GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 19/01/2025 16:00

SVĐ: Aytaç Durak Tesisleri

0 : 4

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

1.0 2 0.88

0.95 3.75 0.91

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

9.75 6.5 1.16

0.75 9.5 0.90

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.77 1 -0.93

0.85 1.5 0.99

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

7.25 3.04 1.48

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 31’

    Đang cập nhật

    Alexander Djiku

  • Đang cập nhật

    İzzet Çelik

    34’
  • Nabil Alioui

    Abat Aymbetov

    46’
  • 53’

    Đang cập nhật

    Youssef En-Nesyri

  • Đang cập nhật

    Yusuf Barası

    56’
  • 64’

    Đang cập nhật

    İ. Kahveci

  • 66’

    Oğuz Aydın

    Dušan Tadić

  • 69’

    Dušan Tadić

    Youssef En-Nesyri

  • 71’

    Dušan Tadić

    Youssef En-Nesyri

  • 73’

    İ. Kahveci

    Sofyan Amrabat

  • 74’

    Youssef En-Nesyri

    E. Džeko

  • 76’

    E. Džeko

    Cenk Tosun

  • Ali Yavuz Kol

    Aksel Aktaş

    80’
  • Maestro

    Burhan Ersoy

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 19/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Aytaç Durak Tesisleri

  • Trọng tài chính:

    H. Meler

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Mustafa Dalcı

  • Ngày sinh:

    01-07-1973

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    59 (T:19, H:12, B:28)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    José Mario Felix dos Santos Mourinho

  • Ngày sinh:

    26-01-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    258 (T:137, H:55, B:66)

2

Phạt góc

11

41%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

59%

7

Cứu thua

2

14

Phạm lỗi

11

328

Tổng số đường chuyền

449

3

Dứt điểm

21

2

Dứt điểm trúng đích

10

2

Việt vị

1

Adana Demirspor Fenerbahçe

Đội hình

Adana Demirspor 5-4-1

Huấn luyện viên: Mustafa Dalcı

Adana Demirspor VS Fenerbahçe

5-4-1 Fenerbahçe

Huấn luyện viên: José Mario Felix dos Santos Mourinho

11

Yusuf Barasi

23

Abdulsamet Burak

23

Abdulsamet Burak

23

Abdulsamet Burak

23

Abdulsamet Burak

23

Abdulsamet Burak

99

Arda Okan Kurtulan

99

Arda Okan Kurtulan

99

Arda Okan Kurtulan

99

Arda Okan Kurtulan

4

Semih Güler

9

Edin Džeko

53

Sebastian Szymański

53

Sebastian Szymański

53

Sebastian Szymański

17

İrfan Can Kahveci

17

İrfan Can Kahveci

17

İrfan Can Kahveci

17

İrfan Can Kahveci

13

Frederico Rodrigues Santos

19

Youssef En-Nesyri

19

Youssef En-Nesyri

Đội hình xuất phát

Adana Demirspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

11

Yusuf Barasi Tiền vệ

52 8 2 1 1 Tiền vệ

4

Semih Güler Hậu vệ

57 2 1 8 1 Hậu vệ

15

Jovan Manev Hậu vệ

45 1 1 5 0 Hậu vệ

80

Ali Yavuz Kol Tiền vệ

19 0 2 2 0 Tiền vệ

99

Arda Okan Kurtulan Hậu vệ

15 0 1 1 0 Hậu vệ

23

Abdulsamet Burak Hậu vệ

58 0 1 4 0 Hậu vệ

58

Antonio Simão Muanza Tiền vệ

31 0 1 4 0 Tiền vệ

27

Deniz Donmezer Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

55

Tolga Kalender Hậu vệ

17 0 0 0 1 Hậu vệ

16

Izzet Celik Tiền vệ

38 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Nabil Alioui Tiền đạo

21 0 0 0 0 Tiền đạo

Fenerbahçe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

Edin Džeko Tiền đạo

29 11 2 3 0 Tiền đạo

13

Frederico Rodrigues Santos Tiền vệ

24 4 2 2 0 Tiền vệ

19

Youssef En-Nesyri Tiền đạo

27 2 1 2 0 Tiền đạo

53

Sebastian Szymański Tiền vệ

29 1 2 1 0 Tiền vệ

17

İrfan Can Kahveci Tiền đạo

27 1 2 1 0 Tiền đạo

16

Mert Müldür Hậu vệ

29 0 1 1 0 Hậu vệ

1

İrfan Can Eğribayat Thủ môn

20 0 0 0 0 Thủ môn

6

Alexander Djiku Hậu vệ

26 0 0 3 0 Hậu vệ

22

Münir Mercan Hậu vệ

12 0 0 0 0 Hậu vệ

70

Oğuz Aydın Tiền vệ

19 0 0 0 0 Tiền vệ

18

Filip Kostić Tiền vệ

13 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Adana Demirspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

22

Aksel Aktas Tiền vệ

17 0 0 1 0 Tiền vệ

91

Kadir Karayiğit Hậu vệ

9 0 0 0 0 Hậu vệ

29

Florent Shehu Tiền vệ

24 0 0 1 0 Tiền vệ

60

Ozan Demirbag Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

39

Vedat Karakuş Thủ môn

35 0 0 2 0 Thủ môn

17

Abat Aymbetov Tiền đạo

30 1 0 1 0 Tiền đạo

24

Burhan Ersoy Tiền vệ

25 0 0 0 0 Tiền vệ

25

Murat Uğur Eser Thủ môn

10 0 0 0 0 Thủ môn

21

Bünyamin Balat Tiền vệ

15 0 0 0 0 Tiền vệ

87

Osman Kaynak Tiền đạo

12 0 0 0 0 Tiền đạo

Fenerbahçe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

8

Mert Hakan Yandaş Tiền vệ

20 0 1 0 0 Tiền vệ

23

Cenk Tosun Tiền đạo

29 0 0 1 0 Tiền đạo

54

Osman Ertuğrul Çetin Thủ môn

17 0 0 0 0 Thủ môn

20

Cengiz Ünder Tiền đạo

17 0 0 0 0 Tiền đạo

28

Bartuğ Elmaz Tiền vệ

14 0 0 1 0 Tiền vệ

4

Caglar Söyüncü Hậu vệ

24 0 0 3 0 Hậu vệ

21

Bright Osayi-Samuel Hậu vệ

22 0 0 1 0 Hậu vệ

10

Dušan Tadić Tiền đạo

29 5 5 1 0 Tiền đạo

34

Sofyan Amrabat Tiền vệ

19 1 1 2 0 Tiền vệ

95

Yusuf Akçiçek Hậu vệ

17 0 0 0 0 Hậu vệ

Adana Demirspor

Fenerbahçe

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Adana Demirspor: 0T - 2H - 3B) (Fenerbahçe: 3T - 2H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
10/08/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahçe

1 : 0

(1-0)

Adana Demirspor

03/04/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahçe

4 : 2

(1-1)

Adana Demirspor

12/11/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Adana Demirspor

0 : 0

(0-0)

Fenerbahçe

02/02/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Adana Demirspor

1 : 1

(0-0)

Fenerbahçe

22/08/2022

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahçe

4 : 2

(2-0)

Adana Demirspor

Phong độ gần nhất

Adana Demirspor

Phong độ

Fenerbahçe

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

80% 20% 0%

1.0
TB bàn thắng
2.4
1.2
TB bàn thua
1.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Adana Demirspor

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

12/01/2025

Gaziantep F.K.

Adana Demirspor

1 0

(1) (0)

1.02 -1.25 0.82

0.86 3.0 0.89

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

04/01/2025

Adana Demirspor

İstanbul Başakşehir

0 1

(0) (1)

1.05 +0.75 0.80

0.93 2.75 0.93

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

23/12/2024

Hatayspor

Adana Demirspor

1 3

(1) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.93 3.0 0.95

T
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

19/12/2024

Kırklarelispor

Adana Demirspor

2 0

(0) (0)

1.00 +0.25 0.85

0.72 2.5 1.07

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

16/12/2024

Adana Demirspor

Beşiktaş

2 1

(2) (0)

1.00 +1.0 0.85

0.95 3.25 0.95

T
X

Fenerbahçe

20% Thắng

0% Hòa

80% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

13/01/2025

Konyaspor

Fenerbahçe

2 3

(2) (2)

1.02 +1.25 0.82

0.95 3.0 0.91

B
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

09/01/2025

Kasımpaşa

Fenerbahçe

0 3

(0) (3)

0.82 +4.0 1.02

0.83 4.5 0.86

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

05/01/2025

Fenerbahçe

Hatayspor

2 1

(2) (1)

1.02 -2.5 0.82

0.85 3.5 0.90

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

20/12/2024

Eyüpspor

Fenerbahçe

1 1

(1) (1)

0.90 +1.0 0.95

0.84 3.0 0.86

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

15/12/2024

Fenerbahçe

İstanbul Başakşehir

3 1

(1) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.78 2.75 0.94

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

4 Thẻ vàng đối thủ 10

3 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

0 Thẻ đỏ đội 1

10 Tổng 15

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 9

6 Thẻ vàng đội 11

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

19 Tổng 15

Tất cả

10 Thẻ vàng đối thủ 19

9 Thẻ vàng đội 17

0 Thẻ đỏ đối thủ 1

1 Thẻ đỏ đội 2

29 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất