11/2024

Midtjylland

Brøndby

1 5

(1) (1)

0.66 +0.25 0.69

0.93 2.75 0.97

B
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 5

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 6

Sân khách

2 Thẻ vàng đối thủ 2

4 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

6 Tổng 4

Tất cả

6 Thẻ vàng đối thủ 4

8 Thẻ vàng đội 7

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

15 Tổng 10

Thống kê trên 5 trận gần nhất