Adana Demirspor
Thuộc giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1941
Huấn luyện viên: Michael Valkanis
Sân vận động: 5 Ocak Fatih Terim Stadyumu
26/01
Rizespor
Adana Demirspor
0 : 0
0 : 0
Adana Demirspor
0.90 -1.5 0.95
0.81 3.0 0.96
0.81 3.0 0.96
19/01
Adana Demirspor
Fenerbahçe
0 : 4
0 : 0
Fenerbahçe
1.0 2.0 0.88
0.95 3.75 0.91
0.95 3.75 0.91
12/01
Gaziantep F.K.
Adana Demirspor
1 : 0
1 : 0
Adana Demirspor
-0.98 -1.25 0.82
0.86 3.0 0.89
0.86 3.0 0.89
04/01
Adana Demirspor
İstanbul Başakşehir
0 : 1
0 : 1
İstanbul Başakşehir
-0.95 +0.75 0.80
0.93 2.75 0.93
0.93 2.75 0.93
23/12
Hatayspor
Adana Demirspor
1 : 3
1 : 0
Adana Demirspor
1.00 -1.25 0.85
0.93 3.0 0.95
0.93 3.0 0.95
19/12
Kırklarelispor
Adana Demirspor
2 : 0
0 : 0
Adana Demirspor
1.00 +0.25 0.85
0.72 2.5 -0.93
0.72 2.5 -0.93
16/12
Adana Demirspor
Beşiktaş
2 : 1
2 : 0
Beşiktaş
1.00 +1.0 0.85
0.95 3.25 0.95
0.95 3.25 0.95
07/12
Göztepe
Adana Demirspor
3 : 1
2 : 0
Adana Demirspor
0.95 -1.75 0.90
0.80 3.0 0.95
0.80 3.0 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Yusuf Sari Tiền đạo |
77 | 12 | 15 | 6 | 1 | 27 | Tiền đạo |
56 Yusuf Barasi Tiền đạo |
53 | 8 | 2 | 1 | 1 | 22 | Tiền đạo |
5 Andrew Gravillon Hậu vệ |
47 | 4 | 0 | 8 | 1 | 27 | Hậu vệ |
4 Semih Güler Hậu vệ |
162 | 3 | 4 | 16 | 1 | 31 | Hậu vệ |
6 Tayfun Aydoğan Tiền vệ |
60 | 2 | 1 | 5 | 0 | 29 | Tiền vệ |
15 Jovan Manev Hậu vệ |
78 | 1 | 1 | 5 | 0 | 24 | Hậu vệ |
21 Abdulsamet Burak Hậu vệ |
59 | 0 | 1 | 4 | 0 | 29 | Hậu vệ |
39 Vedat Karakuş Thủ môn |
115 | 0 | 0 | 2 | 0 | 27 | Thủ môn |
16 Izzet Celik Tiền vệ |
83 | 0 | 0 | 2 | 0 | 21 | Tiền vệ |
1 Yılmaz Aktaş Thủ môn |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | 22 | Thủ môn |