GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 19/12/2024 10:00

SVĐ: Kırıkhan İlçe Stadyumu

1 : 0

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.90 1 0.95

0.88 3.0 0.93

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

4.75 4.33 1.53

0.87 9 0.91

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.75 1/2 -0.95

0.87 1.25 0.87

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

5.00 2.50 2.05

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 27’

    Đang cập nhật

    Kerim Alıcı

  • Đang cập nhật

    Serdarcan Eralp

    31’
  • Đang cập nhật

    Görkem Sağlam

    43’
  • 46’

    Oguzhan Matur

    Guy-Marcelin Kilama

  • 81’

    Đang cập nhật

    Recep Burak Yılmaz

  • Mehmed Manis

    Ömer Gür

    82’
  • Burak Colak

    Yasin Basaytac

    88’
  • Đang cập nhật

    Yasin Basaytac

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    10:00 19/12/2024

  • Địa điểm thi đấu:

    Kırıkhan İlçe Stadyumu

  • Trọng tài chính:

    R. Coşkunses

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Gürkan Aslan

  • Ngày sinh:

    12-03-1986

  • Chiến thuật ưa thích:

    5-4-1

  • Thành tích:

    3 (T:2, H:1, B:0)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Rıza Çalımbay

  • Ngày sinh:

    02-02-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-2-3-1

  • Thành tích:

    180 (T:68, H:49, B:63)

3

Phạt góc

6

47%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

53%

6

Cứu thua

4

4

Phạm lỗi

3

365

Tổng số đường chuyền

411

10

Dứt điểm

8

5

Dứt điểm trúng đích

6

0

Việt vị

2

Iskenderunspor A.Ş. Hatayspor

Đội hình

Iskenderunspor A.Ş. 5-4-1

Huấn luyện viên: Gürkan Aslan

Iskenderunspor A.Ş. VS Hatayspor

5-4-1 Hatayspor

Huấn luyện viên: Rıza Çalımbay

99

Arel Ekinci

13

Ender Gor

13

Ender Gor

13

Ender Gor

13

Ender Gor

13

Ender Gor

4

Turan Tuzlacik

4

Turan Tuzlacik

4

Turan Tuzlacik

4

Turan Tuzlacik

31

Erbay Eker

10

Carlos Strandberg

15

Recep Burak Yılmaz

15

Recep Burak Yılmaz

15

Recep Burak Yılmaz

15

Recep Burak Yılmaz

22

Kerim Alıcı

22

Kerim Alıcı

22

Kerim Alıcı

22

Kerim Alıcı

22

Kerim Alıcı

22

Kerim Alıcı

Đội hình xuất phát

Iskenderunspor A.Ş.

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Arel Ekinci Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

31

Erbay Eker Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

17

Kadir Turhan Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

5

Ulaş Zengin Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

4

Turan Tuzlacik Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

13

Ender Gor Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

11

Mehmed Manis Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Serdarcan Eralp Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

8

Göktan Isilak Tiền vệ

2 0 0 0 0 Tiền vệ

14

Burak Colak Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

97

Muhammet Besir Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

Hatayspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

10

Carlos Strandberg Tiền đạo

58 15 2 2 0 Tiền đạo

5

Görkem Sağlam Tiền vệ

56 3 5 7 0 Tiền vệ

77

Joelson Fernandes Tiền đạo

56 2 4 7 1 Tiền đạo

22

Kerim Alıcı Hậu vệ

58 1 0 4 0 Hậu vệ

15

Recep Burak Yılmaz Hậu vệ

53 0 1 10 0 Hậu vệ

6

Abdulkadir Parmak Tiền vệ

28 0 1 1 0 Tiền vệ

12

V. Bekaj Thủ môn

58 0 0 2 0 Thủ môn

27

Cengiz Demir Hậu vệ

51 0 0 3 0 Hậu vệ

31

Oguzhan Matur Hậu vệ

43 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Selimcan Temel Tiền vệ

18 0 0 0 0 Tiền vệ

7

Funsho Bamgboye Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Iskenderunspor A.Ş.

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

47

Mohamed Khalil Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

77

Ömer Gür Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

26

Hüseyin Aybars Tüfekci Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

9

Mert Efe Çölbeyi Tiền đạo

1 0 0 0 0 Tiền đạo

54

Muhammet Eren Kazancı Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

94

Mahmut Bilir Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

10

Kerem Kursun Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

66

Yasin Basaytac Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

37

Kaan Cinkara Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

75

Hijran Ali Boyaci Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

Hatayspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

34

Demir Sarıcalı Thủ môn

15 0 0 0 0 Thủ môn

95

Yiğit Ali Buz Hậu vệ

1 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Ali Yildiz Tiền vệ

6 0 0 0 0 Tiền vệ

78

Emir Dadük Thủ môn

1 0 0 0 0 Thủ môn

17

Lamine Diack Tiền vệ

16 0 0 1 0 Tiền vệ

14

Rui Pedro Tiền vệ

29 0 5 5 0 Tiền vệ

3

Guy-Marcelin Kilama Hậu vệ

53 2 1 4 1 Hậu vệ

93

İsmai̇l Zobu Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

9

Vincent Aboubakar Tiền đạo

13 0 1 1 0 Tiền đạo

Iskenderunspor A.Ş.

Hatayspor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Iskenderunspor A.Ş.: 0T - 0H - 0B) (Hatayspor: 0T - 0H - 0B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
Phong độ gần nhất

Iskenderunspor A.Ş.

Phong độ

Hatayspor

5 trận gần nhất

60% 0% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 60% 20%

1.2
TB bàn thắng
1.6
0.8
TB bàn thua
1.2

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Iskenderunspor A.Ş.

20% Thắng

0% Hòa

0% Thua

HDP (5 trận)

100% Thắng

0% Hòa

0% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

04/12/2024

Iskenderunspor A.Ş.

Tire 2021 FK

4 1

(3) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.75 2.5 1.05

T
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

07/12/2023

Ankaragücü

Iskenderunspor A.Ş.

3 1

(1) (1)

- - -

- - -

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

19/10/2022

Kırşehir Belediyespor

Iskenderunspor A.Ş.

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

29/09/2021

Şile Yıldızspor

Iskenderunspor A.Ş.

0 0

(0) (0)

- - -

- - -

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

14/10/2020

Iskenderunspor A.Ş.

Payasspor

1 0

(0) (1)

- - -

- - -

Hatayspor

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

15/12/2024

Hatayspor

Göztepe

1 1

(0) (1)

0.77 +0.25 1.10

0.87 2.5 0.87

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

08/12/2024

İstanbul Başakşehir

Hatayspor

3 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.87 2.5 0.87

B
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

05/12/2024

Hatayspor

Osmaniyespor

5 0

(2) (0)

0.83 -2.5 0.84

0.84 3.75 0.85

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

02/12/2024

Hatayspor

Beşiktaş

1 1

(1) (1)

1.00 +0.5 0.89

0.88 2.75 0.88

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

24/11/2024

Konyaspor

Hatayspor

1 1

(1) (0)

0.95 -0.5 0.94

0.96 2.25 0.94

T
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

11 Thẻ vàng đối thủ 8

5 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

11 Tổng 19

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

2 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 11

Tất cả

17 Thẻ vàng đối thủ 13

7 Thẻ vàng đội 12

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

19 Tổng 30

Thống kê trên 5 trận gần nhất