GIẢI ĐẤU
4
GIẢI ĐẤU

Hatayspor

Thuộc giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1967

Huấn luyện viên: Özhan Pulat

Sân vận động: Antakya Atatürk Stadı

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

01/02

0-0

01/02

Hatayspor

Hatayspor

Antalyaspor

Antalyaspor

0 : 0

0 : 0

Antalyaspor

Antalyaspor

0-0

27/01

0-0

27/01

Kasımpaşa

Kasımpaşa

Hatayspor

Hatayspor

0 : 0

0 : 0

Hatayspor

Hatayspor

0-0

0.92 -0.75 0.94

0.86 2.75 0.89

0.86 2.75 0.89

17/01

5-9

17/01

Hatayspor

Hatayspor

Galatasaray

Galatasaray

1 : 2

1 : 1

Galatasaray

Galatasaray

5-9

1.00 +1.5 0.85

0.87 3.5 0.85

0.87 3.5 0.85

11/01

3-4

11/01

Hatayspor

Hatayspor

Rizespor

Rizespor

1 : 2

1 : 1

Rizespor

Rizespor

3-4

0.87 +0.5 0.97

0.90 2.5 0.90

0.90 2.5 0.90

05/01

10-1

05/01

Fenerbahçe

Fenerbahçe

Hatayspor

Hatayspor

2 : 1

2 : 1

Hatayspor

Hatayspor

10-1

-0.98 -2.5 0.82

0.85 3.5 0.90

0.85 3.5 0.90

23/12

4-6

23/12

Hatayspor

Hatayspor

Adana Demirspor

Adana Demirspor

1 : 3

1 : 0

Adana Demirspor

Adana Demirspor

4-6

1.00 -1.25 0.85

0.93 3.0 0.95

0.93 3.0 0.95

19/12

3-6

19/12

Iskenderunspor A.Ş.

Iskenderunspor A.Ş.

Hatayspor

Hatayspor

1 : 0

1 : 0

Hatayspor

Hatayspor

3-6

0.90 +1.0 0.95

0.88 3.0 0.93

0.88 3.0 0.93

15/12

7-6

15/12

Hatayspor

Hatayspor

Göztepe

Göztepe

1 : 1

0 : 1

Göztepe

Göztepe

7-6

0.77 +0.25 -0.91

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

08/12

7-5

08/12

İstanbul Başakşehir

İstanbul Başakşehir

Hatayspor

Hatayspor

3 : 0

0 : 0

Hatayspor

Hatayspor

7-5

0.85 -0.75 1.00

0.87 2.5 0.87

0.87 2.5 0.87

05/12

4-3

05/12

Hatayspor

Hatayspor

Osmaniyespor

Osmaniyespor

5 : 0

2 : 0

Osmaniyespor

Osmaniyespor

4-3

0.83 -2.5 0.84

0.84 3.75 0.85

0.84 3.75 0.85

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

10

Carlos Strandberg Tiền đạo

61 15 2 2 0 29 Tiền đạo

5

Görkem Sağlam Tiền vệ

60 3 5 7 0 27 Tiền vệ

18

Armin Hodžić Tiền vệ

36 3 1 6 0 25 Tiền vệ

20

Kerim Alıcı Hậu vệ

77 1 1 4 0 28 Hậu vệ

2

Kamil Ahmet Çörekçi Hậu vệ

94 0 4 15 0 33 Hậu vệ

15

Recep Burak Yılmaz Hậu vệ

79 0 1 11 0 30 Hậu vệ

1

Erce Kardeşler Thủ môn

78 0 0 11 0 31 Thủ môn

27

Cengiz Demir Hậu vệ

53 0 0 3 0 24 Hậu vệ

12

Visar Bekaj Thủ môn

63 0 0 2 0 28 Thủ môn

31

Oguzhan Matur Hậu vệ

48 0 0 2 0 26 Hậu vệ