- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Midtjylland Fenerbahçe
Midtjylland 4-3-3
Huấn luyện viên:
4-3-3 Fenerbahçe
Huấn luyện viên:
24
Oliver Sørensen
13
Adam Gabriel
13
Adam Gabriel
13
Adam Gabriel
13
Adam Gabriel
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
4
Ousmane Diao
9
Edin Džeko
53
Sebastian Szymański
53
Sebastian Szymański
53
Sebastian Szymański
17
İrfan Can Kahveci
17
İrfan Can Kahveci
17
İrfan Can Kahveci
17
İrfan Can Kahveci
13
Frederico Rodrigues Santos
19
Youssef En-Nesyri
19
Youssef En-Nesyri
Midtjylland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
24 Oliver Sørensen Tiền vệ |
30 | 5 | 3 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Adam Buksa Tiền đạo |
23 | 5 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
14 Edward Chilufya Tiền đạo |
22 | 3 | 5 | 0 | 0 | Tiền đạo |
4 Ousmane Diao Hậu vệ |
32 | 3 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
13 Adam Gabriel Hậu vệ |
26 | 2 | 3 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Joel Andersson Tiền vệ |
32 | 1 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
22 Mads Bech Sørensen Hậu vệ |
35 | 1 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
41 Mikel Krüger-Johnsen Tiền đạo |
21 | 0 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
5 Emiliano Martínez Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
16 E. Ólafsson Thủ môn |
29 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
29 Paulinho Hậu vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
Fenerbahçe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 Edin Džeko Tiền đạo |
31 | 11 | 2 | 3 | 0 | Tiền đạo |
13 Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ |
26 | 4 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
19 Youssef En-Nesyri Tiền đạo |
29 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
53 Sebastian Szymański Tiền vệ |
31 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
17 İrfan Can Kahveci Tiền đạo |
28 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền đạo |
16 Mert Müldür Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 İrfan Can Eğribayat Thủ môn |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Alexander Djiku Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
22 Münir Mercan Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
70 Oğuz Aydın Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 Filip Kostić Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Midtjylland
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Han-Beom Lee Hậu vệ |
30 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
73 Juninho Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
21 Denil Castillo Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
15 Christian Sørensen Hậu vệ |
12 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kristoffer Askildsen Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 3 | 0 | Tiền vệ |
25 J. Kuchta Tiền đạo |
19 | 2 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
1 Jonas Lössl Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
19 Pedro Bravo Tiền vệ |
24 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
53 Victor Lind Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
31 Liam Selin Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Victor Bak Jensen Hậu vệ |
20 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Valdemar Byskov Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fenerbahçe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
95 Yusuf Akçiçek Hậu vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
8 Mert Hakan Yandaş Tiền vệ |
21 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 Cenk Tosun Tiền đạo |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
54 Osman Ertuğrul Çetin Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
20 Cengiz Ünder Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
28 Bartuğ Elmaz Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Caglar Söyüncü Hậu vệ |
26 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
21 Bright Osayi-Samuel Hậu vệ |
24 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
10 Dušan Tadić Tiền đạo |
30 | 5 | 5 | 1 | 0 | Tiền đạo |
34 Sofyan Amrabat Tiền vệ |
20 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Midtjylland
Fenerbahçe
Midtjylland
Fenerbahçe
40% 20% 40%
60% 40% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Midtjylland
40% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
25% Thắng
25% Hòa
50% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/01/2025 |
Ludogorets Midtjylland |
0 0 (0) (0) |
0.95 +0 0.97 |
0.93 2.5 0.83 |
|||
12/12/2024 |
Porto Midtjylland |
2 0 (1) (0) |
1.05 -1.75 0.85 |
0.98 3.25 0.88 |
B
|
X
|
|
01/12/2024 |
Vejle Midtjylland |
0 3 (0) (1) |
0.89 +0.75 1.01 |
0.78 2.75 0.86 |
T
|
T
|
|
28/11/2024 |
Midtjylland Eintracht Frankfurt |
1 2 (0) (1) |
0.98 +0.75 0.92 |
1.00 3.0 0.89 |
B
|
H
|
|
25/11/2024 |
Midtjylland Silkeborg |
1 0 (1) (0) |
0.98 -0.75 0.92 |
0.84 3.0 0.91 |
T
|
X
|
Fenerbahçe
20% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
66.666666666667% Thắng
0% Hòa
33.333333333333% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
26/01/2025 |
Fenerbahçe Göztepe |
0 0 (0) (0) |
0.80 -1.25 1.00 |
0.85 3.0 0.85 |
|||
23/01/2025 |
Fenerbahçe Olympique Lyonnais |
0 0 (0) (0) |
0.88 -0.25 0.99 |
0.91 3.0 0.88 |
|||
19/01/2025 |
Adana Demirspor Fenerbahçe |
0 4 (0) (0) |
1.0 2.0 0.88 |
0.95 3.75 0.91 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Konyaspor Fenerbahçe |
2 3 (2) (2) |
1.02 +1.25 0.82 |
0.95 3.0 0.91 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Kasımpaşa Fenerbahçe |
0 3 (0) (3) |
0.82 +4.0 1.02 |
0.83 4.5 0.86 |
B
|
X
|
Sân nhà
0 Thẻ vàng đối thủ 0
3 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
4 Tổng 0
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
4 Thẻ vàng đội 1
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
5 Tổng 8
Tất cả
3 Thẻ vàng đối thủ 4
7 Thẻ vàng đội 2
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
9 Tổng 8