VĐQG Đan Mạch - 02/03/2025 15:00
SVĐ: MCH Arena
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Midtjylland Nordsjælland
Midtjylland 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Nordsjælland
Huấn luyện viên:
24
Oliver Sørensen
13
Adam Gabriel
13
Adam Gabriel
13
Adam Gabriel
13
Adam Gabriel
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
7
Marcus Ingvartsen
5
D. Svensson
5
D. Svensson
5
D. Svensson
5
D. Svensson
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
14
Sindre Walle Egeli
6
Jeppe Tverskov
6
Jeppe Tverskov
10
Benjamin Nygren
Midtjylland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Oliver Sørensen Tiền vệ |
30 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Adam Buksa Tiền đạo |
23 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Edward Chilufya Tiền đạo |
21 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ousmane Diao Hậu vệ |
32 | 3 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
13 Adam Gabriel Hậu vệ |
25 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Joel Andersson Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mads Bech Sørensen Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Mikel Krüger-Johnsen Tiền đạo |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Emiliano Martínez Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 E. Ólafsson Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Paulinho Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Nordsjælland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Marcus Ingvartsen Tiền đạo |
63 | 24 | 6 | 5 | 0 | Tiền đạo |
10 Benjamin Nygren Tiền vệ |
53 | 18 | 2 | 4 | 0 | Tiền vệ |
6 Jeppe Tverskov Tiền vệ |
64 | 6 | 8 | 8 | 0 | Tiền vệ |
14 Sindre Walle Egeli Tiền vệ |
36 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
5 D. Svensson Tiền vệ |
67 | 4 | 14 | 7 | 0 | Tiền vệ |
2 Peter Ankersen Hậu vệ |
17 | 3 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
19 Lucas Hey Hậu vệ |
64 | 2 | 4 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Kian Hansen Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
13 Andreas Hansen Thủ môn |
61 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
24 Lucas Høgsberg Hậu vệ |
35 | 1 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Mark Brink Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Midtjylland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Han-Beom Lee Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
73 Juninho Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Denil Castillo Tiền vệ |
31 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Sørensen Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kristoffer Askildsen Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 J. Kuchta Tiền đạo |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jonas Lössl Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Pedro Bravo Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
53 Victor Lind Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Liam Selin Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Victor Bak Jensen Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Valdemar Byskov Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Nordsjælland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
36 Caleb Marfo Yirenkyi Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
45 Noah Markmann Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
15 Erik Marxen Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mads Hansen Tiền đạo |
52 | 3 | 3 | 1 | 0 | Tiền đạo |
8 Mario Dorgeles Tiền vệ |
58 | 2 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
38 William Lykke Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
21 Zidan Sertdemir Tiền vệ |
64 | 0 | 3 | 4 | 0 | Tiền vệ |
32 Milan Iloski Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
17 Levy Nene Tiền đạo |
17 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Midtjylland
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
2 : 2
(2-2)
Midtjylland
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
3 : 3
(3-2)
Midtjylland
VĐQG Đan Mạch
Midtjylland
2 : 3
(0-1)
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Midtjylland
2 : 0
(0-0)
Nordsjælland
VĐQG Đan Mạch
Nordsjælland
3 : 0
(1-0)
Midtjylland
Midtjylland
Nordsjælland
20% 80% 0%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Midtjylland
0% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
FC Copenhagen Midtjylland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
Midtjylland Lyngby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Midtjylland Fenerbahçe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Ludogorets Midtjylland |
0 0 (0) (0) |
0.90 +0 0.90 |
0.94 2.5 0.94 |
|||
12/12/2024 |
Porto Midtjylland |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.98 3.25 0.88 |
B
|
X
|
Nordsjælland
40% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
33.333333333333% Thắng
0% Hòa
66.666666666667% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/02/2025 |
Nordsjælland SønderjyskE |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
16/02/2025 |
AaB Nordsjælland |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
02/12/2024 |
FC Copenhagen Nordsjælland |
3 1 (1) (1) |
0.98 -0.5 0.91 |
0.98 2.75 0.90 |
B
|
T
|
|
22/11/2024 |
Nordsjælland AGF |
1 0 (0) (0) |
0.87 -0.25 1.03 |
0.87 2.5 0.83 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Brøndby Nordsjælland |
1 1 (1) (1) |
0.84 -0.25 1.06 |
0.94 3.0 0.82 |
T
|
X
|
Sân nhà
1 Thẻ vàng đối thủ 1
0 Thẻ vàng đội 0
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
0 Tổng 2
Sân khách
7 Thẻ vàng đối thủ 3
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 10
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
1 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
2 Tổng 12