GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Fenerbahçe

Thuộc giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1907

Huấn luyện viên: José Mario Felix dos Santos Mourinho

Sân vận động: Şükrü Saracoğlu Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

05/02

0-0

05/02

Fenerbahçe

Fenerbahçe

BB Erzurumspor

BB Erzurumspor

0 : 0

0 : 0

BB Erzurumspor

BB Erzurumspor

0-0

02/02

0-0

02/02

Fenerbahçe

Fenerbahçe

Rizespor

Rizespor

0 : 0

0 : 0

Rizespor

Rizespor

0-0

30/01

0-0

30/01

Midtjylland

Midtjylland

Fenerbahçe

Fenerbahçe

0 : 0

0 : 0

Fenerbahçe

Fenerbahçe

0-0

26/01

0-0

26/01

Fenerbahçe

Fenerbahçe

Göztepe

Göztepe

0 : 0

0 : 0

Göztepe

Göztepe

0-0

0.80 -1.25 1.00

0.92 3.0 0.92

0.92 3.0 0.92

23/01

0-0

23/01

Fenerbahçe

Fenerbahçe

Olympique Lyonnais

Olympique Lyonnais

0 : 0

0 : 0

Olympique Lyonnais

Olympique Lyonnais

0-0

0.88 -0.25 0.98

0.91 3.0 0.88

0.91 3.0 0.88

19/01

2-11

19/01

Adana Demirspor

Adana Demirspor

Fenerbahçe

Fenerbahçe

0 : 4

0 : 0

Fenerbahçe

Fenerbahçe

2-11

1.0 2.0 0.88

0.95 3.75 0.91

0.95 3.75 0.91

13/01

2-6

13/01

Konyaspor

Konyaspor

Fenerbahçe

Fenerbahçe

2 : 3

2 : 2

Fenerbahçe

Fenerbahçe

2-6

-0.98 +1.25 0.82

0.95 3.0 0.91

0.95 3.0 0.91

09/01

1-4

09/01

Kasımpaşa

Kasımpaşa

Fenerbahçe

Fenerbahçe

0 : 3

0 : 3

Fenerbahçe

Fenerbahçe

1-4

0.82 +4.0 -0.98

0.83 4.5 0.86

0.83 4.5 0.86

05/01

10-1

05/01

Fenerbahçe

Fenerbahçe

Hatayspor

Hatayspor

2 : 1

2 : 1

Hatayspor

Hatayspor

10-1

-0.98 -2.5 0.82

0.85 3.5 0.90

0.85 3.5 0.90

20/12

3-9

20/12

Eyüpspor

Eyüpspor

Fenerbahçe

Fenerbahçe

1 : 1

1 : 1

Fenerbahçe

Fenerbahçe

3-9

0.90 +1.0 0.95

0.84 3.0 0.86

0.84 3.0 0.86

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

17

İrfan Can Kahveci Tiền đạo

181 33 26 24 3 30 Tiền đạo

8

Mert Hakan Yandaş Tiền vệ

194 15 28 33 2 31 Tiền vệ

7

Ferdi Erenay Kadıoğlu Hậu vệ

202 14 16 19 0 26 Hậu vệ

21

Hậu vệ

196 8 8 30 0 Hậu vệ

4

Serdar Aziz Hậu vệ

160 7 5 31 1 35 Hậu vệ

5

İsmail Yüksek Tiền vệ

136 2 8 19 3 26 Tiền vệ

11

Ryan Kent Tiền đạo

44 2 3 0 0 29 Tiền đạo

24

Jayden Oosterwolde Hậu vệ

85 2 2 18 0 24 Hậu vệ

14

Luan Peres Petroni Hậu vệ

37 1 1 3 1 31 Hậu vệ

30

Thủ môn

129 0 0 6 0 Thủ môn