Cúp Thổ Nhĩ Kỳ - 19/12/2024 10:00
SVĐ: Kırıkhan İlçe Stadyumu
1 : 0
Trận đấu đã kết thúc
0.90 1 0.95
0.88 3.0 0.93
- - -
- - -
4.75 4.33 1.53
0.87 9 0.91
- - -
- - -
0.75 1/2 -0.95
0.87 1.25 0.87
- - -
- - -
5.00 2.50 2.05
- - -
- - -
- - -
-
-
27’
Đang cập nhật
Kerim Alıcı
-
Đang cập nhật
Serdarcan Eralp
31’ -
Đang cập nhật
Görkem Sağlam
43’ -
46’
Oguzhan Matur
Guy-Marcelin Kilama
-
81’
Đang cập nhật
Recep Burak Yılmaz
-
Mehmed Manis
Ömer Gür
82’ -
Burak Colak
Yasin Basaytac
88’ -
Đang cập nhật
Yasin Basaytac
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
3
6
47%
53%
6
4
4
3
365
411
10
8
5
6
0
2
Iskenderunspor A.Ş. Hatayspor
Iskenderunspor A.Ş. 5-4-1
Huấn luyện viên: Gürkan Aslan
5-4-1 Hatayspor
Huấn luyện viên: Rıza Çalımbay
99
Arel Ekinci
13
Ender Gor
13
Ender Gor
13
Ender Gor
13
Ender Gor
13
Ender Gor
4
Turan Tuzlacik
4
Turan Tuzlacik
4
Turan Tuzlacik
4
Turan Tuzlacik
31
Erbay Eker
10
Carlos Strandberg
15
Recep Burak Yılmaz
15
Recep Burak Yılmaz
15
Recep Burak Yılmaz
15
Recep Burak Yılmaz
22
Kerim Alıcı
22
Kerim Alıcı
22
Kerim Alıcı
22
Kerim Alıcı
22
Kerim Alıcı
22
Kerim Alıcı
Iskenderunspor A.Ş.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Arel Ekinci Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
31 Erbay Eker Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
17 Kadir Turhan Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
5 Ulaş Zengin Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
4 Turan Tuzlacik Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
13 Ender Gor Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
11 Mehmed Manis Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Serdarcan Eralp Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
8 Göktan Isilak Tiền vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
14 Burak Colak Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
97 Muhammet Besir Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hatayspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
10 Carlos Strandberg Tiền đạo |
58 | 15 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
5 Görkem Sağlam Tiền vệ |
56 | 3 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Joelson Fernandes Tiền đạo |
56 | 2 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
22 Kerim Alıcı Hậu vệ |
58 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
15 Recep Burak Yılmaz Hậu vệ |
53 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdulkadir Parmak Tiền vệ |
28 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
12 V. Bekaj Thủ môn |
58 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
27 Cengiz Demir Hậu vệ |
51 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
31 Oguzhan Matur Hậu vệ |
43 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Selimcan Temel Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
7 Funsho Bamgboye Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Iskenderunspor A.Ş.
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
47 Mohamed Khalil Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
77 Ömer Gür Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
26 Hüseyin Aybars Tüfekci Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
9 Mert Efe Çölbeyi Tiền đạo |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
54 Muhammet Eren Kazancı Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Mahmut Bilir Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
10 Kerem Kursun Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
66 Yasin Basaytac Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
37 Kaan Cinkara Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
75 Hijran Ali Boyaci Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hatayspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
34 Demir Sarıcalı Thủ môn |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
95 Yiğit Ali Buz Hậu vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ali Yildiz Tiền vệ |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
78 Emir Dadük Thủ môn |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
17 Lamine Diack Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
14 Rui Pedro Tiền vệ |
29 | 0 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
3 Guy-Marcelin Kilama Hậu vệ |
53 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
93 İsmai̇l Zobu Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
9 Vincent Aboubakar Tiền đạo |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
Iskenderunspor A.Ş.
Hatayspor
Iskenderunspor A.Ş.
Hatayspor
60% 0% 40%
20% 60% 20%
Thắng
Hòa
Thua
Iskenderunspor A.Ş.
20% Thắng
0% Hòa
0% Thua
HDP (5 trận)
100% Thắng
0% Hòa
0% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
04/12/2024 |
Iskenderunspor A.Ş. Tire 2021 FK |
4 1 (3) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.75 2.5 1.05 |
T
|
T
|
|
07/12/2023 |
Ankaragücü Iskenderunspor A.Ş. |
3 1 (1) (1) |
- - - |
- - - |
|||
19/10/2022 |
Kırşehir Belediyespor Iskenderunspor A.Ş. |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
29/09/2021 |
Şile Yıldızspor Iskenderunspor A.Ş. |
0 0 (0) (0) |
- - - |
- - - |
|||
14/10/2020 |
Iskenderunspor A.Ş. Payasspor |
1 0 (0) (1) |
- - - |
- - - |
Hatayspor
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
15/12/2024 |
Hatayspor Göztepe |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Hatayspor |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Hatayspor Osmaniyespor |
5 0 (2) (0) |
0.83 -2.5 0.84 |
0.84 3.75 0.85 |
T
|
T
|
|
02/12/2024 |
Hatayspor Beşiktaş |
1 1 (1) (1) |
1.00 +0.5 0.89 |
0.88 2.75 0.88 |
T
|
X
|
|
24/11/2024 |
Konyaspor Hatayspor |
1 1 (1) (0) |
0.95 -0.5 0.94 |
0.96 2.25 0.94 |
T
|
X
|
Sân nhà
11 Thẻ vàng đối thủ 8
5 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
11 Tổng 19
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
2 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 11
Tất cả
17 Thẻ vàng đối thủ 13
7 Thẻ vàng đội 12
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 30