GIẢI ĐẤU
20
GIẢI ĐẤU

Galatasaray

Thuộc giải đấu: VĐQG Thổ Nhĩ Kỳ

Thành phố: Châu Âu

Năm thành lập: 1905

Huấn luyện viên: Okan Buruk

Sân vận động: Rams Global Stadium

Thời gian
Chủ
FT / HT
Khách
Góc
HDP
Tài Xỉu
Dữ liệu

25/02

0-0

25/02

Galatasaray

Galatasaray

Konyaspor

Konyaspor

0 : 0

0 : 0

Konyaspor

Konyaspor

0-0

06/02

0-0

06/02

Boluspor

Boluspor

Galatasaray

Galatasaray

0 : 0

0 : 0

Galatasaray

Galatasaray

0-0

03/02

0-0

03/02

Gaziantep F.K.

Gaziantep F.K.

Galatasaray

Galatasaray

0 : 0

0 : 0

Galatasaray

Galatasaray

0-0

30/01

0-0

30/01

Ajax

Ajax

Galatasaray

Galatasaray

0 : 0

0 : 0

Galatasaray

Galatasaray

0-0

25/01

0-0

25/01

Galatasaray

Galatasaray

Konyaspor

Konyaspor

0 : 0

0 : 0

Konyaspor

Konyaspor

0-0

0.97 -2.0 0.87

0.87 3.5 0.85

0.87 3.5 0.85

21/01

8-3

21/01

Galatasaray

Galatasaray

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

3 : 3

2 : 1

Dynamo Kyiv

Dynamo Kyiv

8-3

0.90 -2.0 -0.97

0.96 3.75 0.91

0.96 3.75 0.91

17/01

5-9

17/01

Hatayspor

Hatayspor

Galatasaray

Galatasaray

1 : 2

1 : 1

Galatasaray

Galatasaray

5-9

1.00 +1.5 0.85

0.87 3.5 0.85

0.87 3.5 0.85

12/01

7-5

12/01

İstanbul Başakşehir

İstanbul Başakşehir

Galatasaray

Galatasaray

1 : 2

0 : 1

Galatasaray

Galatasaray

7-5

0.87 +1.0 0.97

0.94 3.25 0.92

0.94 3.25 0.92

08/01

13-1

08/01

Galatasaray

Galatasaray

İstanbul Başakşehir

İstanbul Başakşehir

2 : 2

0 : 1

İstanbul Başakşehir

İstanbul Başakşehir

13-1

1.00 -0.75 0.85

0.92 3.0 0.95

0.92 3.0 0.95

04/01

10-4

04/01

Galatasaray

Galatasaray

Göztepe

Göztepe

2 : 1

1 : 1

Göztepe

Göztepe

10-4

0.97 -1.75 0.87

0.93 3.5 0.93

0.93 3.5 0.93

Tên Trận Ghi bàn Hỗ trợ Thẻ vàng Thẻ đỏ Tuổi Vị trí

7

Muhammed Kerem Aktürkoğlu Tiền đạo

203 48 37 17 1 27 Tiền đạo

10

Dries Mertens Tiền đạo

128 25 26 13 0 38 Tiền đạo

53

Barış Alper Yılmaz Tiền đạo

182 22 15 21 0 25 Tiền đạo

42

Abdülkerim Bardakcı Hậu vệ

126 13 5 15 3 31 Hậu vệ

14

Wilfried Zaha Tiền đạo

52 11 4 3 0 33 Tiền đạo

27

Sérgio Miguel Relvas de Oliveira Tiền vệ

81 7 7 14 0 33 Tiền vệ

25

Victor Nelsson Hậu vệ

180 5 0 18 2 27 Hậu vệ

23

Kaan Ayhan Tiền vệ

99 3 4 11 1 31 Tiền vệ

34

Lucas Torreira Di Pascua Tiền vệ

123 1 8 18 1 29 Tiền vệ

1

Néstor Fernando Muslera Micol Thủ môn

186 0 0 20 2 39 Thủ môn