GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 27/01/2025 17:00

SVĐ: Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu

0 : 0

Trận đấu chưa diễn ra

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.92 -1 1/4 0.94

0.86 2.75 0.89

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.70 4.00 4.50

0.87 9.5 0.87

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.85 -1 3/4 0.95

-0.95 1.25 0.73

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

2.30 2.37 4.75

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    17:00 27/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Recep Tayyip Erdoğan Stadyumu

  • Trọng tài chính:

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    Hakan Keleş

  • Ngày sinh:

    08-01-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    96 (T:27, H:29, B:40)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Murat Şahin

  • Ngày sinh:

    13-08-1979

  • Chiến thuật ưa thích:

  • Thành tích:

    3 (T:0, H:2, B:1)

0

Phạt góc

0

0%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

0%

0

Cứu thua

0

0

Phạm lỗi

0

0

Tổng số đường chuyền

0

0

Dứt điểm

0

0

Dứt điểm trúng đích

0

0

Việt vị

0

Kasımpaşa Hatayspor

Đội hình

Kasımpaşa 4-1-4-1

Huấn luyện viên: Hakan Keleş

Kasımpaşa VS Hatayspor

4-1-4-1 Hatayspor

Huấn luyện viên: Murat Şahin

35

Aytaç Kara

2

Cláudio Winck Neto

2

Cláudio Winck Neto

2

Cláudio Winck Neto

2

Cláudio Winck Neto

7

Mamadou Fall

2

Cláudio Winck Neto

2

Cláudio Winck Neto

2

Cláudio Winck Neto

2

Cláudio Winck Neto

7

Mamadou Fall

99

Rigoberto Manuel Rivas Vindel

4

Francisco Javier Calvo Quesada

4

Francisco Javier Calvo Quesada

4

Francisco Javier Calvo Quesada

4

Francisco Javier Calvo Quesada

3

Guy-Marcelin Kilama Kilama

3

Guy-Marcelin Kilama Kilama

3

Guy-Marcelin Kilama Kilama

3

Guy-Marcelin Kilama Kilama

3

Guy-Marcelin Kilama Kilama

3

Guy-Marcelin Kilama Kilama

Đội hình xuất phát

Kasımpaşa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

35

Aytaç Kara Tiền vệ

60 17 5 6 0 Tiền vệ

7

Mamadou Fall Tiền đạo

58 11 5 6 0 Tiền đạo

12

Mortadha Ben Ouannes Tiền vệ

58 9 7 11 0 Tiền vệ

10

Haris Hajradinović Tiền vệ

61 8 15 6 0 Tiền vệ

2

Cláudio Winck Neto Hậu vệ

51 6 4 10 1 Hậu vệ

6

Gökhan Gül Tiền vệ

60 2 1 6 0 Tiền vệ

1

Andreas Gianniotis Thủ môn

53 0 1 3 0 Thủ môn

5

Sadık Çiftpınar Hậu vệ

51 1 0 8 0 Hậu vệ

9

Josip Brekalo Tiền vệ

13 1 0 0 1 Tiền vệ

77

Kévin Manuel Rodrigues Hậu vệ

14 0 1 1 0 Hậu vệ

29

Taylan Utku Aydın Hậu vệ

56 0 0 3 0 Hậu vệ

Hatayspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

99

Rigoberto Manuel Rivas Vindel Tiền đạo

49 6 4 6 0 Tiền đạo

5

Görkem Sağlam Tiền vệ

60 3 5 7 0 Tiền vệ

77

Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Tiền đạo

60 2 4 7 1 Tiền đạo

3

Guy-Marcelin Kilama Kilama Hậu vệ

57 2 1 4 1 Hậu vệ

4

Francisco Javier Calvo Quesada Hậu vệ

15 1 0 1 0 Hậu vệ

88

Cemali Sertel Hậu vệ

31 0 1 2 0 Hậu vệ

6

Abdulkadir Parmak Tiền vệ

33 0 1 1 0 Tiền vệ

9

Vincent Paté Aboubakar Tiền đạo

18 0 1 1 0 Tiền đạo

12

Visar Bekaj Thủ môn

63 0 0 2 0 Thủ môn

2

Kamil Ahmet Çörekçi Hậu vệ

45 0 0 6 0 Hậu vệ

17

Lamine Diack Tiền vệ

21 0 0 1 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Kasımpaşa

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

72

Antonín Barák Tiền vệ

15 0 0 1 0 Tiền vệ

8

Carlos Miguel Ribeiro Dias Tiền vệ

18 0 0 2 0 Tiền vệ

13

Adnan Aktaş Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

14

Jhon Jairo Espinoza Izquierdo Hậu vệ

13 0 0 0 0 Hậu vệ

19

Sarp Yavrucu Tiền đạo

34 0 0 0 0 Tiền đạo

23

Sinan Alkaş Tiền đạo

23 0 0 0 0 Tiền đạo

26

Loret Sadiku Tiền vệ

30 0 0 1 0 Tiền vệ

55

Yunus Emre Atakaya Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

25

Ali Emre Yanar Thủ môn

62 0 0 2 0 Thủ môn

42

Emirhan Yiğit Tiền đạo

20 0 0 0 0 Tiền đạo

Hatayspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

7

Funsho Ibrahim Bamgboye Tiền đạo

22 0 0 2 0 Tiền đạo

22

Kerim Alıcı Hậu vệ

63 1 0 4 0 Hậu vệ

8

Chandrel Massanga Tiền vệ

44 5 0 5 0 Tiền vệ

25

Ali Yıldız Tiền đạo

10 0 0 0 0 Tiền đạo

15

Recep Burak Yılmaz Hậu vệ

57 0 1 10 0 Hậu vệ

31

Oguzhan Matur Hậu vệ

48 0 0 2 0 Hậu vệ

98

Bilal Boutobba Tiền vệ

17 0 0 0 0 Tiền vệ

16

Selimcan Temel Tiền vệ

23 0 0 0 0 Tiền vệ

34

Demir Sarıcalı Thủ môn

18 0 0 0 0 Thủ môn

10

Carlos Strandberg Tiền đạo

61 15 2 2 0 Tiền đạo

Kasımpaşa

Hatayspor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Kasımpaşa: 2T - 2H - 1B) (Hatayspor: 1T - 2H - 2B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
19/08/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Hatayspor

1 : 1

(1-0)

Kasımpaşa

20/01/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kasımpaşa

3 : 0

(0-0)

Hatayspor

19/08/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Hatayspor

0 : 0

(0-0)

Kasımpaşa

05/02/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Hatayspor

1 : 0

(0-0)

Kasımpaşa

28/08/2022

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Kasımpaşa

1 : 0

(1-0)

Hatayspor

Phong độ gần nhất

Kasımpaşa

Phong độ

Hatayspor

5 trận gần nhất

40% 60% 0%

Tỷ lệ T/H/B

0% 0% 100%

1.4
TB bàn thắng
0.8
3.0
TB bàn thua
2.0

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Kasımpaşa

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

HDP (5 trận)

80% Thắng

0% Hòa

20% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

19/01/2025

Konyaspor

Kasımpaşa

3 3

(1) (0)

1.02 -0.5 0.82

0.85 2.5 0.95

T
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

13/01/2025

Göztepe

Kasımpaşa

5 0

(1) (0)

1.00 -0.5 0.85

0.80 2.5 0.95

B
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

09/01/2025

Kasımpaşa

Fenerbahçe

0 3

(0) (3)

0.82 +4.0 1.02

0.83 4.5 0.86

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

05/01/2025

Kasımpaşa

Gaziantep F.K.

2 2

(2) (1)

0.80 -0.75 1.05

0.96 3.0 0.92

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

23/12/2024

İstanbul Başakşehir

Kasımpaşa

2 2

(2) (1)

1.02 -0.25 0.82

0.93 2.75 0.95

T
T

Hatayspor

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

17/01/2025

Hatayspor

Galatasaray

1 2

(1) (1)

1.00 +1.5 0.85

0.87 3.5 0.85

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

11/01/2025

Hatayspor

Rizespor

1 2

(1) (1)

0.87 +0.5 0.97

0.90 2.5 0.90

B
T

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

05/01/2025

Fenerbahçe

Hatayspor

2 1

(2) (1)

1.02 -2.5 0.82

0.85 3.5 0.90

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

23/12/2024

Hatayspor

Adana Demirspor

1 3

(1) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.93 3.0 0.95

B
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

19/12/2024

Iskenderunspor A.Ş.

Hatayspor

1 0

(1) (0)

0.90 +1.0 0.95

0.88 3.0 0.93

B
X
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

13 Thẻ vàng đối thủ 6

4 Thẻ vàng đội 4

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 0

8 Tổng 20

Sân khách

8 Thẻ vàng đối thủ 7

11 Thẻ vàng đội 6

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

18 Tổng 15

Tất cả

21 Thẻ vàng đối thủ 13

15 Thẻ vàng đội 10

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 0

26 Tổng 35

Thống kê trên 5 trận gần nhất