GIẢI ĐẤU
0
GIẢI ĐẤU

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 05/01/2025 16:00

SVĐ: Şükrü Saracoğlu Stadium

2 : 1

Trận đấu đã kết thúc

Toàn trận
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

-0.98 -3 1/2 0.82

0.85 3.5 0.90

Hiện tại

- - -

- - -

Toàn trận
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.11 8.00 19.00

0.85 10.5 0.83

Bắt đầu

- - -

- - -

Hiệp 1
HDP
Tài Xỉu
Bắt đầu

0.8 -1 -0.94

0.95 1.5 0.95

Hiện tại

- - -

- - -

Hiệp 1
1 X 2
TX góc
Bắt đầu

1.44 3.25 13.00

- - -

Hiện tại

- - -

- - -

  • 13’

    Đang cập nhật

    Rui Pedro

  • E. Džeko

    Youssef En-Nesyri

    17’
  • 33’

    Lamine Diack

    Bilal Boutobba

  • Đang cập nhật

    Youssef En-Nesyri

    45’
  • Đang cập nhật

    Sofyan Amrabat

    55’
  • Bright Osayi-Samuel

    M. Müldür

    70’
  • Dušan Tadić

    S. Szymański

    76’
  • Đang cập nhật

    S. Szymański

    77’
  • 78’

    Funsho Bamgboye

    Oguzhan Matur

  • Đang cập nhật

    Fred

    85’
  • Đang cập nhật

    S. Szymański

    90’
  • Ghi bàn
  • Phạt đền
  • Phản lưới nhà
  • Thẻ đỏ
  • Thẻ vàng
  • Thẻ vàng lần thứ 2
  • Thay người
Thông tin trận đấu
  • Thời gian bắt đầu:

    16:00 05/01/2025

  • Địa điểm thi đấu:

    Şükrü Saracoğlu Stadium

  • Trọng tài chính:

    O. Çakır

HLV đội nhà
  • Họ tên:

    José Mario Felix dos Santos Mourinho

  • Ngày sinh:

    26-01-1963

  • Chiến thuật ưa thích:

    3-4-1-2

  • Thành tích:

    258 (T:137, H:55, B:66)

HLV đội khách
  • Họ tên:

    Yılmaz Bal

  • Ngày sinh:

    01-01-1972

  • Chiến thuật ưa thích:

    4-1-4-1

  • Thành tích:

    1 (T:0, H:0, B:1)

10

Phạt góc

1

62%

Tỉ lệ kiểm soát bóng

38%

1

Cứu thua

7

8

Phạm lỗi

7

647

Tổng số đường chuyền

401

18

Dứt điểm

4

9

Dứt điểm trúng đích

2

4

Việt vị

0

Fenerbahçe Hatayspor

Đội hình

Fenerbahçe 3-4-1-2

Huấn luyện viên: José Mario Felix dos Santos Mourinho

Fenerbahçe VS Hatayspor

3-4-1-2 Hatayspor

Huấn luyện viên: Yılmaz Bal

9

E. Džeko

19

Youssef En-Nesyri

19

Youssef En-Nesyri

19

Youssef En-Nesyri

34

Sofyan Amrabat

34

Sofyan Amrabat

34

Sofyan Amrabat

34

Sofyan Amrabat

10

Dušan Tadić

13

Fred

13

Fred

3

Guy-Marcelin Kilama

9

Vincent Aboubakar

9

Vincent Aboubakar

9

Vincent Aboubakar

9

Vincent Aboubakar

22

Kerim Alıcı

9

Vincent Aboubakar

9

Vincent Aboubakar

9

Vincent Aboubakar

9

Vincent Aboubakar

22

Kerim Alıcı

Đội hình xuất phát

Fenerbahçe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

9

E. Džeko Tiền đạo

31 16 3 3 0 Tiền đạo

10

Dušan Tadić Tiền vệ

29 6 6 1 0 Tiền vệ

13

Fred Tiền vệ

27 5 2 3 0 Tiền vệ

19

Youssef En-Nesyri Tiền đạo

24 2 1 2 0 Tiền đạo

34

Sofyan Amrabat Tiền vệ

17 1 1 2 0 Tiền vệ

4

Çağlar Söyüncü Hậu vệ

23 0 1 3 0 Hậu vệ

1

İrfan Can Eğribayat Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

6

Alexander Djiku Hậu vệ

27 0 0 4 0 Hậu vệ

22

Munir Mercan Hậu vệ

15 0 0 0 0 Hậu vệ

21

Bright Osayi-Samuel Tiền vệ

23 0 0 1 0 Tiền vệ

18

Filip Kostić Tiền vệ

11 0 0 1 0 Tiền vệ

Hatayspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

3

Guy-Marcelin Kilama Hậu vệ

54 2 1 4 1 Hậu vệ

22

Kerim Alıcı Hậu vệ

60 1 0 4 0 Hậu vệ

14

Rui Pedro Tiền vệ

31 0 5 5 0 Tiền vệ

6

Abdulkadir Parmak Tiền vệ

30 0 1 1 0 Tiền vệ

9

Vincent Aboubakar Tiền đạo

15 0 1 1 0 Tiền đạo

1

Erce Kardeşler Thủ môn

54 0 0 8 0 Thủ môn

95

Yiğit Ali Buz Hậu vệ

2 0 0 0 0 Hậu vệ

2

Kamil Ahmet Çörekçi Hậu vệ

42 0 0 6 0 Hậu vệ

98

Bilal Boutobba Tiền vệ

14 0 0 0 0 Tiền vệ

17

Lamine Diack Tiền vệ

18 0 0 1 0 Tiền vệ

7

Funsho Bamgboye Tiền vệ

19 0 0 2 0 Tiền vệ
Đội hình dự bị

Fenerbahçe

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

17

İ. Kahveci Tiền vệ

25 1 2 1 0 Tiền vệ

54

Osman Ertuğrul Çetin Thủ môn

21 0 0 0 0 Thủ môn

16

M. Müldür Hậu vệ

26 0 1 1 0 Hậu vệ

53

S. Szymański Tiền vệ

29 3 2 1 0 Tiền vệ

95

Yusuf Akçiçek Hậu vệ

20 0 0 0 0 Hậu vệ

20

Cengiz Ünder Tiền đạo

19 0 1 1 0 Tiền đạo

23

Cenk Tosun Tiền đạo

28 0 0 1 0 Tiền đạo

44

Yigit Emir Ekiz Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

28

Bartuğ Elmaz Tiền vệ

17 0 0 2 0 Tiền vệ

8

Mert Hakan Yandaş Tiền vệ

21 1 1 0 0 Tiền vệ

Hatayspor

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Vị trí

25

Ali Yildiz Tiền đạo

8 0 0 0 0 Tiền đạo

34

Demir Sarıcalı Thủ môn

16 0 0 0 0 Thủ môn

94

Deniz Aksoy Tiền vệ

0 0 0 0 0 Tiền vệ

12

V. Bekaj Thủ môn

60 0 0 2 0 Thủ môn

93

İsmai̇l Zobu Tiền vệ

1 0 0 0 0 Tiền vệ

31

Oguzhan Matur Hậu vệ

45 0 0 2 0 Hậu vệ

16

Selimcan Temel Tiền vệ

20 0 0 0 0 Tiền vệ

Fenerbahçe

Hatayspor

Thời điểm có bàn thắng
Tỷ lệ số bàn thắng
Thành tích đối đầu (Fenerbahçe: 5T - 0H - 0B) (Hatayspor: 0T - 0H - 5B)
Ngày
Giải đấu
Chủ
FT / HT
Khách
02/03/2024

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Hatayspor

0 : 2

(0-2)

Fenerbahçe

22/10/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahçe

4 : 2

(3-0)

Hatayspor

21/05/2023

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Hatayspor

0 : 3

(0-0)

Fenerbahçe

27/12/2022

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahçe

4 : 0

(2-0)

Hatayspor

20/02/2022

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Fenerbahçe

2 : 0

(0-0)

Hatayspor

Phong độ gần nhất

Fenerbahçe

Phong độ

Hatayspor

5 trận gần nhất

40% 20% 40%

Tỷ lệ T/H/B

20% 20% 60%

1.4
TB bàn thắng
1.4
1.2
TB bàn thua
1.6

Thắng

Hòa

Thua

Tỷ lệ Kèo

Fenerbahçe

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

20/12/2024

Eyüpspor

Fenerbahçe

1 1

(1) (1)

0.90 +1.0 0.95

0.84 3.0 0.86

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

15/12/2024

Fenerbahçe

İstanbul Başakşehir

3 1

(1) (0)

1.05 -1.25 0.80

0.78 2.75 0.94

T
T

Europa League

11/12/2024

Fenerbahçe

Athletic Club

0 2

(0) (2)

0.95 +0 0.85

1.00 2.5 0.80

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

07/12/2024

Beşiktaş

Fenerbahçe

1 0

(0) (0)

0.95 +0.5 0.90

0.94 3.0 0.92

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

02/12/2024

Fenerbahçe

Gaziantep F.K.

3 1

(1) (1)

1.04 +0.25 0.88

0.90 3.5 0.85

T
T

Hatayspor

40% Thắng

0% Hòa

60% Thua

HDP (5 trận)

60% Thắng

0% Hòa

40% Thua

T/X (5 trận)

Giải Ngày Trận FT / HT HDP Tài xỉu HDP T/X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

23/12/2024

Hatayspor

Adana Demirspor

1 3

(1) (0)

1.00 -1.25 0.85

0.93 3.0 0.95

B
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

19/12/2024

Iskenderunspor A.Ş.

Hatayspor

1 0

(1) (0)

0.90 +1.0 0.95

0.88 3.0 0.93

B
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

15/12/2024

Hatayspor

Göztepe

1 1

(0) (1)

0.77 +0.25 1.10

0.87 2.5 0.87

T
X

VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

08/12/2024

İstanbul Başakşehir

Hatayspor

3 0

(0) (0)

0.85 -0.75 1.00

0.87 2.5 0.87

B
T

Cúp Thổ Nhĩ Kỳ

05/12/2024

Hatayspor

Osmaniyespor

5 0

(2) (0)

0.83 -2.5 0.84

0.84 3.75 0.85

T
T
Số thẻ vàng và thẻ đỏ

Sân nhà

7 Thẻ vàng đối thủ 8

8 Thẻ vàng đội 11

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 1

21 Tổng 16

Sân khách

6 Thẻ vàng đối thủ 5

5 Thẻ vàng đội 8

0 Thẻ đỏ đối thủ 0

0 Thẻ đỏ đội 1

14 Tổng 11

Tất cả

13 Thẻ vàng đối thủ 13

13 Thẻ vàng đội 19

1 Thẻ đỏ đối thủ 0

1 Thẻ đỏ đội 2

35 Tổng 27

Thống kê trên 5 trận gần nhất