VĐQG Đan Mạch - 25/11/2024 18:15
SVĐ: MCH Arena
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.98 -1 1/4 0.92
0.84 3.0 0.91
- - -
- - -
1.72 3.90 4.50
0.86 10 0.95
- - -
- - -
0.87 -1 3/4 0.92
0.97 1.25 0.93
- - -
- - -
2.30 2.37 4.50
- - -
- - -
- - -
-
-
15’
Đang cập nhật
Oliver Sonne
-
Joel Andersson
Adam Buksa
36’ -
46’
Robin Østrøm
Andreas Poulsen
-
Valdemar Byskov
Edward Chilufya
59’ -
68’
Jeppe Andersen
Callum McCowatt
-
Đang cập nhật
Kevin Mbabu
69’ -
Adam Buksa
Kristoffer Askildsen
80’ -
Victor Bak Jensen
Pedro Bravo
81’ -
83’
Mads Larsen
Oskar Boesen
-
Đang cập nhật
Joel Andersson
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
6
37%
63%
4
1
17
12
356
627
7
13
2
4
1
1
Midtjylland Silkeborg
Midtjylland 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Thomas Thomasberg
4-2-3-1 Silkeborg
Huấn luyện viên: Kent Nielsen
24
Oliver Sørensen
22
Mads Bech Sørensen
22
Mads Bech Sørensen
22
Mads Bech Sørensen
22
Mads Bech Sørensen
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
6
Joel Andersson
6
Joel Andersson
6
Joel Andersson
18
Adam Buksa
23
Tonni Adamsen
8
Jeppe Andersen
8
Jeppe Andersen
8
Jeppe Andersen
8
Jeppe Andersen
4
Pedro Ganchas
4
Pedro Ganchas
4
Pedro Ganchas
4
Pedro Ganchas
4
Pedro Ganchas
4
Pedro Ganchas
Midtjylland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Oliver Sørensen Tiền vệ |
25 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Adam Buksa Tiền đạo |
18 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Ousmane Diao Hậu vệ |
27 | 3 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
6 Joel Andersson Tiền vệ |
27 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mads Bech Sørensen Hậu vệ |
30 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Mikel Krüger-Johnsen Tiền vệ |
16 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
55 Victor Bak Jensen Hậu vệ |
16 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Emiliano Martínez Tiền vệ |
24 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 E. Ólafsson Thủ môn |
26 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Kevin Mbabu Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Valdemar Byskov Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Silkeborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
23 Tonni Adamsen Tiền đạo |
28 | 19 | 5 | 2 | 0 | Tiền đạo |
10 Younes Bakiz Tiền đạo |
17 | 6 | 4 | 3 | 0 | Tiền đạo |
5 Oliver Sonne Hậu vệ |
27 | 5 | 6 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Pedro Ganchas Hậu vệ |
21 | 3 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 Jeppe Andersen Tiền đạo |
19 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền đạo |
6 Pelle Mattsson Tiền vệ |
19 | 2 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
3 Robin Østrøm Hậu vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Mads Larsen Tiền vệ |
24 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
33 Mads Freundlich Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Nicolai Larsen Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Rasmus Thelander Hậu vệ |
10 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
Midtjylland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
13 Adam Gabriel Hậu vệ |
21 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
19 Pedro Bravo Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
1 Jonas Lössl Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 J. Kuchta Tiền đạo |
15 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
17 Kristoffer Askildsen Tiền vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
29 Paulinho Hậu vệ |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
73 Juninho Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Denil Castillo Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Edward Chilufya Tiền đạo |
18 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Silkeborg
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Alexander Simmelhack Tiền đạo |
12 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Jens Martin Gammelby Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
36 Julius Nielsen Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 Callum McCowatt Tiền vệ |
16 | 3 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
41 Oskar Boesen Tiền vệ |
27 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Aske Andrésen Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
11 Frederik Carlsen Tiền vệ |
15 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 R. Orazov Tiền vệ |
18 | 2 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
2 Andreas Poulsen Hậu vệ |
28 | 0 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
Midtjylland
Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
Silkeborg
1 : 3
(1-2)
Midtjylland
VĐQG Đan Mạch
Midtjylland
3 : 3
(0-2)
Silkeborg
VĐQG Đan Mạch
Silkeborg
3 : 0
(3-0)
Midtjylland
VĐQG Đan Mạch
Silkeborg
1 : 4
(1-1)
Midtjylland
VĐQG Đan Mạch
Midtjylland
2 : 0
(2-0)
Silkeborg
Midtjylland
Silkeborg
80% 0% 20%
40% 60% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Midtjylland
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Viborg Midtjylland |
1 0 (1) (0) |
1.04 +0.25 0.86 |
0.98 3.0 0.91 |
B
|
X
|
|
07/11/2024 |
FCSB Midtjylland |
2 0 (1) (0) |
0.95 +0 0.85 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
X
|
|
03/11/2024 |
Midtjylland Brøndby |
1 5 (1) (1) |
0.66 +0.25 0.69 |
0.93 2.75 0.97 |
B
|
T
|
|
31/10/2024 |
Brøndby Midtjylland |
1 0 (1) (0) |
0.8 -0.5 0.99 |
0.87 3.0 0.89 |
B
|
X
|
|
27/10/2024 |
Midtjylland AGF |
2 0 (1) (0) |
0.91 -0.25 0.99 |
0.85 2.5 1.03 |
T
|
X
|
Silkeborg
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
10/11/2024 |
Silkeborg Randers |
1 0 (0) (0) |
0.69 +0.25 0.68 |
0.95 2.75 0.95 |
T
|
X
|
|
04/11/2024 |
FC Copenhagen Silkeborg |
2 2 (1) (1) |
1.02 -1.25 0.88 |
0.96 3.0 0.94 |
T
|
T
|
|
29/10/2024 |
Holbæk B&I Silkeborg |
0 6 (0) (2) |
1.1 2.25 0.69 |
0.87 3.25 0.91 |
T
|
T
|
|
25/10/2024 |
Silkeborg AaB |
1 1 (0) (1) |
0.93 -0.5 0.97 |
0.83 3.0 0.84 |
B
|
X
|
|
20/10/2024 |
Nordsjælland Silkeborg |
1 1 (0) (1) |
0.90 -1.25 1.00 |
0.86 3.25 0.89 |
T
|
X
|
Sân nhà
2 Thẻ vàng đối thủ 6
3 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
12 Tổng 7
Tất cả
5 Thẻ vàng đối thủ 10
10 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
17 Tổng 15