0.92 -1 1/4 0.94
0.86 2.75 0.89
- - -
- - -
1.70 4.00 4.50
0.87 9.5 0.87
- - -
- - -
0.85 -1 3/4 0.95
-0.95 1.25 0.73
- - -
- - -
2.30 2.37 4.75
- - -
- - -
- - -
0
0
0%
0%
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
0
Kasımpaşa Hatayspor
Kasımpaşa 4-1-4-1
Huấn luyện viên: Hakan Keleş
4-1-4-1 Hatayspor
Huấn luyện viên: Murat Şahin
35
Aytaç Kara
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
7
Mamadou Fall
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
2
Cláudio Winck Neto
7
Mamadou Fall
99
Rigoberto Manuel Rivas Vindel
4
Francisco Javier Calvo Quesada
4
Francisco Javier Calvo Quesada
4
Francisco Javier Calvo Quesada
4
Francisco Javier Calvo Quesada
3
Guy-Marcelin Kilama Kilama
3
Guy-Marcelin Kilama Kilama
3
Guy-Marcelin Kilama Kilama
3
Guy-Marcelin Kilama Kilama
3
Guy-Marcelin Kilama Kilama
3
Guy-Marcelin Kilama Kilama
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
35 Aytaç Kara Tiền vệ |
60 | 17 | 5 | 6 | 0 | Tiền vệ |
7 Mamadou Fall Tiền đạo |
58 | 11 | 5 | 6 | 0 | Tiền đạo |
12 Mortadha Ben Ouannes Tiền vệ |
58 | 9 | 7 | 11 | 0 | Tiền vệ |
10 Haris Hajradinović Tiền vệ |
61 | 8 | 15 | 6 | 0 | Tiền vệ |
2 Cláudio Winck Neto Hậu vệ |
51 | 6 | 4 | 10 | 1 | Hậu vệ |
6 Gökhan Gül Tiền vệ |
60 | 2 | 1 | 6 | 0 | Tiền vệ |
1 Andreas Gianniotis Thủ môn |
53 | 0 | 1 | 3 | 0 | Thủ môn |
5 Sadık Çiftpınar Hậu vệ |
51 | 1 | 0 | 8 | 0 | Hậu vệ |
9 Josip Brekalo Tiền vệ |
13 | 1 | 0 | 0 | 1 | Tiền vệ |
77 Kévin Manuel Rodrigues Hậu vệ |
14 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
29 Taylan Utku Aydın Hậu vệ |
56 | 0 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
Hatayspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Rigoberto Manuel Rivas Vindel Tiền đạo |
49 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
5 Görkem Sağlam Tiền vệ |
60 | 3 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Tiền đạo |
60 | 2 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
3 Guy-Marcelin Kilama Kilama Hậu vệ |
57 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Francisco Javier Calvo Quesada Hậu vệ |
15 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Cemali Sertel Hậu vệ |
31 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdulkadir Parmak Tiền vệ |
33 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Vincent Paté Aboubakar Tiền đạo |
18 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Visar Bekaj Thủ môn |
63 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Kamil Ahmet Çörekçi Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Lamine Diack Tiền vệ |
21 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Kasımpaşa
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
72 Antonín Barák Tiền vệ |
15 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
8 Carlos Miguel Ribeiro Dias Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
13 Adnan Aktaş Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
14 Jhon Jairo Espinoza Izquierdo Hậu vệ |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
19 Sarp Yavrucu Tiền đạo |
34 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
23 Sinan Alkaş Tiền đạo |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
26 Loret Sadiku Tiền vệ |
30 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
55 Yunus Emre Atakaya Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
25 Ali Emre Yanar Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
42 Emirhan Yiğit Tiền đạo |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hatayspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Funsho Ibrahim Bamgboye Tiền đạo |
22 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Kerim Alıcı Hậu vệ |
63 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Chandrel Massanga Tiền vệ |
44 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
25 Ali Yıldız Tiền đạo |
10 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
15 Recep Burak Yılmaz Hậu vệ |
57 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
31 Oguzhan Matur Hậu vệ |
48 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
98 Bilal Boutobba Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Selimcan Temel Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Demir Sarıcalı Thủ môn |
18 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Carlos Strandberg Tiền đạo |
61 | 15 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Kasımpaşa
Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
1 : 1
(1-0)
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
3 : 0
(0-0)
Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
0 : 0
(0-0)
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
1 : 0
(0-0)
Kasımpaşa
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Kasımpaşa
1 : 0
(1-0)
Hatayspor
Kasımpaşa
Hatayspor
40% 60% 0%
0% 0% 100%
Thắng
Hòa
Thua
Kasımpaşa
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
HDP (5 trận)
80% Thắng
0% Hòa
20% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
19/01/2025 |
Konyaspor Kasımpaşa |
3 3 (1) (0) |
1.02 -0.5 0.82 |
0.85 2.5 0.95 |
T
|
T
|
|
13/01/2025 |
Göztepe Kasımpaşa |
5 0 (1) (0) |
1.00 -0.5 0.85 |
0.80 2.5 0.95 |
B
|
T
|
|
09/01/2025 |
Kasımpaşa Fenerbahçe |
0 3 (0) (3) |
0.82 +4.0 1.02 |
0.83 4.5 0.86 |
T
|
X
|
|
05/01/2025 |
Kasımpaşa Gaziantep F.K. |
2 2 (2) (1) |
0.80 -0.75 1.05 |
0.96 3.0 0.92 |
B
|
T
|
|
23/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Kasımpaşa |
2 2 (2) (1) |
1.02 -0.25 0.82 |
0.93 2.75 0.95 |
T
|
T
|
Hatayspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
17/01/2025 |
Hatayspor Galatasaray |
1 2 (1) (1) |
1.00 +1.5 0.85 |
0.87 3.5 0.85 |
T
|
X
|
|
11/01/2025 |
Hatayspor Rizespor |
1 2 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Fenerbahçe Hatayspor |
2 1 (2) (1) |
1.02 -2.5 0.82 |
0.85 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Hatayspor Adana Demirspor |
1 3 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.93 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Iskenderunspor A.Ş. Hatayspor |
1 0 (1) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.88 3.0 0.93 |
B
|
X
|
Sân nhà
13 Thẻ vàng đối thủ 6
4 Thẻ vàng đội 4
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
8 Tổng 20
Sân khách
8 Thẻ vàng đối thủ 7
11 Thẻ vàng đội 6
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
18 Tổng 15
Tất cả
21 Thẻ vàng đối thủ 13
15 Thẻ vàng đội 10
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 0
26 Tổng 35