GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

VĐQG Đan Mạch - 10/11/2024 15:00

SVĐ: Energi Viborg Arena

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.96 1/4 0.86

0.98 3.0 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.25 3.60 2.10

0.95 10 0.86

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.67 1/4 -0.87

0.85 1.25 0.85

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

3.50 2.37 2.62

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 37’

    Đang cập nhật

    Ousmane Diao

  • Thomas Jørgensen

    Ivan Näsberg

    39’
  • 46’

    Ousmane Diao

    Mikel Krüger-Johnsen

  • 56’

    Denil Castillo

    Valdemar Byskov

  • Thomas Jørgensen

    Ibrahim Said

    65’
  • Charly Nouck

    Mads Søndergaard

    66’
  • 74’

    Pedro Bravo

    Kristoffer Askildsen

  • Renato Júnior

    Anosike Ementa

    81’
  • Magnus Westergaard

    Jakob Vester

    82’
  • 84’

    Kevin Mbabu

    Paulinho

  • Đang cập nhật

    Jeppe Grønning

    85’
  • Đang cập nhật

    Mads Søndergaard

    88’
  • Jean-Manuel Mbom

    Nicolas Bürgy

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    15:00 10/11/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Energi Viborg Arena

  • Trọng tài chính:

    S. Putros

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Jakob Poulsen

  • Ngày sinh:

    07-07-1983

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    37 (T:15, H:10, B:12)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thomas Thomasberg

  • Ngày sinh:

    15-10-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    198 (T:92, H:45, B:61)

3

Phạt góc

10

51%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

49%

4

Cứu thua

7

11

Phạm lỗi

7

468

Tổng số đường chuyền

427

16

Dứt điểm

16

8

Dứt điểm trúng đích

4

1

Việt vị

0

Viborg Midtjylland

Đội hình

Viborg 4-3-3

Huấn luyện viên: Jakob Poulsen

Viborg VS Midtjylland

4-3-3 Midtjylland

Huấn luyện viên: Thomas Thomasberg

10

Isak Steiner Jensen

23

Oliver Bundgaard Kristensen

23

Oliver Bundgaard Kristensen

23

Oliver Bundgaard Kristensen

23

Oliver Bundgaard Kristensen

11

Renato Júnior

11

Renato Júnior

11

Renato Júnior

11

Renato Júnior

11

Renato Júnior

11

Renato Júnior

24

Oliver Sørensen

25

J. Kuchta

25

J. Kuchta

25

J. Kuchta

22

Mads Bech Sørensen

22

Mads Bech Sørensen

22

Mads Bech Sørensen

22

Mads Bech Sørensen

22

Mads Bech Sørensen

4

Ousmane Diao

4

Ousmane Diao

Đội hình xuất phát

Viborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Isak Steiner Jensen Tiền đạo

43 13 3 1 0 Tiền đạo

28

Magnus Westergaard Tiền vệ

41 5 5 5 1 Tiền vệ

13

Jeppe Grønning Tiền vệ

48 5 2 7 0 Tiền vệ

11

Renato Júnior Tiền đạo

47 4 5 8 1 Tiền đạo

23

Oliver Bundgaard Kristensen Hậu vệ

48 3 1 4 0 Hậu vệ

24

Daniel Anyembe Hậu vệ

46 2 4 4 0 Hậu vệ

18

Jean-Manuel Mbom Hậu vệ

44 2 2 8 0 Hậu vệ

17

Charly Nouck Tiền đạo

16 2 2 0 0 Tiền đạo

12

Thomas Jørgensen Tiền vệ

12 1 1 0 0 Tiền vệ

16

Oscar Hedvall Thủ môn

17 0 0 1 0 Thủ môn

2

Ivan Näsberg Hậu vệ

10 0 0 1 0 Hậu vệ

Midtjylland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Oliver Sørensen Tiền vệ

24 5 3 0 0 Tiền vệ

18

Adam Buksa Tiền đạo

17 5 0 2 0 Tiền đạo

4

Ousmane Diao Hậu vệ

26 3 1 4 1 Hậu vệ

25

J. Kuchta Tiền đạo

14 2 2 0 0 Tiền đạo

6

Joel Andersson Tiền vệ

26 1 1 1 0 Tiền vệ

22

Mads Bech Sørensen Hậu vệ

29 1 0 0 0 Hậu vệ

73

Juninho Hậu vệ

21 0 1 1 0 Hậu vệ

16

E. Ólafsson Thủ môn

25 0 0 0 0 Thủ môn

43

Kevin Mbabu Tiền vệ

12 0 0 0 0 Tiền vệ

21

Denil Castillo Tiền vệ

25 0 0 1 0 Tiền vệ

19

Pedro Bravo Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Viborg

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

1

Lucas Lund Thủ môn

41 0 0 1 0 Thủ môn

4

Nicolas Bürgy Hậu vệ

52 3 1 3 0 Hậu vệ

55

Stipe Radić Hậu vệ

32 2 2 1 0 Hậu vệ

14

Anosike Ementa Tiền đạo

50 12 6 7 0 Tiền đạo

30

Srdjan Kuzmić Hậu vệ

46 2 1 3 0 Hậu vệ

8

Ibrahim Said Tiền vệ

51 4 4 7 2 Tiền vệ

6

Mads Søndergaard Tiền vệ

47 6 2 8 0 Tiền vệ

32

Lukas Kirkegaard Hậu vệ

17 1 0 0 0 Hậu vệ

37

Jakob Vester Tiền vệ

35 6 1 2 0 Tiền vệ

Midtjylland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

41

Mikel Krüger-Johnsen Tiền đạo

15 0 2 0 0 Tiền đạo

3

Han-Beom Lee Hậu vệ

26 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Valdemar Byskov Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

29

Paulinho Hậu vệ

4 0 0 0 0 Hậu vệ

53

Victor Lind Tiền đạo

6 0 0 0 0 Tiền đạo

1

Jonas Lössl Thủ môn

26 0 0 0 0 Thủ môn

17

Kristoffer Askildsen Tiền vệ

26 0 0 3 0 Tiền vệ

13

Adam Gabriel Hậu vệ

20 2 3 2 0 Hậu vệ

55

Victor Bak Jensen Hậu vệ

15 0 1 0 0 Hậu vệ

Viborg

Midtjylland

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Viborg: 0T - 1H - 4B) (Midtjylland: 4T - 1H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
29/09/2024

VĐQG Đan Mạch

Midtjylland

3 : 1

(1-1)

Viborg

04/12/2023

VĐQG Đan Mạch

Midtjylland

5 : 1

(2-1)

Viborg

15/09/2023

VĐQG Đan Mạch

Viborg

2 : 2

(0-0)

Midtjylland

09/06/2023

VĐQG Đan Mạch

Viborg

0 : 1

(0-0)

Midtjylland

20/02/2023

VĐQG Đan Mạch

Viborg

0 : 4

(0-1)

Midtjylland

Phong độ gần nhất

Viborg

Phong độ

Midtjylland

5 trận gần nhất

20% 40% 40%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

2.0
TB bàn thắng
0.8
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Viborg

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

03/11/2024

Nordsjælland

Viborg

2 1

(2) (0)

1.04 -1.25 0.86

0.94 3.25 0.94

T
X

Landspokal Cup Đan Mạch

31/10/2024

Næsby

Viborg

1 4

(0) (3)

0.97 +1.75 0.87

0.87 3.25 0.87

T
T

VĐQG Đan Mạch

27/10/2024

Viborg

SønderjyskE

4 2

(2) (0)

0.99 -0.75 0.91

1.07 3.0 0.81

T
T

VĐQG Đan Mạch

20/10/2024

Lyngby

Viborg

0 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.90

0.95 2.75 0.95

B
X

VĐQG Đan Mạch

06/10/2024

Viborg

AGF

1 1

(1) (0)

0.93 0.25 0.97

0.85 2.5 1.03

T
X

Midtjylland

20% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

0% Hòa

75% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

07/11/2024

FCSB

Midtjylland

2 0

(1) (0)

0.95 +0 0.85

0.87 2.5 0.87

B
X

VĐQG Đan Mạch

03/11/2024

Midtjylland

Brøndby

1 5

(1) (1)

0.66 +0.25 0.69

0.93 2.75 0.97

B
T

Landspokal Cup Đan Mạch

31/10/2024

Brøndby

Midtjylland

1 0

(1) (0)

0.8 -0.5 0.99

0.87 3.0 0.89

B
X

VĐQG Đan Mạch

27/10/2024

Midtjylland

AGF

2 0

(1) (0)

0.91 -0.25 0.99

0.85 2.5 1.03

T
X

Europa League

24/10/2024

Midtjylland

Union Saint-Gilloise

1 0

(1) (0)

1.03 -0.25 0.87

0.94 2.75 0.95

Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 7

3 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

12 Tổng 11

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 2

10 Thẻ vàng đội 4

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 0

16 Tổng 9

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 9

13 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

2 Thẻ đỏ đội 1

28 Tổng 20

Thống kê trên 5 trận gần nhất