Europa League - 23/01/2025 20:00
SVĐ: Huvepharma Arena (Razgrad)
0 : 0
Trận đấu chưa diễn ra
0.92 0 0.94
0.95 2.5 0.83
- - -
- - -
2.75 3.10 2.75
0.85 9.25 0.89
- - -
- - -
0.95 0 0.95
0.86 1.0 0.93
- - -
- - -
3.25 2.10 3.25
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Ludogorets Midtjylland
Ludogorets 4-3-3
Huấn luyện viên: Igor Jovičević
4-3-3 Midtjylland
Huấn luyện viên: Thomas Thomasberg
12
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
6
Jakub Piotrowski
6
Jakub Piotrowski
6
Jakub Piotrowski
6
Jakub Piotrowski
77
Erick Marcus dos Santos Oliveira
77
Erick Marcus dos Santos Oliveira
77
Erick Marcus dos Santos Oliveira
77
Erick Marcus dos Santos Oliveira
77
Erick Marcus dos Santos Oliveira
77
Erick Marcus dos Santos Oliveira
24
Oliver Sørensen Jensen
6
Joel Andersson
6
Joel Andersson
6
Joel Andersson
6
Joel Andersson
11
Dario Esteban Osorio Osorio
11
Dario Esteban Osorio Osorio
11
Dario Esteban Osorio Osorio
11
Dario Esteban Osorio Osorio
11
Dario Esteban Osorio Osorio
11
Dario Esteban Osorio Osorio
Ludogorets
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
12 Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz Tiền đạo |
37 | 8 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
9 Kwadwo Duah Tiền đạo |
36 | 5 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
18 Ivaylo Chochev Tiền vệ |
38 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
77 Erick Marcus dos Santos Oliveira Tiền đạo |
20 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
6 Jakub Piotrowski Tiền vệ |
27 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
14 Danny Gruper Hậu vệ |
30 | 0 | 2 | 0 | 0 | Hậu vệ |
1 Sergio Padt Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Edvin Kurtulus Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
24 Olivier Verdon Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
4 Mark Turk Hậu vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Aguibou Camara Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 1 | Tiền vệ |
Midtjylland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Oliver Sørensen Jensen Tiền vệ |
29 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Adam Buksa Tiền đạo |
22 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
4 Ousmane Diao Hậu vệ |
31 | 3 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
11 Dario Esteban Osorio Osorio Tiền đạo |
24 | 2 | 2 | 2 | 1 | Tiền đạo |
6 Joel Andersson Hậu vệ |
31 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
22 Mads Bech Sørensen Hậu vệ |
34 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Mikel Johan Gogorza Krüger-Johnsen Tiền đạo |
20 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jonas Lössl Thủ môn |
31 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
43 Kevin Mbabu Hậu vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Denil Castillo Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
19 Pedro Antonio Bravo Landazuri Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Ludogorets
Midtjylland
Europa League
Ludogorets
0 : 0
(0-0)
Midtjylland
Europa League
Midtjylland
1 : 1
(1-1)
Ludogorets
C1 Châu Âu
Ludogorets
0 : 1
(0-0)
Midtjylland
Ludogorets
Midtjylland
0% 20% 80%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Ludogorets
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Botev Plovdiv Ludogorets |
2 4 (1) (3) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.92 2.0 0.90 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
CSKA 1948 Sofia Ludogorets |
2 3 (1) (1) |
1.05 +0.75 0.80 |
0.91 2.5 0.91 |
T
|
T
|
|
12/12/2024 |
Ludogorets AZ |
2 2 (0) (2) |
0.87 +0.25 1.03 |
0.89 2.25 0.91 |
T
|
T
|
|
08/12/2024 |
Ludogorets Botev Plovdiv |
3 0 (1) (0) |
0.95 -1.25 0.90 |
0.90 2.25 0.88 |
T
|
T
|
|
04/12/2024 |
Arda Ludogorets |
0 4 (0) (2) |
0.80 +1.0 1.05 |
0.85 2.0 0.97 |
T
|
T
|
Midtjylland
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Porto Midtjylland |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.98 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Vejle Midtjylland |
0 3 (0) (1) |
0.89 +0.75 1.01 |
0.78 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Midtjylland Eintracht Frankfurt |
1 2 (0) (1) |
0.98 +0.75 0.92 |
1.00 3.0 0.89 |
B
|
H
|
|
25/11/2024 |
Midtjylland Silkeborg |
1 0 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.84 3.0 0.91 |
T
|
X
|
|
10/11/2024 |
Viborg Midtjylland |
1 0 (1) (0) |
1.04 +0.25 0.86 |
0.98 3.0 0.91 |
B
|
X
|
Sân nhà
3 Thẻ vàng đối thủ 1
3 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
10 Tổng 4
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 3
3 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8
Tất cả
8 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 13
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 12