VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 23/12/2024 17:00
SVĐ: Mersin Stadyumu
1 : 3
Trận đấu đã kết thúc
1.00 -2 3/4 0.85
0.93 3.0 0.95
- - -
- - -
1.42 4.50 5.25
0.94 10.5 0.77
- - -
- - -
0.97 -1 1/2 0.82
0.90 1.25 0.90
- - -
- - -
1.95 2.50 6.00
- - -
- - -
- - -
-
-
Đang cập nhật
Francisco Calvo
7’ -
Đang cập nhật
Recep Burak Yılmaz
15’ -
Đang cập nhật
Vincent Aboubakar
26’ -
Đang cập nhật
Görkem Sağlam
32’ -
Cemali Sertel
Cengiz Demir
35’ -
Đang cập nhật
Cengiz Demir
52’ -
Đang cập nhật
Cengiz Demir
53’ -
56’
Đang cập nhật
Abdulsamet Burak
-
59’
Aksel Aktaş
Bünyamin Balat
-
61’
Yusuf Barası
Semih Güler
-
Đang cập nhật
Joelson Fernandes
63’ -
70’
Arda Okan Kurtulan
Ozan Demirbağ
-
Joelson Fernandes
Funsho Bamgboye
71’ -
75’
Arda Okan Kurtulan
Abat Aymbetov
-
76’
Đang cập nhật
Abat Aymbetov
-
Rui Pedro
Abdulkadir Parmak
77’ -
Đang cập nhật
Funsho Bamgboye
79’ -
88’
Ozan Demirbağ
Yucel Gurol
-
90’
Osman Kaynak
Burhan Ersoy
-
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
4
6
51%
49%
0
6
13
9
417
390
15
12
7
3
6
2
Hatayspor Adana Demirspor
Hatayspor 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Rıza Çalımbay
4-1-4-1 Adana Demirspor
Huấn luyện viên: Mustafa Dalcı
5
Görkem Sağlam
15
Recep Burak Yılmaz
15
Recep Burak Yılmaz
15
Recep Burak Yılmaz
15
Recep Burak Yılmaz
77
Joelson Fernandes
15
Recep Burak Yılmaz
15
Recep Burak Yılmaz
15
Recep Burak Yılmaz
15
Recep Burak Yılmaz
77
Joelson Fernandes
11
Yusuf Barası
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
23
Abdulsamet Burak
23
Abdulsamet Burak
23
Abdulsamet Burak
23
Abdulsamet Burak
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
99
Arda Okan Kurtulan
Hatayspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
5 Görkem Sağlam Tiền vệ |
57 | 3 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Joelson Fernandes Tiền vệ |
57 | 2 | 4 | 7 | 1 | Tiền vệ |
4 Francisco Calvo Hậu vệ |
12 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
14 Rui Pedro Tiền vệ |
30 | 0 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Recep Burak Yılmaz Hậu vệ |
54 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
88 Cemali Sertel Hậu vệ |
28 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
9 Vincent Aboubakar Tiền đạo |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Erce Kardeşler Thủ môn |
53 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
2 Kamil Ahmet Çörekçi Hậu vệ |
41 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Lamine Diack Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
98 Bilal Boutobba Tiền vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Adana Demirspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
11 Yusuf Barası Tiền vệ |
49 | 8 | 2 | 1 | 1 | Tiền vệ |
4 Semih Güler Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 8 | 1 | Hậu vệ |
17 Abat Aymbetov Tiền đạo |
27 | 1 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
99 Arda Okan Kurtulan Tiền vệ |
12 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
23 Abdulsamet Burak Tiền vệ |
55 | 0 | 1 | 4 | 0 | Tiền vệ |
27 Deniz Dönmezer Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
55 Tolga Kalender Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 1 | Hậu vệ |
22 Aksel Aktaş Hậu vệ |
14 | 0 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
16 İzzet Çelik Tiền vệ |
35 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
87 Osman Kaynak Tiền vệ |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
60 Ozan Demirbağ Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hatayspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Rigoberto Rivas Tiền đạo |
46 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
22 Kerim Alıcı Hậu vệ |
59 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
25 Ali Yildiz Tiền đạo |
7 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
27 Cengiz Demir Hậu vệ |
52 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
16 Selimcan Temel Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Funsho Bamgboye Tiền đạo |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
6 Abdulkadir Parmak Tiền vệ |
29 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 V. Bekaj Thủ môn |
59 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
31 Oguzhan Matur Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
8 C. Massanga Tiền vệ |
41 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
Adana Demirspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
91 Kadir Karayiğit Hậu vệ |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
24 Burhan Ersoy Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
21 Bünyamin Balat Tiền vệ |
12 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
1 Mustafa Yiğit Durmaz Thủ môn |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
25 Murat Eser Thủ môn |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
30 Yucel Gurol Hậu vệ |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
29 Florent Shehu Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
90 Ahmet Yılmaz Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hatayspor
Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
0 : 1
(0-1)
Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
3 : 3
(0-1)
Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Adana Demirspor
3 : 0
(0-0)
Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
1 : 1
(1-0)
Adana Demirspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
0 : 0
(0-0)
Adana Demirspor
Hatayspor
Adana Demirspor
40% 40% 20%
40% 0% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Hatayspor
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Iskenderunspor A.Ş. Hatayspor |
1 0 (1) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.88 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Hatayspor Göztepe |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Hatayspor |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Hatayspor Osmaniyespor |
5 0 (2) (0) |
0.83 -2.5 0.84 |
0.84 3.75 0.85 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Hatayspor Beşiktaş |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0.5 0.89 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
Adana Demirspor
20% Thắng
0% Hòa
80% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/12/2024 |
Kırklarelispor Adana Demirspor |
2 0 (0) (0) |
1.00 +0.25 0.85 |
0.72 2.5 1.07 |
B
|
X
|
|
16/12/2024 |
Adana Demirspor Beşiktaş |
2 1 (2) (0) |
1.00 +1.0 0.85 |
0.95 3.25 0.95 |
T
|
X
|
|
07/12/2024 |
Göztepe Adana Demirspor |
3 1 (2) (0) |
0.95 -1.75 0.90 |
0.80 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
03/12/2024 |
Adana Demirspor Sebat Gençlikspor |
3 3 (0) (2) |
1.02 -0.75 0.82 |
0.83 3.0 0.93 |
B
|
T
|
|
30/11/2024 |
Adana Demirspor Konyaspor |
0 1 (0) (0) |
1.02 +0.25 0.82 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
X
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 9
11 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 17
Sân khách
3 Thẻ vàng đối thủ 4
6 Thẻ vàng đội 5
1 Thẻ đỏ đối thủ 1
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 9
Tất cả
10 Thẻ vàng đối thủ 13
17 Thẻ vàng đội 13
1 Thẻ đỏ đối thủ 2
0 Thẻ đỏ đội 0
30 Tổng 26