VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 05/01/2025 16:00
SVĐ: Şükrü Saracoğlu Stadium
2 : 1
Trận đấu đã kết thúc
-0.98 -3 1/2 0.82
0.85 3.5 0.90
- - -
- - -
1.11 8.00 19.00
0.85 10.5 0.83
- - -
- - -
0.8 -1 -0.94
0.95 1.5 0.95
- - -
- - -
1.44 3.25 13.00
- - -
- - -
- - -
-
-
13’
Đang cập nhật
Rui Pedro
-
E. Džeko
Youssef En-Nesyri
17’ -
33’
Lamine Diack
Bilal Boutobba
-
Đang cập nhật
Youssef En-Nesyri
45’ -
Đang cập nhật
Sofyan Amrabat
55’ -
Bright Osayi-Samuel
M. Müldür
70’ -
Dušan Tadić
S. Szymański
76’ -
Đang cập nhật
S. Szymański
77’ -
78’
Funsho Bamgboye
Oguzhan Matur
-
Đang cập nhật
Fred
85’ -
Đang cập nhật
S. Szymański
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
10
1
62%
38%
1
7
8
7
647
401
18
4
9
2
4
0
Fenerbahçe Hatayspor
Fenerbahçe 3-4-1-2
Huấn luyện viên: José Mario Felix dos Santos Mourinho
3-4-1-2 Hatayspor
Huấn luyện viên: Yılmaz Bal
9
E. Džeko
19
Youssef En-Nesyri
19
Youssef En-Nesyri
19
Youssef En-Nesyri
34
Sofyan Amrabat
34
Sofyan Amrabat
34
Sofyan Amrabat
34
Sofyan Amrabat
10
Dušan Tadić
13
Fred
13
Fred
3
Guy-Marcelin Kilama
9
Vincent Aboubakar
9
Vincent Aboubakar
9
Vincent Aboubakar
9
Vincent Aboubakar
22
Kerim Alıcı
9
Vincent Aboubakar
9
Vincent Aboubakar
9
Vincent Aboubakar
9
Vincent Aboubakar
22
Kerim Alıcı
Fenerbahçe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
9 E. Džeko Tiền đạo |
31 | 16 | 3 | 3 | 0 | Tiền đạo |
10 Dušan Tadić Tiền vệ |
29 | 6 | 6 | 1 | 0 | Tiền vệ |
13 Fred Tiền vệ |
27 | 5 | 2 | 3 | 0 | Tiền vệ |
19 Youssef En-Nesyri Tiền đạo |
24 | 2 | 1 | 2 | 0 | Tiền đạo |
34 Sofyan Amrabat Tiền vệ |
17 | 1 | 1 | 2 | 0 | Tiền vệ |
4 Çağlar Söyüncü Hậu vệ |
23 | 0 | 1 | 3 | 0 | Hậu vệ |
1 İrfan Can Eğribayat Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
6 Alexander Djiku Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
22 Munir Mercan Hậu vệ |
15 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
21 Bright Osayi-Samuel Tiền vệ |
23 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
18 Filip Kostić Tiền vệ |
11 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Hatayspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
3 Guy-Marcelin Kilama Hậu vệ |
54 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
22 Kerim Alıcı Hậu vệ |
60 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
14 Rui Pedro Tiền vệ |
31 | 0 | 5 | 5 | 0 | Tiền vệ |
6 Abdulkadir Parmak Tiền vệ |
30 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Vincent Aboubakar Tiền đạo |
15 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
1 Erce Kardeşler Thủ môn |
54 | 0 | 0 | 8 | 0 | Thủ môn |
95 Yiğit Ali Buz Hậu vệ |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
2 Kamil Ahmet Çörekçi Hậu vệ |
42 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
98 Bilal Boutobba Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
17 Lamine Diack Tiền vệ |
18 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
7 Funsho Bamgboye Tiền vệ |
19 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Fenerbahçe
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
17 İ. Kahveci Tiền vệ |
25 | 1 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
54 Osman Ertuğrul Çetin Thủ môn |
21 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
16 M. Müldür Hậu vệ |
26 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
53 S. Szymański Tiền vệ |
29 | 3 | 2 | 1 | 0 | Tiền vệ |
95 Yusuf Akçiçek Hậu vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
20 Cengiz Ünder Tiền đạo |
19 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
23 Cenk Tosun Tiền đạo |
28 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền đạo |
44 Yigit Emir Ekiz Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
28 Bartuğ Elmaz Tiền vệ |
17 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
8 Mert Hakan Yandaş Tiền vệ |
21 | 1 | 1 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Hatayspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
25 Ali Yildiz Tiền đạo |
8 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
34 Demir Sarıcalı Thủ môn |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
94 Deniz Aksoy Tiền vệ |
0 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
12 V. Bekaj Thủ môn |
60 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
93 İsmai̇l Zobu Tiền vệ |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
31 Oguzhan Matur Hậu vệ |
45 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
16 Selimcan Temel Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
Fenerbahçe
Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
0 : 2
(0-2)
Fenerbahçe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahçe
4 : 2
(3-0)
Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
0 : 3
(0-0)
Fenerbahçe
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahçe
4 : 0
(2-0)
Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Fenerbahçe
2 : 0
(0-0)
Hatayspor
Fenerbahçe
Hatayspor
40% 20% 40%
20% 20% 60%
Thắng
Hòa
Thua
Fenerbahçe
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
20/12/2024 |
Eyüpspor Fenerbahçe |
1 1 (1) (1) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.84 3.0 0.86 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Fenerbahçe İstanbul Başakşehir |
3 1 (1) (0) |
1.05 -1.25 0.80 |
0.78 2.75 0.94 |
T
|
T
|
|
11/12/2024 |
Fenerbahçe Athletic Club |
0 2 (0) (2) |
0.95 +0 0.85 |
1.00 2.5 0.80 |
B
|
X
|
|
07/12/2024 |
Beşiktaş Fenerbahçe |
1 0 (0) (0) |
0.95 +0.5 0.90 |
0.94 3.0 0.92 |
B
|
X
|
|
02/12/2024 |
Fenerbahçe Gaziantep F.K. |
3 1 (1) (1) |
1.04 +0.25 0.88 |
0.90 3.5 0.85 |
T
|
T
|
Hatayspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
23/12/2024 |
Hatayspor Adana Demirspor |
1 3 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.93 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Iskenderunspor A.Ş. Hatayspor |
1 0 (1) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.88 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Hatayspor Göztepe |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
|
08/12/2024 |
İstanbul Başakşehir Hatayspor |
3 0 (0) (0) |
0.85 -0.75 1.00 |
0.87 2.5 0.87 |
B
|
T
|
|
05/12/2024 |
Hatayspor Osmaniyespor |
5 0 (2) (0) |
0.83 -2.5 0.84 |
0.84 3.75 0.85 |
T
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 8
8 Thẻ vàng đội 11
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 1
21 Tổng 16
Sân khách
6 Thẻ vàng đối thủ 5
5 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 1
14 Tổng 11
Tất cả
13 Thẻ vàng đối thủ 13
13 Thẻ vàng đội 19
1 Thẻ đỏ đối thủ 0
1 Thẻ đỏ đội 2
35 Tổng 27