- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
FC Copenhagen Midtjylland
FC Copenhagen 4-4-1-1
Huấn luyện viên:
4-4-1-1 Midtjylland
Huấn luyện viên:
10
Mohamed Elyounoussi
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
6
P. Hatzidiakos
7
Viktor Claesson
7
Viktor Claesson
24
Oliver Sørensen
13
Adam Gabriel
13
Adam Gabriel
13
Adam Gabriel
13
Adam Gabriel
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Mohamed Elyounoussi Tiền vệ |
66 | 18 | 11 | 4 | 0 | Tiền vệ |
7 Viktor Claesson Tiền vệ |
58 | 11 | 4 | 3 | 0 | Tiền vệ |
2 Kevin Diks Hậu vệ |
67 | 9 | 3 | 9 | 1 | Hậu vệ |
5 Gabriel Pereira Hậu vệ |
26 | 2 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 P. Hatzidiakos Hậu vệ |
19 | 1 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
27 Thomas Delaney Tiền vệ |
23 | 1 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 Robert Tiền vệ |
26 | 0 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
13 Rodrigo Huescas Hậu vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Nathan Trott Thủ môn |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
36 William Clem Tiền vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Amin Chiakha Tiền vệ |
26 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Midtjylland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Oliver Sørensen Tiền vệ |
30 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Adam Buksa Tiền đạo |
23 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Edward Chilufya Tiền đạo |
22 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ousmane Diao Hậu vệ |
32 | 3 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
13 Adam Gabriel Hậu vệ |
26 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Joel Andersson Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mads Bech Sørensen Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Mikel Krüger-Johnsen Tiền đạo |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Emiliano Martínez Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 E. Ólafsson Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Paulinho Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
FC Copenhagen
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
38 Oliver Højer Tiền vệ |
26 | 1 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Rúnar Alex Rúnarsson Thủ môn |
43 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
22 G. Gocholeishvili Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
17 Victor Froholdt Tiền vệ |
50 | 5 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Munashe Garananga Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
48 Hunor Németh Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Andreas Cornelius Tiền đạo |
42 | 3 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
21 Theo Sander Thủ môn |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
15 Marcos López Hậu vệ |
19 | 0 | 1 | 0 | 1 | Hậu vệ |
8 Magnus Mattsson Tiền vệ |
46 | 3 | 7 | 3 | 0 | Tiền vệ |
24 Birger Meling Hậu vệ |
37 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Midtjylland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Han-Beom Lee Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
73 Juninho Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Denil Castillo Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Sørensen Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kristoffer Askildsen Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 J. Kuchta Tiền đạo |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jonas Lössl Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Pedro Bravo Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
53 Victor Lind Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Liam Selin Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Victor Bak Jensen Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Valdemar Byskov Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
FC Copenhagen
Midtjylland
VĐQG Đan Mạch
Midtjylland
2 : 1
(0-1)
FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
FC Copenhagen
1 : 2
(0-2)
Midtjylland
VĐQG Đan Mạch
Midtjylland
2 : 2
(2-1)
FC Copenhagen
VĐQG Đan Mạch
Midtjylland
2 : 0
(1-0)
FC Copenhagen
Landspokal Cup Đan Mạch
FC Copenhagen
1 : 0
(0-0)
Midtjylland
FC Copenhagen
Midtjylland
60% 20% 20%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
FC Copenhagen
0% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/02/2025 |
Heidenheim FC Copenhagen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
17/02/2025 |
Randers FC Copenhagen |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
12/02/2025 |
FC Copenhagen Heidenheim |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
19/12/2024 |
Rapid Vienna FC Copenhagen |
3 0 (1) (0) |
0.89 +0 0.90 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
T
|
|
15/12/2024 |
FC Copenhagen Kolding IF |
1 0 (0) (0) |
0.85 -1.5 1.00 |
0.90 2.75 0.90 |
B
|
X
|
Midtjylland
20% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
50% Thắng
0% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
16/02/2025 |
Midtjylland Lyngby |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
30/01/2025 |
Midtjylland Fenerbahçe |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
23/01/2025 |
Ludogorets Midtjylland |
0 0 (0) (0) |
0.96 +0 0.96 |
0.95 2.5 0.95 |
|||
12/12/2024 |
Porto Midtjylland |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.98 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Vejle Midtjylland |
0 3 (0) (1) |
0.89 +0.75 1.01 |
0.78 2.75 0.86 |
T
|
T
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
1 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
7 Tổng 0
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 1
4 Thẻ vàng đội 4
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 5
Tất cả
4 Thẻ vàng đối thủ 1
5 Thẻ vàng đội 10
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 5