Galatasaray
Thuộc giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ
Thành phố: Châu Âu
Năm thành lập: 1905
Huấn luyện viên: Okan Buruk
Sân vận động: Rams Global Stadium
25/01
Galatasaray
Konyaspor
0 : 0
0 : 0
Konyaspor
0.97 -2.0 0.87
0.87 3.5 0.85
0.87 3.5 0.85
21/01
Galatasaray
Dynamo Kyiv
3 : 3
2 : 1
Dynamo Kyiv
0.90 -2.0 -0.97
0.96 3.75 0.91
0.96 3.75 0.91
17/01
Hatayspor
Galatasaray
1 : 2
1 : 1
Galatasaray
1.00 +1.5 0.85
0.87 3.5 0.85
0.87 3.5 0.85
12/01
İstanbul Başakşehir
Galatasaray
1 : 2
0 : 1
Galatasaray
0.87 +1.0 0.97
0.94 3.25 0.92
0.94 3.25 0.92
08/01
Galatasaray
İstanbul Başakşehir
2 : 2
0 : 1
İstanbul Başakşehir
1.00 -0.75 0.85
0.92 3.0 0.95
0.92 3.0 0.95
Tên | Trận | Ghi bàn | Hỗ trợ | Thẻ vàng | Thẻ đỏ | Tuổi | Vị trí |
---|---|---|---|---|---|---|---|
7 Muhammed Kerem Aktürkoğlu Tiền đạo |
203 | 48 | 37 | 17 | 1 | 27 | Tiền đạo |
10 Dries Mertens Tiền đạo |
128 | 25 | 26 | 13 | 0 | 38 | Tiền đạo |
53 Barış Alper Yılmaz Tiền đạo |
182 | 22 | 15 | 21 | 0 | 25 | Tiền đạo |
42 Abdülkerim Bardakcı Hậu vệ |
126 | 13 | 5 | 15 | 3 | 31 | Hậu vệ |
14 Wilfried Zaha Tiền đạo |
52 | 11 | 4 | 3 | 0 | 33 | Tiền đạo |
27 Sérgio Miguel Relvas de Oliveira Tiền vệ |
81 | 7 | 7 | 14 | 0 | 33 | Tiền vệ |
25 Victor Nelsson Hậu vệ |
180 | 5 | 0 | 18 | 2 | 27 | Hậu vệ |
23 Kaan Ayhan Tiền vệ |
99 | 3 | 4 | 11 | 1 | 31 | Tiền vệ |
34 Lucas Torreira Di Pascua Tiền vệ |
123 | 1 | 8 | 18 | 1 | 29 | Tiền vệ |
1 Néstor Fernando Muslera Micol Thủ môn |
186 | 0 | 0 | 20 | 2 | 39 | Thủ môn |