GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Europa League - 30/01/2025 20:00

SVĐ: MCH Arena

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

- - -

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    20:00 30/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    MCH Arena

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

  • Ngày sinh:

    01-01-1970

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    0 (T:0, H:0, B:0)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Midtjylland Fenerbahçe

Đội hình

Midtjylland 4-3-3

Huấn luyện viên:

Midtjylland VS Fenerbahçe

4-3-3 Fenerbahçe

Huấn luyện viên:

24

Oliver Sørensen

13

Adam Gabriel

13

Adam Gabriel

13

Adam Gabriel

13

Adam Gabriel

4

Ousmane Diao

4

Ousmane Diao

4

Ousmane Diao

4

Ousmane Diao

4

Ousmane Diao

4

Ousmane Diao

9

Edin Džeko

53

Sebastian Szymański

53

Sebastian Szymański

53

Sebastian Szymański

17

İrfan Can Kahveci

17

İrfan Can Kahveci

17

İrfan Can Kahveci

17

İrfan Can Kahveci

13

Frederico Rodrigues Santos

19

Youssef En-Nesyri

19

Youssef En-Nesyri

Đội hình xuất phát

Midtjylland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

24

Oliver Sørensen Tiền vệ

30 5 3 0 0 Tiền vệ

18

Adam Buksa Tiền đạo

23 5 0 2 0 Tiền đạo

14

Edward Chilufya Tiền đạo

22 3 5 0 0 Tiền đạo

4

Ousmane Diao Hậu vệ

32 3 1 4 1 Hậu vệ

13

Adam Gabriel Hậu vệ

26 2 3 2 0 Hậu vệ

6

Joel Andersson Tiền vệ

32 1 1 1 0 Tiền vệ

22

Mads Bech Sørensen Hậu vệ

35 1 0 0 0 Hậu vệ

41

Mikel Krüger-Johnsen Tiền đạo

21 0 2 0 0 Tiền đạo

5

Emiliano Martínez Tiền vệ

29 0 1 4 0 Tiền vệ

16

E. Ólafsson Thủ môn

29 0 0 0 0 Thủ môn

29

Paulinho Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

Fenerbahçe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Edin Džeko Tiền đạo

31 11 2 3 0 Tiền đạo

13

Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ

26 4 2 2 0 Tiền vệ

19

Youssef En-Nesyri Tiền đạo

29 2 1 2 0 Tiền đạo

53

Sebastian Szymański Tiền vệ

31 1 2 1 0 Tiền vệ

17

İrfan Can Kahveci Tiền đạo

28 1 2 1 0 Tiền đạo

16

Mert Müldür Hậu vệ

30 0 1 1 0 Hậu vệ

1

İrfan Can Eğribayat Thủ môn

22 0 0 0 0 Thủ môn

6

Alexander Djiku Hậu vệ

27 0 0 3 0 Hậu vệ

22

Münir Mercan Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Oğuz Aydın Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Filip Kostić Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Midtjylland

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Han-Beom Lee Hậu vệ

30 0 0 0 0 Hậu vệ

73

Juninho Hậu vệ

26 0 1 1 0 Hậu vệ

21

Denil Castillo Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

15

Christian Sørensen Hậu vệ

12 0 1 0 0 Hậu vệ

17

Kristoffer Askildsen Tiền vệ

30 0 0 3 0 Tiền vệ

25

J. Kuchta Tiền đạo

19 2 2 0 0 Tiền đạo

1

Jonas Lössl Thủ môn

32 0 0 0 0 Thủ môn

19

Pedro Bravo Tiền vệ

24 0 0 2 0 Tiền vệ

53

Victor Lind Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

31

Liam Selin Thủ môn

8 0 0 0 0 Thủ môn

55

Victor Bak Jensen Hậu vệ

20 0 1 0 0 Hậu vệ

20

Valdemar Byskov Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

Fenerbahçe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

95

Yusuf Akçiçek Hậu vệ

18 0 0 0 0 Hậu vệ

8

Mert Hakan Yandaş Tiền vệ

21 0 1 0 0 Tiền vệ

23

Cenk Tosun Tiền đạo

30 0 0 1 0 Tiền đạo

54

Osman Ertuğrul Çetin Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

20

Cengiz Ünder Tiền đạo

18 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Bartuğ Elmaz Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Caglar Söyüncü Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Bright Osayi-Samuel Hậu vệ

24 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Dušan Tadić Tiền đạo

30 5 5 1 0 Tiền đạo

34

Sofyan Amrabat Tiền vệ

20 1 1 2 0 Tiền vệ

Midtjylland

Fenerbahçe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Midtjylland: 0T - 0H - 0B) (Fenerbahçe: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Midtjylland

Phong độ

Fenerbahçe

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

60% 40% 0%

1.0
TB bàn thắng
2.0
0.8
TB bàn thua
0.4

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Midtjylland

40% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

25% Thắng

25% Hòa

50% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Europa League

23/01/2025

Ludogorets

Midtjylland

0 0

(0) (0)

0.95 +0 0.97

0.93 2.5 0.83

Europa League

12/12/2024

Porto

Midtjylland

2 0

(1) (0)

1.05 -1.75 0.85

0.98 3.25 0.88

B
X

VĐQG Đan Mạch

01/12/2024

Vejle

Midtjylland

0 3

(0) (1)

0.89 +0.75 1.01

0.78 2.75 0.86

T
T

Europa League

28/11/2024

Midtjylland

Eintracht Frankfurt

1 2

(0) (1)

0.98 +0.75 0.92

1.00 3.0 0.89

B
H

VĐQG Đan Mạch

25/11/2024

Midtjylland

Silkeborg

1 0

(1) (0)

0.98 -0.75 0.92

0.84 3.0 0.91

T
X

Fenerbahçe

20% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

66.666666666667% Thắng

0% Hòa

33.333333333333% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

26/01/2025

Fenerbahçe

Göztepe

0 0

(0) (0)

0.80 -1.25 1.00

0.85 3.0 0.85

Europa League

23/01/2025

Fenerbahçe

Olympique Lyonnais

0 0

(0) (0)

0.88 -0.25 0.99

0.91 3.0 0.88

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

19/01/2025

Adana Demirspor

Fenerbahçe

0 4

(0) (0)

1.0 2.0 0.88

0.95 3.75 0.91

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

13/01/2025

Konyaspor

Fenerbahçe

2 3

(2) (2)

1.02 +1.25 0.82

0.95 3.0 0.91

B
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

09/01/2025

Kasımpaşa

Fenerbahçe

0 3

(0) (3)

0.82 +4.0 1.02

0.83 4.5 0.86

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

0 Thẻ vàng đối thủ 0

3 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

4 Tổng 0

Sân khách

3 Thẻ vàng đối thủ 4

4 Thẻ vàng đội 1

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

5 Tổng 8

Tất cả

3 Thẻ vàng đối thủ 4

7 Thẻ vàng đội 2

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 0

9 Tổng 8

Thống kê trên 5 trận gần nhất