GIẢI ĐẤU
9
GIẢI ĐẤU

Europa League - 12/12/2024 20:00

SVĐ: Estádio Do Dragão

2 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -2 1/4 0.85

0.98 3.25 0.88

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.28 5.50 10.00

0.92 10 0.89

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.95 -1 1/4 0.80

0.91 1.25 0.94

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.72 2.75 8.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • S. Eustaquio

    D. Namaso

    30’
  • Đang cập nhật

    D. Namaso

    55’
  • Pepê

    Samu Omorodion

    56’
  • 61’

    Edward Chilufya

    Victor Bak Jensen

  • Fábio Vieira

    Iván Jaime

    69’
  • 71’

    E. Ólafsson

    Jonas Lössl

  • 77’

    Adam Gabriel

    Pedro Bravo

  • Pepê

    Gonçalo Borges

    83’
  • Martim Fernandes

    Tiago Djaló

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 12/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Estádio Do Dragão

  • Trọng tài chính:

    A. Stavrev

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Vítor Bruno Clara Santos Mota Fernandes

  • Ngày sinh:

    02-12-1982

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    20 (T:10, H:4, B:6)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Thomas Thomasberg

  • Ngày sinh:

    15-10-1974

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-3-3

  • Thành tích:

    198 (T:92, H:45, B:61)

3

Phạt góc

7

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

1

Cứu thua

5

16

Phạm lỗi

11

570

Tổng số đường chuyền

337

17

Dứt điểm

5

7

Dứt điểm trúng đích

2

3

Việt vị

3

Porto Midtjylland

Đội hình

Porto 4-4-2

Huấn luyện viên: Vítor Bruno Clara Santos Mota Fernandes

Porto VS Midtjylland

4-4-2 Midtjylland

Huấn luyện viên: Thomas Thomasberg

13

Galeno

52

Martim Fernandes

52

Martim Fernandes

52

Martim Fernandes

52

Martim Fernandes

52

Martim Fernandes

52

Martim Fernandes

52

Martim Fernandes

52

Martim Fernandes

11

Pepê

11

Pepê

24

Oliver Sørensen

13

Adam Gabriel

13

Adam Gabriel

13

Adam Gabriel

13

Adam Gabriel

4

Ousmane Diao

4

Ousmane Diao

4

Ousmane Diao

4

Ousmane Diao

4

Ousmane Diao

4

Ousmane Diao

Đội hình xuất phát

Porto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

13

Galeno Hậu vệ

22 8 0 1 0 Hậu vệ

9

Samu Omorodion Tiền đạo

18 7 0 1 0 Tiền đạo

11

Pepê Tiền vệ

21 2 1 1 0 Tiền vệ

19

D. Namaso Tiền vệ

21 1 0 1 0 Tiền vệ

52

Martim Fernandes Hậu vệ

22 0 2 0 0 Hậu vệ

10

Fábio Vieira Tiền vệ

14 0 1 0 0 Tiền vệ

6

S. Eustaquio Tiền vệ

21 0 1 2 0 Tiền vệ

22

A. Varela Tiền vệ

21 0 1 4 0 Tiền vệ

99

Diogo Costa Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

24

N. Pérez Hậu vệ

17 0 0 1 0 Hậu vệ

4

Otávio Hậu vệ

12 0 0 2 0 Hậu vệ

Midtjylland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Oliver Sørensen Tiền vệ

28 5 3 0 0 Tiền vệ

18

Adam Buksa Tiền đạo

21 5 0 2 0 Tiền đạo

14

Edward Chilufya Tiền đạo

20 3 5 0 0 Tiền đạo

4

Ousmane Diao Hậu vệ

30 3 1 4 1 Hậu vệ

13

Adam Gabriel Hậu vệ

24 2 3 2 0 Hậu vệ

6

Joel Andersson Tiền vệ

30 1 1 1 0 Tiền vệ

22

Mads Bech Sørensen Hậu vệ

33 1 0 0 0 Hậu vệ

41

Mikel Krüger-Johnsen Tiền đạo

19 0 2 0 0 Tiền đạo

5

Emiliano Martínez Tiền vệ

27 0 1 4 0 Tiền vệ

16

E. Ólafsson Thủ môn

28 0 0 0 0 Thủ môn

29

Paulinho Hậu vệ

7 0 0 0 0 Hậu vệ
Đội hình dự bị

Porto

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

27

D. Gül Tiền đạo

10 1 0 0 0 Tiền đạo

74

Francisco Moura Hậu vệ

17 0 3 0 0 Hậu vệ

17

Iván Jaime Tiền vệ

15 3 2 0 0 Tiền vệ

70

Gonçalo Borges Tiền đạo

18 0 2 0 0 Tiền đạo

12

Z. Sanusi Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

20

André Franco Tiền vệ

19 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Vasco Sousa Tiền vệ

18 0 1 0 0 Tiền vệ

86

Rodrigo Mora Tiền vệ

14 1 0 1 0 Tiền vệ

3

Tiago Djaló Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Fran Navarro Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

97

Zé Pedro Hậu vệ

19 0 0 1 0 Hậu vệ

14

Cláudio Ramos Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

Midtjylland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

53

Victor Lind Tiền đạo

9 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Liam Selin Thủ môn

7 0 0 0 0 Thủ môn

73

Juninho Hậu vệ

25 0 1 1 0 Hậu vệ

20

Valdemar Byskov Tiền vệ

24 0 0 0 0 Tiền vệ

3

Han-Beom Lee Hậu vệ

29 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Kristoffer Askildsen Tiền vệ

29 0 0 3 0 Tiền vệ

21

Denil Castillo Tiền vệ

29 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Christian Sørensen Hậu vệ

11 0 1 0 0 Hậu vệ

25

J. Kuchta Tiền đạo

18 2 2 0 0 Tiền đạo

1

Jonas Lössl Thủ môn

30 0 0 0 0 Thủ môn

55

Victor Bak Jensen Hậu vệ

19 0 1 0 0 Hậu vệ

19

Pedro Bravo Tiền vệ

23 0 0 2 0 Tiền vệ

Porto

Midtjylland

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Porto: 0T - 0H - 0B) (Midtjylland: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Porto

Phong độ

Midtjylland

5 trận gần nhất

40% 40% 20%

Tỷ lệ T/H/B

40% 0% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.0
1.8
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Porto

0% Thắng

20% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Bồ Đào Nha

07/12/2024

Famalicão

Porto

1 1

(1) (0)

0.98 +1.25 0.92

0.95 2.5 0.95

B
X

VĐQG Bồ Đào Nha

02/12/2024

Porto

Casa Pia

2 0

(0) (0)

1.01 -2.0 0.89

0.81 3.0 0.87

H
X

Europa League

28/11/2024

Anderlecht

Porto

2 2

(0) (1)

1.02 +0.5 0.88

0.99 2.75 0.91

B
T

Cúp Quốc Gia Bồ Đào Nha

24/11/2024

Moreirense

Porto

2 1

(1) (1)

0.82 +1.25 0.97

0.88 2.5 0.90

B
T

VĐQG Bồ Đào Nha

10/11/2024

Benfica

Porto

4 1

(1) (1)

0.92 -0.5 0.98

0.85 2.5 0.95

B
T

Midtjylland

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

20% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Đan Mạch

01/12/2024

Vejle

Midtjylland

0 3

(0) (1)

0.89 +0.75 1.01

0.78 2.75 0.86

T
T

Europa League

28/11/2024

Midtjylland

Eintracht Frankfurt

1 2

(0) (1)

0.98 +0.75 0.92

1.00 3.0 0.89

B
H

VĐQG Đan Mạch

25/11/2024

Midtjylland

Silkeborg

1 0

(1) (0)

0.98 -0.75 0.92

0.84 3.0 0.91

T
X

VĐQG Đan Mạch

10/11/2024

Viborg

Midtjylland

1 0

(1) (0)

1.04 +0.25 0.86

0.98 3.0 0.91

B
X

Europa League

07/11/2024

FCSB

Midtjylland

2 0

(1) (0)

0.95 +0 0.85

0.87 2.5 0.87

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

3 Thẻ vàng đối thủ 1

4 Thẻ vàng đội 0

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 4

Sân khách

5 Thẻ vàng đối thủ 2

16 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

24 Tổng 7

Tất cả

8 Thẻ vàng đối thủ 3

20 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

28 Tổng 11

Thống kê trên 5 trận gần nhất