VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 16/12/2024 16:00
SVĐ: Aytaç Durak Tesisleri
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1 0.85
0.95 3.25 0.95
- - -
- - -
5.25 4.50 1.53
0.90 10 0.92
- - -
- - -
0.77 1/2 -0.98
0.78 1.25 0.93
- - -
- - -
5.00 2.60 2.00
- - -
- - -
- - -
-
-
17’
Đang cập nhật
E. Topçu
-
Tolga Kalender
Yusuf Barası
31’ -
Yusuf Sarı
Abat Aymbetov
39’ -
46’
Alex Oxlade-Chamberlain
E. Muçi
-
Đang cập nhật
Maestro
57’ -
Đang cập nhật
İzzet Çelik
71’ -
72’
Đang cập nhật
Moatasem Al-Musrati
-
74’
Can Keleş
Mustafa Hekimoglu
-
76’
Đang cập nhật
Tayyip Talha Sanuç
-
İzzet Çelik
Tayfun Aydoğan
82’ -
85’
Salih Uçan
João Mário
-
Ali Yavuz Kol
Bünyamin Balat
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
2
14
35%
65%
8
5
10
13
263
488
14
17
7
10
2
3
Adana Demirspor Beşiktaş
Adana Demirspor 4-2-3-1
Huấn luyện viên: Mustafa Dalcı
4-2-3-1 Beşiktaş
Huấn luyện viên: Serdar Topraktepe
11
Yusuf Barası
80
Ali Yavuz Kol
80
Ali Yavuz Kol
80
Ali Yavuz Kol
80
Ali Yavuz Kol
4
Semih Güler
4
Semih Güler
17
Abat Aymbetov
17
Abat Aymbetov
17
Abat Aymbetov
7
Yusuf Sarı
27
Rafa Silva
26
Arthur Masuaku
26
Arthur Masuaku
26
Arthur Masuaku
26
Arthur Masuaku
6
Moatasem Al-Musrati
6
Moatasem Al-Musrati
2
Jonas Svensson
2
Jonas Svensson
2
Jonas Svensson
8
Salih Uçan
Adana Demirspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Yusuf Barası Tiền vệ |
47 | 8 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
7 Yusuf Sarı Tiền vệ |
42 | 5 | 9 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Semih Güler Hậu vệ |
52 | 2 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
17 Abat Aymbetov Tiền đạo |
26 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
80 Ali Yavuz Kol Tiền vệ |
15 | 0 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
99 Arda Okan Kurtulan Hậu vệ |
10 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
23 Abdulsamet Burak Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 4 | 0 | Hậu vệ |
58 Maestro Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Deniz Dönmezer Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Tolga Kalender Hậu vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
16 İzzet Çelik Tiền vệ |
33 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Beşiktaş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
27 Rafa Silva Tiền vệ |
27 | 8 | 3 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Salih Uçan Tiền vệ |
34 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
6 Moatasem Al-Musrati Tiền vệ |
29 | 2 | 0 | 4 | 0 | Tiền vệ |
2 Jonas Svensson Hậu vệ |
34 | 1 | 3 | 4 | 0 | Hậu vệ |
26 Arthur Masuaku Hậu vệ |
30 | 0 | 7 | 5 | 0 | Hậu vệ |
9 S. Kılıçsoy Tiền đạo |
31 | 0 | 3 | 5 | 0 | Tiền đạo |
34 Mert Günok Thủ môn |
27 | 0 | 0 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Tayyip Talha Sanuç Hậu vệ |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
53 E. Topçu Hậu vệ |
21 | 0 | 0 | 5 | 0 | Hậu vệ |
77 Can Keleş Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
15 Alex Oxlade-Chamberlain Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Adana Demirspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
60 Ozan Demirbağ Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
39 Vedat Karakuş Thủ môn |
32 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
8 Tayfun Aydoğan Tiền vệ |
56 | 2 | 1 | 5 | 0 | Tiền vệ |
87 Osman Kaynak Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
90 Ahmet Yılmaz Tiền vệ |
4 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
91 Kadir Karayiğit Hậu vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 Aksel Aktaş Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
24 Burhan Ersoy Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
29 Florent Shehu Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
21 Bünyamin Balat Tiền vệ |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Beşiktaş
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
14 Felix Uduokhai Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
79 Serkan Emrecan Terzi Hậu vệ |
24 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Yakup Arda Kilic Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
73 Cher Ndour Tiền vệ |
20 | 0 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
4 Onur Bulut Hậu vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
22 B. Zaynutdinov Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
18 João Mário Tiền vệ |
17 | 0 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
23 E. Muçi Tiền vệ |
30 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền vệ |
30 Ersin Destanoğlu Thủ môn |
36 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
91 Mustafa Hekimoglu Tiền đạo |
31 | 4 | 1 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Adana Demirspor
Beşiktaş
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Beşiktaş
0 : 0
(0-0)
Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
4 : 2
(2-0)
Beşiktaş
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
1 : 4
(1-1)
Beşiktaş
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Beşiktaş
1 : 0
(1-0)
Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
1 : 1
(0-1)
Beşiktaş
Adana Demirspor
Beşiktaş
80% 0% 20%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Adana Demirspor
0% Thắng
0% Hòa
100% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
07/12/2024 |
Göztepe Adana Demirspor |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.80 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Adana Demirspor Sebat Gençlikspor |
3 3 (0) (2) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.83 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Adana Demirspor Konyaspor |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
|
25/11/2024 |
Trabzonspor Adana Demirspor |
5 0 (1) (0) |
0.82 -1.0 1.02 |
0.89 3.0 0.97 |
B
|
T
|
|
09/11/2024 |
Adana Demirspor Eyüpspor |
0 1 (0) (1) |
0.85 +0.5 1.00 |
0.96 2.5 0.92 |
B
|
X
|
Beşiktaş
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/12/2024 |
Bodø / Glimt Beşiktaş |
2 1 (2) (1) |
0.91 -1.5 0.89 |
0.92 3.25 0.94 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Beşiktaş Fenerbahçe |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.94 3.0 0.92 |
T
|
X
|
|
02/12/2024 |
Hatayspor Beşiktaş |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0.5 0.89 |
0.88 2.75 0.88 |
B
|
X
|
|
28/11/2024 |
Beşiktaş Maccabi Tel Aviv |
1 3 (1) (2) |
0.83 -0.5 1.07 |
1.03 3.0 0.87 |
B
|
T
|
|
24/11/2024 |
Beşiktaş Göztepe |
2 4 (2) (2) |
0.97 -1 0.92 |
0.95 2.75 0.91 |
B
|
T
|
Sân nhà
5 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
17 Tổng 11
Sân khách
5 Thẻ vàng đối thủ 10
3 Thẻ vàng đội 3
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
7 Tổng 15
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 14
9 Thẻ vàng đội 14
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 1
24 Tổng 26