GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Europa League - 28/11/2024 20:00

SVĐ: MCH Arena

1 : 2

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.98 3/4 0.92

1.00 3.0 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 4.00 1.72

0.93 10 0.88

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.00 1/4 0.85

0.95 1.25 0.84

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.50 2.40 2.25

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • Đang cập nhật

    Victor Bak Jensen

    6’
  • 7’

    Omar Marmoush

    H. Larsson

  • Valdemar Byskov

    Edward Chilufya

    46’
  • Mikel Krüger-Johnsen

    Nnamdi Collins

    49’
  • 55’

    Đang cập nhật

    Omar Marmoush

  • 57’

    Đang cập nhật

    Omar Marmoush

  • Mikel Krüger-Johnsen

    Victor Lind

    65’
  • 69’

    Nnamdi Collins

    R. Kristensen

  • Emiliano Martínez

    Pedro Bravo

    81’
  • 82’

    Hugo Ekitiké

    I. Matanović

  • 85’

    Niels Nkounkou

    Ansgar Knauff

  • Joel Andersson

    J. Kuchta

    88’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 28/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    MCH Arena

  • Trọng tài chính:

    C. Pawson

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Thomas Thomasberg

  • Ngày sinh:

    15-10-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    198 (T:92, H:45, B:61)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Dino Toppmöller

  • Ngày sinh:

    23-11-1980

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    76 (T:34, H:22, B:20)

6

Phạt góc

4

43%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

57%

4

Cứu thua

3

8

Phạm lỗi

7

386

Tổng số đường chuyền

519

11

Dứt điểm

17

3

Dứt điểm trúng đích

6

1

Việt vị

0

Midtjylland Eintracht Frankfurt

Đội hình

Midtjylland 4-2-3-1

Huấn luyện viên: Thomas Thomasberg

Midtjylland VS Eintracht Frankfurt

4-2-3-1 Eintracht Frankfurt

Huấn luyện viên: Dino Toppmöller

24

Oliver Sørensen

22

Mads Bech Sørensen

22

Mads Bech Sørensen

22

Mads Bech Sørensen

22

Mads Bech Sørensen

4

Ousmane Diao

4

Ousmane Diao

6

Joel Andersson

6

Joel Andersson

6

Joel Andersson

18

Adam Buksa

7

Omar Marmoush

29

Niels Nkounkou

29

Niels Nkounkou

29

Niels Nkounkou

29

Niels Nkounkou

29

Niels Nkounkou

29

Niels Nkounkou

29

Niels Nkounkou

29

Niels Nkounkou

16

H. Larsson

16

H. Larsson

Đội hình xuất phát

Midtjylland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Oliver Sørensen Tiền vệ

26 5 3 0 0 Tiền vệ

18

Adam Buksa Tiền đạo

19 5 0 2 0 Tiền đạo

4

Ousmane Diao Hậu vệ

28 3 1 4 1 Hậu vệ

6

Joel Andersson Tiền vệ

28 1 1 1 0 Tiền vệ

22

Mads Bech Sørensen Hậu vệ

31 1 0 0 0 Hậu vệ

41

Mikel Krüger-Johnsen Tiền vệ

17 0 2 0 0 Tiền vệ

55

Victor Bak Jensen Hậu vệ

17 0 1 0 0 Hậu vệ

5

Emiliano Martínez Tiền vệ

25 0 1 4 0 Tiền vệ

16

E. Ólafsson Thủ môn

27 0 0 0 0 Thủ môn

43

Kevin Mbabu Hậu vệ

14 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Valdemar Byskov Tiền vệ

22 0 0 0 0 Tiền vệ

Eintracht Frankfurt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Omar Marmoush Tiền đạo

49 23 14 8 0 Tiền đạo

11

Hugo Ekitiké Tiền đạo

30 10 5 3 0 Tiền đạo

16

H. Larsson Tiền vệ

50 4 2 2 0 Tiền vệ

8

Farès Chaïbi Tiền vệ

46 3 4 3 0 Tiền vệ

29

Niels Nkounkou Tiền vệ

47 3 2 5 1 Tiền vệ

35

Tuta Hậu vệ

50 2 3 4 2 Hậu vệ

4

Robin Koch Hậu vệ

50 2 2 12 0 Hậu vệ

18

Mahmoud Dahoud Tiền vệ

14 1 1 0 0 Tiền vệ

34

Nnamdi Collins Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

1

Kevin Trapp  Thủ môn

47 0 0 2 0 Thủ môn

3

A. Theate Hậu vệ

15 0 0 2 1 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Midtjylland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

19

Pedro Bravo Tiền vệ

21 0 0 2 0 Tiền vệ

53

Victor Lind Tiền đạo

7 0 0 0 0 Tiền đạo

3

Han-Beom Lee Hậu vệ

27 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Denil Castillo Tiền vệ

27 0 0 1 0 Tiền vệ

73

Juninho Hậu vệ

23 0 1 1 0 Hậu vệ

31

Liam Selin Thủ môn

6 0 0 0 0 Thủ môn

1

Jonas Lössl Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

14

Edward Chilufya Tiền đạo

19 3 5 0 0 Tiền đạo

29

Paulinho Hậu vệ

6 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Kristoffer Askildsen Tiền vệ

28 0 0 3 0 Tiền vệ

25

J. Kuchta Tiền đạo

16 2 2 0 0 Tiền đạo

13

Adam Gabriel Hậu vệ

22 2 3 2 0 Hậu vệ

Eintracht Frankfurt

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

15

Ellyes Skhiri Tiền vệ

46 3 4 4 0 Tiền vệ

27

Mario Götze Tiền vệ

48 5 3 4 1 Tiền vệ

36

Ansgar Knauff Tiền đạo

50 9 5 7 1 Tiền đạo

20

Can Uzun Tiền vệ

17 1 0 0 0 Tiền vệ

47

Noah Fenyö Tiền vệ

3 0 0 0 0 Tiền vệ

40

Kauã dos Santos Thủ môn

19 0 0 0 0 Thủ môn

22

Timothy Chandler Tiền vệ

29 0 1 0 0 Tiền vệ

9

I. Matanović Tiền đạo

17 2 0 0 0 Tiền đạo

13

R. Kristensen Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

42

Amil Siljevic Thủ môn

0 0 0 0 0 Thủ môn

26

Junior Dina Ebimbe Tiền vệ

48 7 4 6 0 Tiền vệ

19

Jean-Mattéo Bahoya Tiền đạo

21 0 1 0 0 Tiền đạo

Midtjylland

Eintracht Frankfurt

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Midtjylland: 0T - 0H - 0B) (Eintracht Frankfurt: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Midtjylland

Phong độ

Eintracht Frankfurt

5 trận gần nhất

80% 0% 20%

Tỷ lệ T/H/B

100% 0% 0%

0.4
TB bàn thắng
2.8
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Midtjylland

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

25/11/2024

Midtjylland

Silkeborg

1 0

(1) (0)

0.98 -0.75 0.92

0.84 3.0 0.91

T
X

VĐQG Đan Mạch

10/11/2024

Viborg

Midtjylland

1 0

(1) (0)

1.04 +0.25 0.86

0.98 3.0 0.91

B
X

Europa League

07/11/2024

FCSB

Midtjylland

2 0

(1) (0)

0.95 +0 0.85

0.87 2.5 0.87

B
X

VĐQG Đan Mạch

03/11/2024

Midtjylland

Brøndby

1 5

(1) (1)

0.66 +0.25 0.69

0.93 2.75 0.97

B
T

Landspokal Cup Đan Mạch

31/10/2024

Brøndby

Midtjylland

1 0

(1) (0)

0.8 -0.5 0.99

0.87 3.0 0.89

B
X

Eintracht Frankfurt

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

20% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đức

23/11/2024

Eintracht Frankfurt

Werder Bremen

1 0

(1) (0)

1.00 -0.75 0.93

0.80 3.0 0.98

T
X

VĐQG Đức

10/11/2024

VfB Stuttgart

Eintracht Frankfurt

2 3

(0) (1)

0.99 -0.75 0.94

0.96 3.0 0.94

T
T

Europa League

07/11/2024

Eintracht Frankfurt

Slavia Praha

1 0

(0) (0)

0.90 -0.25 1.00

0.90 2.5 0.90

T
X

VĐQG Đức

02/11/2024

Eintracht Frankfurt

VfL Bochum 1848

7 2

(4) (1)

0.98 -1.25 0.95

0.87 3.5 0.85

T
T

Cúp Đức

30/10/2024

Eintracht Frankfurt

Borussia Mönchengladbach

2 1

(1) (0)

1.02 -0.75 0.82

0.84 3.0 1.00

T
H
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

8 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 2

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 19

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 2

7 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 5

Tất cả

11 Thẻ vàng đối thủ 12

10 Thẻ vàng đội 6

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

17 Tổng 24

Thống kê trên 5 trận gần nhất