Fenerbahçe
Thuộc giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1907
Huấn luyện viên: José Mario Felix dos Santos Mourinho
Sân vận động: Şükrü Saracoğlu Stadium
26/01
Fenerbahçe
Göztepe
0 : 0
0 : 0
Göztepe
0.80 -1.25 1.00
0.92 3.0 0.92
0.92 3.0 0.92
23/01
Fenerbahçe
Olympique Lyonnais
0 : 0
0 : 0
Olympique Lyonnais
0.88 -0.25 0.98
0.91 3.0 0.88
0.91 3.0 0.88
19/01
Adana Demirspor
Fenerbahçe
0 : 4
0 : 0
Fenerbahçe
1.0 2.0 0.88
0.95 3.75 0.91
0.95 3.75 0.91
13/01
Konyaspor
Fenerbahçe
2 : 3
2 : 2
Fenerbahçe
-0.98 +1.25 0.82
0.95 3.0 0.91
0.95 3.0 0.91
09/01
Kasımpaşa
Fenerbahçe
0 : 3
0 : 3
Fenerbahçe
0.82 +4.0 -0.98
0.83 4.5 0.86
0.83 4.5 0.86
05/01
Fenerbahçe
Hatayspor
2 : 1
2 : 1
Hatayspor
-0.98 -2.5 0.82
0.85 3.5 0.90
0.85 3.5 0.90
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17 İrfan Can Kahveci Tiền đạo |
181 | 33 | 26 | 24 | 3 | 30 | Tiền đạo |
8 Mert Hakan Yandaş Tiền vệ |
194 | 15 | 28 | 33 | 2 | 31 | Tiền vệ |
7 Ferdi Erenay Kadıoğlu Hậu vệ |
202 | 14 | 16 | 19 | 0 | 26 | Hậu vệ |
21 Hậu vệ |
196 | 8 | 8 | 30 | 0 | Hậu vệ | |
4 Serdar Aziz Hậu vệ |
160 | 7 | 5 | 31 | 1 | 35 | Hậu vệ |
5 İsmail Yüksek Tiền vệ |
136 | 2 | 8 | 19 | 3 | 26 | Tiền vệ |
11 Ryan Kent Tiền đạo |
44 | 2 | 3 | 0 | 0 | 29 | Tiền đạo |
24 Jayden Oosterwolde Hậu vệ |
85 | 2 | 2 | 18 | 0 | 24 | Hậu vệ |
14 Luan Peres Petroni Hậu vệ |
37 | 1 | 1 | 3 | 1 | 31 | Hậu vệ |
30 Thủ môn |
129 | 0 | 0 | 6 | 0 | Thủ môn |