VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ - 17/01/2025 17:00
SVĐ: Mersin Stadyumu
1 : 2
Trận đấu đã kết thúc
1.00 1 1/2 0.85
0.87 3.5 0.85
- - -
- - -
8.00 5.50 1.30
0.79 10.5 0.92
- - -
- - -
0.75 3/4 -0.95
0.95 1.5 0.80
- - -
- - -
7.00 2.75 1.72
- - -
- - -
- - -
-
-
18’
Đang cập nhật
K. Ayhan
-
28’
Rigoberto Rivas
Cemali Sertel
-
Đang cập nhật
Lamine Diack
45’ -
46’
K. Ayhan
Kerem Demirbay
-
54’
Đang cập nhật
B. Yılmaz
-
56’
Đang cập nhật
Victor Osimhen
-
Đang cập nhật
Kamil Ahmet Çörekçi
59’ -
Đang cập nhật
Joelson Fernandes
72’ -
Abdulkadir Parmak
Bilal Boutobba
73’ -
82’
Lucas Torreira
Michy Batshuayi
-
Görkem Sağlam
Burak Yılmaz
88’ -
Vincent Aboubakar
Carlos Strandberg
90’ -
- Ghi bàn
- Phạt đền
- Phản lưới nhà
- Thẻ đỏ
- Thẻ vàng
- Thẻ vàng lần thứ 2
- Thay người
5
9
39%
61%
4
2
11
8
312
474
8
26
3
5
1
6
Hatayspor Galatasaray
Hatayspor 4-3-3
Huấn luyện viên: Murat Şahin
4-3-3 Galatasaray
Huấn luyện viên: Okan Buruk
99
Rigoberto Manuel Rivas Vindel
4
Francisco Javier Calvo Quesada
4
Francisco Javier Calvo Quesada
4
Francisco Javier Calvo Quesada
4
Francisco Javier Calvo Quesada
3
Guy-Marcelin Kilama Kilama
3
Guy-Marcelin Kilama Kilama
3
Guy-Marcelin Kilama Kilama
3
Guy-Marcelin Kilama Kilama
3
Guy-Marcelin Kilama Kilama
3
Guy-Marcelin Kilama Kilama
45
Victor James Osimhen
11
Yunus Akgün
11
Yunus Akgün
11
Yunus Akgün
11
Yunus Akgün
10
Dries Mertens
10
Dries Mertens
42
Abdülkerim Bardakcı
42
Abdülkerim Bardakcı
42
Abdülkerim Bardakcı
53
Barış Alper Yılmaz
Hatayspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
99 Rigoberto Manuel Rivas Vindel Tiền đạo |
48 | 6 | 4 | 6 | 0 | Tiền đạo |
5 Görkem Sağlam Tiền vệ |
59 | 3 | 5 | 7 | 0 | Tiền vệ |
77 Joelson Augusto Mendes Mango Fernandes Tiền đạo |
59 | 2 | 4 | 7 | 1 | Tiền đạo |
3 Guy-Marcelin Kilama Kilama Hậu vệ |
56 | 2 | 1 | 4 | 1 | Hậu vệ |
4 Francisco Javier Calvo Quesada Hậu vệ |
14 | 1 | 0 | 1 | 0 | Hậu vệ |
88 Cemali Sertel Hậu vệ |
30 | 0 | 1 | 2 | 0 | Hậu vệ |
6 Abdulkadir Parmak Tiền vệ |
32 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
9 Vincent Paté Aboubakar Tiền đạo |
17 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền đạo |
12 Visar Bekaj Thủ môn |
62 | 0 | 0 | 2 | 0 | Thủ môn |
2 Kamil Ahmet Çörekçi Hậu vệ |
44 | 0 | 0 | 6 | 0 | Hậu vệ |
17 Lamine Diack Tiền vệ |
20 | 0 | 0 | 1 | 0 | Tiền vệ |
Galatasaray
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
45 Victor James Osimhen Tiền đạo |
17 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
53 Barış Alper Yılmaz Tiền vệ |
27 | 4 | 1 | 3 | 0 | Tiền vệ |
10 Dries Mertens Tiền vệ |
28 | 3 | 2 | 2 | 0 | Tiền vệ |
42 Abdülkerim Bardakcı Hậu vệ |
26 | 2 | 1 | 3 | 1 | Hậu vệ |
11 Yunus Akgün Tiền vệ |
28 | 2 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
6 Davinson Sánchez Mina Hậu vệ |
23 | 2 | 0 | 3 | 0 | Hậu vệ |
34 Lucas Torreira Di Pascua Tiền vệ |
28 | 0 | 4 | 4 | 0 | Tiền vệ |
23 Kaan Ayhan Hậu vệ |
22 | 0 | 1 | 5 | 0 | Hậu vệ |
4 Ismail Jakobs Hậu vệ |
13 | 0 | 1 | 1 | 0 | Hậu vệ |
1 Néstor Fernando Muslera Micol Thủ môn |
24 | 0 | 0 | 1 | 1 | Thủ môn |
18 Berkan Kutlu Tiền vệ |
28 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền vệ |
Hatayspor
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
7 Funsho Ibrahim Bamgboye Tiền đạo |
21 | 0 | 0 | 2 | 0 | Tiền đạo |
22 Kerim Alıcı Hậu vệ |
62 | 1 | 0 | 4 | 0 | Hậu vệ |
8 Chandrel Massanga Tiền vệ |
43 | 5 | 0 | 5 | 0 | Tiền vệ |
15 Recep Burak Yılmaz Hậu vệ |
56 | 0 | 1 | 10 | 0 | Hậu vệ |
31 Oguzhan Matur Hậu vệ |
47 | 0 | 0 | 2 | 0 | Hậu vệ |
25 Ali Yıldız Tiền đạo |
9 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
98 Bilal Boutobba Tiền vệ |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
16 Selimcan Temel Tiền vệ |
22 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
34 Demir Sarıcalı Thủ môn |
17 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
10 Carlos Strandberg Tiền đạo |
60 | 15 | 2 | 2 | 0 | Tiền đạo |
Galatasaray
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|
83 Efe Akman Tiền vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
25 Victor Nelsson Hậu vệ |
27 | 0 | 0 | 1 | 1 | Hậu vệ |
8 Kerem Demirbay Tiền vệ |
25 | 0 | 1 | 1 | 0 | Tiền vệ |
44 Michy Batshuayi Tunga Tiền đạo |
28 | 4 | 2 | 0 | 0 | Tiền đạo |
19 Günay Güvenc Thủ môn |
28 | 0 | 0 | 0 | 0 | Thủ môn |
5 Eyüp Aydin Tiền vệ |
14 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền vệ |
90 Metehan Baltacı Hậu vệ |
27 | 0 | 1 | 0 | 0 | Hậu vệ |
30 Yusuf Demir Tiền đạo |
16 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
24 Elias Jelert Kristensen Hậu vệ |
25 | 0 | 0 | 0 | 0 | Hậu vệ |
7 Roland Sallai Tiền đạo |
13 | 0 | 0 | 0 | 0 | Tiền đạo |
Hatayspor
Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
2 : 1
(0-0)
Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
1 : 0
(1-0)
Hatayspor
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
2 : 1
(1-1)
Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Hatayspor
0 : 3
(0-0)
Galatasaray
VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Galatasaray
4 : 0
(3-0)
Hatayspor
Hatayspor
Galatasaray
80% 20% 0%
80% 20% 0%
Thắng
Hòa
Thua
Hatayspor
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
40% Thắng
0% Hòa
60% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
11/01/2025 |
Hatayspor Rizespor |
1 2 (1) (1) |
0.87 +0.5 0.97 |
0.90 2.5 0.90 |
B
|
T
|
|
05/01/2025 |
Fenerbahçe Hatayspor |
2 1 (2) (1) |
1.02 -2.5 0.82 |
0.85 3.5 0.90 |
T
|
X
|
|
23/12/2024 |
Hatayspor Adana Demirspor |
1 3 (1) (0) |
1.00 -1.25 0.85 |
0.93 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
19/12/2024 |
Iskenderunspor A.Ş. Hatayspor |
1 0 (1) (0) |
0.90 +1.0 0.95 |
0.88 3.0 0.93 |
B
|
X
|
|
15/12/2024 |
Hatayspor Göztepe |
1 1 (0) (1) |
0.77 +0.25 1.10 |
0.87 2.5 0.87 |
T
|
X
|
Galatasaray
20% Thắng
20% Hòa
60% Thua
HDP (5 trận)
60% Thắng
0% Hòa
40% Thua
T/X (5 trận)
Giải | Ngày | Trận | FT / HT | HDP | Tài xỉu | HDP | T/X |
---|---|---|---|---|---|---|---|
12/01/2025 |
İstanbul Başakşehir Galatasaray |
1 2 (0) (1) |
0.87 +1.0 0.97 |
0.94 3.25 0.92 |
H
|
X
|
|
08/01/2025 |
Galatasaray İstanbul Başakşehir |
2 2 (0) (1) |
1.00 -0.75 0.85 |
0.92 3.0 0.95 |
B
|
T
|
|
04/01/2025 |
Galatasaray Göztepe |
2 1 (1) (1) |
0.97 -1.75 0.87 |
0.93 3.5 0.93 |
B
|
X
|
|
22/12/2024 |
Kayserispor Galatasaray |
1 5 (1) (2) |
0.91 +1.5 0.88 |
0.92 3.5 0.96 |
T
|
T
|
|
16/12/2024 |
Galatasaray Trabzonspor |
4 3 (2) (1) |
0.82 -1.25 1.02 |
0.88 3.75 0.88 |
B
|
T
|
Sân nhà
7 Thẻ vàng đối thủ 14
10 Thẻ vàng đội 8
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
19 Tổng 23
Sân khách
4 Thẻ vàng đối thủ 5
8 Thẻ vàng đội 7
0 Thẻ đỏ đối thủ 0
0 Thẻ đỏ đội 0
15 Tổng 9
Tất cả
11 Thẻ vàng đối thủ 19
18 Thẻ vàng đội 15
0 Thẻ đỏ đối thủ 2
1 Thẻ đỏ đội 0
34 Tổng 32